Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/TNB
Lịch sử thay đổi trong SEK/TNB tỷ giá
SEK/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 SEK = 2,190 TNB
▼ -0.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 526.96% (349.25 TNB — 2,190 TNB)
Thay đổi trong SEK/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 634.07% (298.29 TNB — 2,190 TNB)
Thay đổi trong SEK/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13059.31% (16.6396 TNB — 2,190 TNB)
Thay đổi trong SEK/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2208.81% (94.8391 TNB — 2,190 TNB)
krona Thụy Điển/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 2,155 TNB | ▼ -1.56 % |
01/05 | 2,198 TNB | ▲ 1.98 % |
02/05 | 2,206 TNB | ▲ 0.36 % |
03/05 | 2,209 TNB | ▲ 0.14 % |
04/05 | 2,180 TNB | ▼ -1.32 % |
05/05 | 2,145 TNB | ▼ -1.61 % |
06/05 | 2,060 TNB | ▼ -3.96 % |
07/05 | 2,048 TNB | ▼ -0.59 % |
08/05 | 2,110 TNB | ▲ 3.03 % |
09/05 | 3,601 TNB | ▲ 70.68 % |
10/05 | 7,221 TNB | ▲ 100.51 % |
11/05 | 13,997 TNB | ▲ 93.83 % |
12/05 | 13,892 TNB | ▼ -0.74 % |
13/05 | 13,867 TNB | ▼ -0.18 % |
14/05 | 13,903 TNB | ▲ 0.26 % |
15/05 | 13,785 TNB | ▼ -0.85 % |
16/05 | 13,317 TNB | ▼ -3.4 % |
17/05 | 13,086 TNB | ▼ -1.73 % |
18/05 | 13,008 TNB | ▼ -0.6 % |
19/05 | 13,039 TNB | ▲ 0.23 % |
20/05 | 12,971 TNB | ▼ -0.52 % |
21/05 | 12,899 TNB | ▼ -0.56 % |
22/05 | 13,188 TNB | ▲ 2.25 % |
23/05 | 13,406 TNB | ▲ 1.65 % |
24/05 | 13,417 TNB | ▲ 0.08 % |
25/05 | 13,388 TNB | ▼ -0.21 % |
26/05 | 13,416 TNB | ▲ 0.21 % |
27/05 | 13,468 TNB | ▲ 0.39 % |
28/05 | 13,413 TNB | ▼ -0.41 % |
29/05 | 13,351 TNB | ▼ -0.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 2,219 TNB | ▲ 1.35 % |
13/05 — 19/05 | 2,640 TNB | ▲ 18.97 % |
20/05 — 26/05 | 2,425 TNB | ▼ -8.13 % |
27/05 — 02/06 | 2,477 TNB | ▲ 2.11 % |
03/06 — 09/06 | 2,605 TNB | ▲ 5.2 % |
10/06 — 16/06 | 2,559 TNB | ▼ -1.78 % |
17/06 — 23/06 | 2,596 TNB | ▲ 1.42 % |
24/06 — 30/06 | 3,491 TNB | ▲ 34.52 % |
01/07 — 07/07 | 14,710 TNB | ▲ 321.33 % |
08/07 — 14/07 | 13,345 TNB | ▼ -9.28 % |
15/07 — 21/07 | 13,712 TNB | ▲ 2.75 % |
22/07 — 28/07 | 13,640 TNB | ▼ -0.53 % |
krona Thụy Điển/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 2,185 TNB | ▼ -0.2 % |
06/2024 | 17,503 TNB | ▲ 700.95 % |
07/2024 | 23,446 TNB | ▲ 33.95 % |
08/2024 | 28,280 TNB | ▲ 20.62 % |
09/2024 | 27,710 TNB | ▼ -2.01 % |
10/2024 | 34,334 TNB | ▲ 23.9 % |
11/2024 | 39,297 TNB | ▲ 14.45 % |
12/2024 | 39,889 TNB | ▲ 1.51 % |
01/2025 | 50,925 TNB | ▲ 27.67 % |
02/2025 | 46,887 TNB | ▼ -7.93 % |
03/2025 | 197,093 TNB | ▲ 320.36 % |
04/2025 | 452,557 TNB | ▲ 129.62 % |
krona Thụy Điển/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 336.3 TNB |
Tối đa | 2,292 TNB |
Bình quân gia quyền | 1,791 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 299.25 TNB |
Tối đa | 2,292 TNB |
Bình quân gia quyền | 928.51 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.5174 TNB |
Tối đa | 2,292 TNB |
Bình quân gia quyền | 318.07 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: