Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Bytecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/BCN
Lịch sử thay đổi trong SHP/BCN tỷ giá
SHP/BCN tỷ giá
05 29, 2024
1 SHP = 23,320 BCN
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Bytecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Bytecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/BCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/BCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Bytecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/BCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi -5.8% (24,755 BCN — 23,320 BCN)
Thay đổi trong SHP/BCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 29.89% (17,953 BCN — 23,320 BCN)
Thay đổi trong SHP/BCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi -9.94% (25,894 BCN — 23,320 BCN)
Thay đổi trong SHP/BCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 447.4% (4,260 BCN — 23,320 BCN)
Bảng Saint Helena/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 23,567 BCN | ▲ 1.06 % |
31/05 | 24,050 BCN | ▲ 2.05 % |
01/06 | 24,707 BCN | ▲ 2.74 % |
02/06 | 23,464 BCN | ▼ -5.03 % |
03/06 | 23,296 BCN | ▼ -0.72 % |
04/06 | 22,988 BCN | ▼ -1.32 % |
05/06 | 22,666 BCN | ▼ -1.4 % |
06/06 | 22,170 BCN | ▼ -2.19 % |
07/06 | 22,163 BCN | ▼ -0.03 % |
08/06 | 22,722 BCN | ▲ 2.52 % |
09/06 | 22,210 BCN | ▼ -2.25 % |
10/06 | 22,952 BCN | ▲ 3.34 % |
11/06 | 22,820 BCN | ▼ -0.58 % |
12/06 | 22,911 BCN | ▲ 0.4 % |
13/06 | 22,889 BCN | ▼ -0.1 % |
14/06 | 23,215 BCN | ▲ 1.42 % |
15/06 | 23,339 BCN | ▲ 0.54 % |
16/06 | 23,245 BCN | ▼ -0.4 % |
17/06 | 26,005 BCN | ▲ 11.87 % |
18/06 | 26,955 BCN | ▲ 3.65 % |
19/06 | 24,147 BCN | ▼ -10.42 % |
20/06 | 24,796 BCN | ▲ 2.69 % |
21/06 | 24,909 BCN | ▲ 0.46 % |
22/06 | 24,364 BCN | ▼ -2.19 % |
23/06 | 24,252 BCN | ▼ -0.46 % |
24/06 | 24,239 BCN | ▼ -0.05 % |
25/06 | 24,250 BCN | ▲ 0.05 % |
26/06 | 23,831 BCN | ▼ -1.73 % |
27/06 | 23,135 BCN | ▼ -2.92 % |
28/06 | 23,057 BCN | ▼ -0.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Bytecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 23,141 BCN | ▼ -0.76 % |
10/06 — 16/06 | 25,294 BCN | ▲ 9.3 % |
17/06 — 23/06 | 30,271 BCN | ▲ 19.67 % |
24/06 — 30/06 | 25,948 BCN | ▼ -14.28 % |
01/07 — 07/07 | 29,566 BCN | ▲ 13.94 % |
08/07 — 14/07 | 28,034 BCN | ▼ -5.18 % |
15/07 — 21/07 | 27,834 BCN | ▼ -0.72 % |
22/07 — 28/07 | 27,027 BCN | ▼ -2.9 % |
29/07 — 04/08 | 27,133 BCN | ▲ 0.39 % |
05/08 — 11/08 | 28,745 BCN | ▲ 5.94 % |
12/08 — 18/08 | 27,833 BCN | ▼ -3.17 % |
19/08 — 25/08 | 27,019 BCN | ▼ -2.92 % |
Bảng Saint Helena/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21,732 BCN | ▼ -6.81 % |
07/2024 | 19,660 BCN | ▼ -9.53 % |
08/2024 | 24,627 BCN | ▲ 25.27 % |
09/2024 | 22,573 BCN | ▼ -8.34 % |
10/2024 | 23,816 BCN | ▲ 5.51 % |
11/2024 | 19,706 BCN | ▼ -17.26 % |
12/2024 | 13,986 BCN | ▼ -29.03 % |
01/2025 | 16,156 BCN | ▲ 15.52 % |
02/2025 | 15,714 BCN | ▼ -2.74 % |
03/2025 | 20,780 BCN | ▲ 32.24 % |
04/2025 | 20,134 BCN | ▼ -3.11 % |
05/2025 | 19,006 BCN | ▼ -5.6 % |
Bảng Saint Helena/Bytecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23,257 BCN |
Tối đa | 25,065 BCN |
Bình quân gia quyền | 23,997 BCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15,208 BCN |
Tối đa | 27,921 BCN |
Bình quân gia quyền | 23,087 BCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15,208 BCN |
Tối đa | 28,443 BCN |
Bình quân gia quyền | 23,182 BCN |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/BCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: