Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Dentacoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/DCN

Lịch sử thay đổi trong SHP/DCN tỷ giá

SHP/DCN tỷ giá

05 15, 2024
1 SHP = 524,499 DCN
▼ -14.37 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Dentacoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SHP/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -0.62% (527,762 DCN — 524,499 DCN)

Thay đổi trong SHP/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 5.17% (498,699 DCN — 524,499 DCN)

Thay đổi trong SHP/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 143.84% (215,104 DCN — 524,499 DCN)

Thay đổi trong SHP/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 87.33% (279,991 DCN — 524,499 DCN)

Bảng Saint Helena/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Saint Helena/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 499,551 DCN ▼ -4.76 %
17/05 497,398 DCN ▼ -0.43 %
18/05 507,177 DCN ▲ 1.97 %
19/05 512,114 DCN ▲ 0.97 %
20/05 487,087 DCN ▼ -4.89 %
21/05 514,979 DCN ▲ 5.73 %
22/05 516,307 DCN ▲ 0.26 %
23/05 551,570 DCN ▲ 6.83 %
24/05 581,349 DCN ▲ 5.4 %
25/05 432,420 DCN ▼ -25.62 %
26/05 515,368 DCN ▲ 19.18 %
27/05 516,566 DCN ▲ 0.23 %
28/05 487,203 DCN ▼ -5.68 %
29/05 548,779 DCN ▲ 12.64 %
30/05 550,392 DCN ▲ 0.29 %
31/05 522,484 DCN ▼ -5.07 %
01/06 510,803 DCN ▼ -2.24 %
02/06 532,558 DCN ▲ 4.26 %
03/06 565,174 DCN ▲ 6.12 %
04/06 575,867 DCN ▲ 1.89 %
05/06 554,420 DCN ▼ -3.72 %
06/06 581,816 DCN ▲ 4.94 %
07/06 601,018 DCN ▲ 3.3 %
08/06 596,788 DCN ▼ -0.7 %
09/06 576,587 DCN ▼ -3.38 %
10/06 516,299 DCN ▼ -10.46 %
11/06 520,567 DCN ▲ 0.83 %
12/06 524,754 DCN ▲ 0.8 %
13/06 572,994 DCN ▲ 9.19 %
14/06 623,166 DCN ▲ 8.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Saint Helena/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 472,089 DCN ▼ -9.99 %
27/05 — 02/06 724,387 DCN ▲ 53.44 %
03/06 — 09/06 573,035 DCN ▼ -20.89 %
10/06 — 16/06 515,528 DCN ▼ -10.04 %
17/06 — 23/06 472,157 DCN ▼ -8.41 %
24/06 — 30/06 512,077 DCN ▲ 8.45 %
01/07 — 07/07 559,060 DCN ▲ 9.17 %
08/07 — 14/07 560,262 DCN ▲ 0.21 %
15/07 — 21/07 571,072 DCN ▲ 1.93 %
22/07 — 28/07 569,990 DCN ▼ -0.19 %
29/07 — 04/08 547,975 DCN ▼ -3.86 %
05/08 — 11/08 650,502 DCN ▲ 18.71 %

Bảng Saint Helena/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 549,900 DCN ▲ 4.84 %
07/2024 590,680 DCN ▲ 7.42 %
08/2024 744,604 DCN ▲ 26.06 %
09/2024 767,868 DCN ▲ 3.12 %
10/2024 673,529 DCN ▼ -12.29 %
11/2024 692,022 DCN ▲ 2.75 %
12/2024 466,263 DCN ▼ -32.62 %
01/2025 579,451 DCN ▲ 24.28 %
02/2025 540,286 DCN ▼ -6.76 %
03/2025 497,727 DCN ▼ -7.88 %
04/2025 576,930 DCN ▲ 15.91 %
05/2025 674,942 DCN ▲ 16.99 %

Bảng Saint Helena/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 459,698 DCN
Tối đa 576,053 DCN
Bình quân gia quyền 536,101 DCN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 406,226 DCN
Tối đa 685,549 DCN
Bình quân gia quyền 512,006 DCN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 226,276 DCN
Tối đa 883,211 DCN
Bình quân gia quyền 522,410 DCN

Chia sẻ một liên kết đến SHP/DCN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu