Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/ELEC
Lịch sử thay đổi trong SHP/ELEC tỷ giá
SHP/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 SHP = 1,195 ELEC
▲ 11.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 10.62% (1,080 ELEC — 1,195 ELEC)
Thay đổi trong SHP/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 27.21% (939.38 ELEC — 1,195 ELEC)
Thay đổi trong SHP/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 404.55% (236.84 ELEC — 1,195 ELEC)
Thay đổi trong SHP/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -56.76% (2,764 ELEC — 1,195 ELEC)
Bảng Saint Helena/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/06 | 1,194 ELEC | ▼ -0.1 % |
27/06 | 1,216 ELEC | ▲ 1.89 % |
28/06 | 1,215 ELEC | ▼ -0.11 % |
29/06 | 1,212 ELEC | ▼ -0.21 % |
30/06 | 1,188 ELEC | ▼ -2.02 % |
01/07 | 1,181 ELEC | ▼ -0.56 % |
02/07 | 1,190 ELEC | ▲ 0.77 % |
03/07 | 1,210 ELEC | ▲ 1.6 % |
04/07 | 1,267 ELEC | ▲ 4.75 % |
05/07 | 1,302 ELEC | ▲ 2.74 % |
06/07 | 1,302 ELEC | ▲ 0.03 % |
07/07 | 1,309 ELEC | ▲ 0.52 % |
08/07 | 1,289 ELEC | ▼ -1.51 % |
09/07 | 1,211 ELEC | ▼ -6.07 % |
10/07 | 1,205 ELEC | ▼ -0.45 % |
11/07 | 1,226 ELEC | ▲ 1.73 % |
12/07 | 1,286 ELEC | ▲ 4.9 % |
13/07 | 1,266 ELEC | ▼ -1.55 % |
14/07 | 1,252 ELEC | ▼ -1.11 % |
15/07 | 1,214 ELEC | ▼ -3.09 % |
16/07 | 1,214 ELEC | ▲ 0.06 % |
17/07 | 1,220 ELEC | ▲ 0.45 % |
18/07 | 1,228 ELEC | ▲ 0.64 % |
19/07 | 1,254 ELEC | ▲ 2.15 % |
20/07 | 1,271 ELEC | ▲ 1.32 % |
21/07 | 1,282 ELEC | ▲ 0.94 % |
22/07 | 1,323 ELEC | ▲ 3.13 % |
23/07 | 1,354 ELEC | ▲ 2.35 % |
24/07 | 1,283 ELEC | ▼ -5.24 % |
25/07 | 1,322 ELEC | ▲ 3.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 1,357 ELEC | ▲ 13.59 % |
08/07 — 14/07 | 1,312 ELEC | ▼ -3.34 % |
15/07 — 21/07 | 1,266 ELEC | ▼ -3.54 % |
22/07 — 28/07 | 1,413 ELEC | ▲ 11.64 % |
29/07 — 04/08 | 1,328 ELEC | ▼ -6.01 % |
05/08 — 11/08 | 1,465 ELEC | ▲ 10.34 % |
12/08 — 18/08 | 1,466 ELEC | ▲ 0.05 % |
19/08 — 25/08 | 6,184 ELEC | ▲ 321.83 % |
26/08 — 01/09 | 6,247 ELEC | ▲ 1.02 % |
02/09 — 08/09 | 5,669 ELEC | ▼ -9.25 % |
09/09 — 15/09 | 5,629 ELEC | ▼ -0.72 % |
16/09 — 22/09 | 2,061 ELEC | ▼ -63.39 % |
Bảng Saint Helena/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,105 ELEC | ▼ -7.51 % |
08/2024 | 1,070 ELEC | ▼ -3.2 % |
09/2024 | 1,034 ELEC | ▼ -3.36 % |
10/2024 | 821.44 ELEC | ▼ -20.55 % |
11/2024 | 791.47 ELEC | ▼ -3.65 % |
12/2024 | 1,113 ELEC | ▲ 40.69 % |
01/2025 | 1,474 ELEC | ▲ 32.35 % |
02/2025 | 104.23 ELEC | ▼ -92.93 % |
03/2025 | 506.89 ELEC | ▲ 386.31 % |
04/2025 | 603.55 ELEC | ▲ 19.07 % |
05/2025 | 555.57 ELEC | ▼ -7.95 % |
06/2025 | 605.48 ELEC | ▲ 8.98 % |
Bảng Saint Helena/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,094 ELEC |
Tối đa | 1,195 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1,134 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,094 ELEC |
Tối đa | 1,195 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1,136 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 236.84 ELEC |
Tối đa | 1,195 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1,116 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: