Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/BTM
Lịch sử thay đổi trong SHP/BTM tỷ giá
SHP/BTM tỷ giá
06 26, 2024
1 SHP = 79.1159 BTM
▼ -0.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 29.05% (61.3085 BTM — 79.1159 BTM)
Thay đổi trong SHP/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 30.11% (60.8059 BTM — 79.1159 BTM)
Thay đổi trong SHP/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 158.46% (30.6099 BTM — 79.1159 BTM)
Thay đổi trong SHP/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 26, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 290.46% (20.2623 BTM — 79.1159 BTM)
Bảng Saint Helena/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 76.0088 BTM | ▼ -3.93 % |
28/06 | 76.3935 BTM | ▲ 0.51 % |
29/06 | 75.597 BTM | ▼ -1.04 % |
30/06 | 74.6109 BTM | ▼ -1.3 % |
01/07 | 74.9088 BTM | ▲ 0.4 % |
02/07 | 77.8414 BTM | ▲ 3.91 % |
03/07 | 80.3769 BTM | ▲ 3.26 % |
04/07 | 81.2916 BTM | ▲ 1.14 % |
05/07 | 82.8909 BTM | ▲ 1.97 % |
06/07 | 84.9337 BTM | ▲ 2.46 % |
07/07 | 85.9639 BTM | ▲ 1.21 % |
08/07 | 88.2612 BTM | ▲ 2.67 % |
09/07 | 88.9607 BTM | ▲ 0.79 % |
10/07 | 89.0393 BTM | ▲ 0.09 % |
11/07 | 90.3487 BTM | ▲ 1.47 % |
12/07 | 92.3319 BTM | ▲ 2.2 % |
13/07 | 93.4831 BTM | ▲ 1.25 % |
14/07 | 91.8374 BTM | ▼ -1.76 % |
15/07 | 89.8734 BTM | ▼ -2.14 % |
16/07 | 90.8314 BTM | ▲ 1.07 % |
17/07 | 91.0714 BTM | ▲ 0.26 % |
18/07 | 93.9588 BTM | ▲ 3.17 % |
19/07 | 97.58 BTM | ▲ 3.85 % |
20/07 | 99.1966 BTM | ▲ 1.66 % |
21/07 | 100.2 BTM | ▲ 1.01 % |
22/07 | 99.9471 BTM | ▼ -0.25 % |
23/07 | 100.34 BTM | ▲ 0.39 % |
24/07 | 102.51 BTM | ▲ 2.17 % |
25/07 | 101.13 BTM | ▼ -1.35 % |
26/07 | 98.0715 BTM | ▼ -3.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 79.38 BTM | ▲ 0.33 % |
08/07 — 14/07 | 69.7893 BTM | ▼ -12.08 % |
15/07 — 21/07 | 70.5159 BTM | ▲ 1.04 % |
22/07 — 28/07 | 72.35 BTM | ▲ 2.6 % |
29/07 — 04/08 | 69.1569 BTM | ▼ -4.41 % |
05/08 — 11/08 | 67.7464 BTM | ▼ -2.04 % |
12/08 — 18/08 | 62.3493 BTM | ▼ -7.97 % |
19/08 — 25/08 | 63.3977 BTM | ▲ 1.68 % |
26/08 — 01/09 | 69.6234 BTM | ▲ 9.82 % |
02/09 — 08/09 | 71.5436 BTM | ▲ 2.76 % |
09/09 — 15/09 | 81.2832 BTM | ▲ 13.61 % |
16/09 — 22/09 | 79.1763 BTM | ▼ -2.59 % |
Bảng Saint Helena/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 76.3856 BTM | ▼ -3.45 % |
08/2024 | 80.0386 BTM | ▲ 4.78 % |
09/2024 | 69.7504 BTM | ▼ -12.85 % |
10/2024 | 73.2322 BTM | ▲ 4.99 % |
11/2024 | 266.02 BTM | ▲ 263.25 % |
12/2024 | 215.31 BTM | ▼ -19.06 % |
01/2025 | 288.82 BTM | ▲ 34.14 % |
02/2025 | 216.32 BTM | ▼ -25.1 % |
03/2025 | 186.65 BTM | ▼ -13.71 % |
04/2025 | 224.42 BTM | ▲ 20.23 % |
05/2025 | 181.33 BTM | ▼ -19.2 % |
06/2025 | 243.14 BTM | ▲ 34.09 % |
Bảng Saint Helena/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 61.2118 BTM |
Tối đa | 80.8232 BTM |
Bình quân gia quyền | 71.7134 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 61.2118 BTM |
Tối đa | 82.1288 BTM |
Bình quân gia quyền | 71.4183 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.3647 BTM |
Tối đa | 103.77 BTM |
Bình quân gia quyền | 57.8096 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: