Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Factom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/FCT
Lịch sử thay đổi trong SHP/FCT tỷ giá
SHP/FCT tỷ giá
05 04, 2024
1 SHP = 13.9322 FCT
▼ -0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Factom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Factom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/FCT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/FCT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Factom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/FCT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 22.53% (11.3704 FCT — 13.9322 FCT)
Thay đổi trong SHP/FCT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi -5.56% (14.753 FCT — 13.9322 FCT)
Thay đổi trong SHP/FCT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 1105.53% (1.155689 FCT — 13.9322 FCT)
Thay đổi trong SHP/FCT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 1757.47% (0.75006084 FCT — 13.9322 FCT)
Bảng Saint Helena/Factom dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/Factom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 13.7289 FCT | ▼ -1.46 % |
06/05 | 13.6568 FCT | ▼ -0.53 % |
07/05 | 13.6359 FCT | ▼ -0.15 % |
08/05 | 13.6404 FCT | ▲ 0.03 % |
09/05 | 13.5081 FCT | ▼ -0.97 % |
10/05 | 13.3969 FCT | ▼ -0.82 % |
11/05 | 13.6553 FCT | ▲ 1.93 % |
12/05 | 14.0829 FCT | ▲ 3.13 % |
13/05 | 15.2464 FCT | ▲ 8.26 % |
14/05 | 15.6386 FCT | ▲ 2.57 % |
15/05 | 15.6538 FCT | ▲ 0.1 % |
16/05 | 16.1502 FCT | ▲ 3.17 % |
17/05 | 16.2756 FCT | ▲ 0.78 % |
18/05 | 16.3742 FCT | ▲ 0.61 % |
19/05 | 16.207 FCT | ▼ -1.02 % |
20/05 | 15.4681 FCT | ▼ -4.56 % |
21/05 | 14.6649 FCT | ▼ -5.19 % |
22/05 | 14.8874 FCT | ▲ 1.52 % |
23/05 | 14.8214 FCT | ▼ -0.44 % |
24/05 | 14.8715 FCT | ▲ 0.34 % |
25/05 | 15.3436 FCT | ▲ 3.18 % |
26/05 | 15.569 FCT | ▲ 1.47 % |
27/05 | 15.6688 FCT | ▲ 0.64 % |
28/05 | 15.5296 FCT | ▼ -0.89 % |
29/05 | 15.0445 FCT | ▼ -3.12 % |
30/05 | 15.9015 FCT | ▲ 5.7 % |
31/05 | 16.5959 FCT | ▲ 4.37 % |
01/06 | 16.537 FCT | ▼ -0.35 % |
02/06 | 15.8196 FCT | ▼ -4.34 % |
03/06 | 15.4199 FCT | ▼ -2.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Factom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/Factom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 13.2771 FCT | ▼ -4.7 % |
13/05 — 19/05 | 13.0881 FCT | ▼ -1.42 % |
20/05 — 26/05 | 11.3887 FCT | ▼ -12.98 % |
27/05 — 02/06 | 14.0232 FCT | ▲ 23.13 % |
03/06 — 09/06 | 10.8041 FCT | ▼ -22.96 % |
10/06 — 16/06 | 10.5956 FCT | ▼ -1.93 % |
17/06 — 23/06 | 10.682 FCT | ▲ 0.82 % |
24/06 — 30/06 | 11.5757 FCT | ▲ 8.37 % |
01/07 — 07/07 | 13.4529 FCT | ▲ 16.22 % |
08/07 — 14/07 | 13.1942 FCT | ▼ -1.92 % |
15/07 — 21/07 | 13.4155 FCT | ▲ 1.68 % |
22/07 — 28/07 | 14.4954 FCT | ▲ 8.05 % |
Bảng Saint Helena/Factom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.3727 FCT | ▼ -4.02 % |
07/2024 | 10.6879 FCT | ▼ -20.08 % |
08/2024 | 13.7112 FCT | ▲ 28.29 % |
09/2024 | 11.0567 FCT | ▼ -19.36 % |
10/2024 | 10.0046 FCT | ▼ -9.52 % |
10/2024 | 9.510413 FCT | ▼ -4.94 % |
11/2024 | 9.572985 FCT | ▲ 0.66 % |
12/2024 | 10.9273 FCT | ▲ 14.15 % |
01/2025 | 8.628816 FCT | ▼ -21.03 % |
02/2025 | 8.489568 FCT | ▼ -1.61 % |
03/2025 | 12.5386 FCT | ▲ 47.69 % |
04/2025 | 11.544 FCT | ▼ -7.93 % |
Bảng Saint Helena/Factom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.3582 FCT |
Tối đa | 14.56 FCT |
Bình quân gia quyền | 12.9246 FCT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.632414 FCT |
Tối đa | 15.2641 FCT |
Bình quân gia quyền | 12.3394 FCT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.187036 FCT |
Tối đa | 20.3345 FCT |
Bình quân gia quyền | 13.7884 FCT |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/FCT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Factom (FCT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Factom (FCT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: