Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong SEK/YOYOW tỷ giá
SEK/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 SEK = 1,461 YOYOW
▼ -0.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3623.68% (39.2317 YOYOW — 1,461 YOYOW)
Thay đổi trong SEK/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3618.85% (39.2827 YOYOW — 1,461 YOYOW)
Thay đổi trong SEK/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3618.85% (39.2827 YOYOW — 1,461 YOYOW)
Thay đổi trong SEK/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 10797.47% (13.4055 YOYOW — 1,461 YOYOW)
krona Thụy Điển/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 1,715 YOYOW | ▲ 17.43 % |
01/06 | 1,975 YOYOW | ▲ 15.13 % |
02/06 | 2,161 YOYOW | ▲ 9.4 % |
03/06 | 1,984 YOYOW | ▼ -8.2 % |
04/06 | 2,044 YOYOW | ▲ 3.04 % |
05/06 | 2,097 YOYOW | ▲ 2.6 % |
06/06 | 2,183 YOYOW | ▲ 4.09 % |
07/06 | 2,376 YOYOW | ▲ 8.85 % |
08/06 | 2,402 YOYOW | ▲ 1.08 % |
09/06 | 2,541 YOYOW | ▲ 5.8 % |
10/06 | 2,750 YOYOW | ▲ 8.23 % |
11/06 | 2,801 YOYOW | ▲ 1.83 % |
12/06 | 2,573 YOYOW | ▼ -8.14 % |
13/06 | 2,523 YOYOW | ▼ -1.93 % |
14/06 | 2,613 YOYOW | ▲ 3.56 % |
15/06 | 2,583 YOYOW | ▼ -1.14 % |
16/06 | 7,734 YOYOW | ▲ 199.41 % |
17/06 | 14,206 YOYOW | ▲ 83.68 % |
18/06 | 15,038 YOYOW | ▲ 5.86 % |
19/06 | 20,654 YOYOW | ▲ 37.34 % |
20/06 | 21,398 YOYOW | ▲ 3.61 % |
21/06 | 25,390 YOYOW | ▲ 18.65 % |
22/06 | 31,983 YOYOW | ▲ 25.97 % |
23/06 | 57,078 YOYOW | ▲ 78.46 % |
24/06 | 71,526 YOYOW | ▲ 25.31 % |
25/06 | 71,300 YOYOW | ▼ -0.32 % |
26/06 | 71,434 YOYOW | ▲ 0.19 % |
27/06 | 71,245 YOYOW | ▼ -0.27 % |
28/06 | 71,344 YOYOW | ▲ 0.14 % |
29/06 | 71,263 YOYOW | ▼ -0.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1,536 YOYOW | ▲ 5.13 % |
10/06 — 16/06 | 1,699 YOYOW | ▲ 10.64 % |
17/06 — 23/06 | 1,526 YOYOW | ▼ -10.21 % |
24/06 — 30/06 | 1,609 YOYOW | ▲ 5.44 % |
01/07 — 07/07 | 1,833 YOYOW | ▲ 13.96 % |
08/07 — 14/07 | 1,448 YOYOW | ▼ -20.99 % |
15/07 — 21/07 | 1,141 YOYOW | ▼ -21.2 % |
22/07 — 28/07 | 1,786 YOYOW | ▲ 56.45 % |
29/07 — 04/08 | 2,070 YOYOW | ▲ 15.92 % |
05/08 — 11/08 | 16,292 YOYOW | ▲ 687.05 % |
12/08 — 18/08 | 43,961 YOYOW | ▲ 169.82 % |
19/08 — 25/08 | 43,967 YOYOW | ▲ 0.01 % |
krona Thụy Điển/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,360 YOYOW | ▼ -6.94 % |
07/2024 | 690.11 YOYOW | ▼ -49.24 % |
08/2024 | 1,017 YOYOW | ▲ 47.42 % |
09/2024 | 750.13 YOYOW | ▼ -26.27 % |
10/2024 | 636.05 YOYOW | ▼ -15.21 % |
11/2024 | 888.67 YOYOW | ▲ 39.72 % |
12/2024 | 1,442 YOYOW | ▲ 62.31 % |
01/2025 | 2,357 YOYOW | ▲ 63.4 % |
02/2025 | 8,440 YOYOW | ▲ 258.1 % |
03/2025 | 10,691 YOYOW | ▲ 26.68 % |
04/2025 | 12,841 YOYOW | ▲ 20.11 % |
05/2025 | 296,850 YOYOW | ▲ 2211.68 % |
krona Thụy Điển/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41.1029 YOYOW |
Tối đa | 1,475 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 455.82 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39.6445 YOYOW |
Tối đa | 1,475 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 258.76 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 39.6445 YOYOW |
Tối đa | 1,475 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 258.76 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: