Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/WICC
Lịch sử thay đổi trong SEK/WICC tỷ giá
SEK/WICC tỷ giá
05 16, 2024
1 SEK = 18.2528 WICC
▲ 2.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 6.21% (17.1858 WICC — 18.2528 WICC)
Thay đổi trong SEK/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -38.77% (29.8125 WICC — 18.2528 WICC)
Thay đổi trong SEK/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 602.63% (2.597793 WICC — 18.2528 WICC)
Thay đổi trong SEK/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 2810.24% (0.62719262 WICC — 18.2528 WICC)
krona Thụy Điển/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 17.1858 WICC | ▼ -5.85 % |
18/05 | 16.6711 WICC | ▼ -2.99 % |
19/05 | 16.2165 WICC | ▼ -2.73 % |
20/05 | 16.1132 WICC | ▼ -0.64 % |
21/05 | 15.1675 WICC | ▼ -5.87 % |
22/05 | 15.3008 WICC | ▲ 0.88 % |
23/05 | 15.9034 WICC | ▲ 3.94 % |
24/05 | 16.2605 WICC | ▲ 2.25 % |
25/05 | 16.7192 WICC | ▲ 2.82 % |
26/05 | 16.0862 WICC | ▼ -3.79 % |
27/05 | 15.7683 WICC | ▼ -1.98 % |
28/05 | 16.7579 WICC | ▲ 6.28 % |
29/05 | 17.0337 WICC | ▲ 1.65 % |
30/05 | 17.1427 WICC | ▲ 0.64 % |
31/05 | 17.0038 WICC | ▼ -0.81 % |
01/06 | 17.5935 WICC | ▲ 3.47 % |
02/06 | 18.1998 WICC | ▲ 3.45 % |
03/06 | 18.5923 WICC | ▲ 2.16 % |
04/06 | 18.7834 WICC | ▲ 1.03 % |
05/06 | 18.7461 WICC | ▼ -0.2 % |
06/06 | 18.8296 WICC | ▲ 0.45 % |
07/06 | 18.9662 WICC | ▲ 0.73 % |
08/06 | 19.213 WICC | ▲ 1.3 % |
09/06 | 18.7592 WICC | ▼ -2.36 % |
10/06 | 18.6181 WICC | ▼ -0.75 % |
11/06 | 19.0497 WICC | ▲ 2.32 % |
12/06 | 19.1183 WICC | ▲ 0.36 % |
13/06 | 18.7363 WICC | ▼ -2 % |
14/06 | 18.9485 WICC | ▲ 1.13 % |
15/06 | 18.8397 WICC | ▼ -0.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 17.469 WICC | ▼ -4.29 % |
27/05 — 02/06 | 6.382423 WICC | ▼ -63.46 % |
03/06 — 09/06 | 8.55651 WICC | ▲ 34.06 % |
10/06 — 16/06 | 9.047876 WICC | ▲ 5.74 % |
17/06 — 23/06 | 10.4321 WICC | ▲ 15.3 % |
24/06 — 30/06 | 12.8243 WICC | ▲ 22.93 % |
01/07 — 07/07 | 14.7284 WICC | ▲ 14.85 % |
08/07 — 14/07 | 12.8494 WICC | ▼ -12.76 % |
15/07 — 21/07 | 14.833 WICC | ▲ 15.44 % |
22/07 — 28/07 | 16.5962 WICC | ▲ 11.89 % |
29/07 — 04/08 | 17.1012 WICC | ▲ 3.04 % |
05/08 — 11/08 | 16.925 WICC | ▼ -1.03 % |
krona Thụy Điển/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.935 WICC | ▲ 3.74 % |
07/2024 | 22.9697 WICC | ▲ 21.31 % |
08/2024 | 23.7532 WICC | ▲ 3.41 % |
09/2024 | 23.2945 WICC | ▼ -1.93 % |
10/2024 | 24.5835 WICC | ▲ 5.53 % |
11/2024 | 27.9331 WICC | ▲ 13.63 % |
12/2024 | 27.6202 WICC | ▼ -1.12 % |
01/2025 | 31.8288 WICC | ▲ 15.24 % |
02/2025 | 30.3804 WICC | ▼ -4.55 % |
03/2025 | 13.2783 WICC | ▼ -56.29 % |
04/2025 | 17.3375 WICC | ▲ 30.57 % |
05/2025 | 19.7525 WICC | ▲ 13.93 % |
krona Thụy Điển/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.7117 WICC |
Tối đa | 18.2162 WICC |
Bình quân gia quyền | 16.8609 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.801244 WICC |
Tối đa | 30.0869 WICC |
Bình quân gia quyền | 17.0893 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.635029 WICC |
Tối đa | 30.0869 WICC |
Bình quân gia quyền | 19.5726 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: