Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Gifto
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/GTO
Lịch sử thay đổi trong SHP/GTO tỷ giá
SHP/GTO tỷ giá
01 23, 2023
1 SHP = 28.5829 GTO
▲ 1.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Gifto, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Gifto.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/GTO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/GTO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Gifto, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/GTO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 25, 2022 — 01 23, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -29.12% (40.3248 GTO — 28.5829 GTO)
Thay đổi trong SHP/GTO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 26, 2022 — 01 23, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -25.33% (38.2765 GTO — 28.5829 GTO)
Thay đổi trong SHP/GTO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 24, 2022 — 01 23, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi 24.61% (22.937 GTO — 28.5829 GTO)
Thay đổi trong SHP/GTO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 23, 2023) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -80.64% (147.67 GTO — 28.5829 GTO)
Bảng Saint Helena/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/Gifto dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 28.7165 GTO | ▲ 0.47 % |
02/06 | 28.113 GTO | ▼ -2.1 % |
03/06 | 26.0861 GTO | ▼ -7.21 % |
04/06 | 24.8394 GTO | ▼ -4.78 % |
05/06 | 24.0235 GTO | ▼ -3.28 % |
06/06 | 25.0205 GTO | ▲ 4.15 % |
07/06 | 25.1919 GTO | ▲ 0.69 % |
08/06 | 25.4577 GTO | ▲ 1.05 % |
09/06 | 25.0695 GTO | ▼ -1.53 % |
10/06 | 25.1112 GTO | ▲ 0.17 % |
11/06 | 25.5941 GTO | ▲ 1.92 % |
12/06 | 26.2767 GTO | ▲ 2.67 % |
13/06 | 26.5852 GTO | ▲ 1.17 % |
14/06 | 26.72 GTO | ▲ 0.51 % |
15/06 | 26.6316 GTO | ▼ -0.33 % |
16/06 | 25.9788 GTO | ▼ -2.45 % |
17/06 | 26.1414 GTO | ▲ 0.63 % |
18/06 | 25.8049 GTO | ▼ -1.29 % |
19/06 | 23.9293 GTO | ▼ -7.27 % |
20/06 | 22.8945 GTO | ▼ -4.32 % |
21/06 | 22.5504 GTO | ▼ -1.5 % |
22/06 | 22.2136 GTO | ▼ -1.49 % |
23/06 | 20.8269 GTO | ▼ -6.24 % |
24/06 | 21.0314 GTO | ▲ 0.98 % |
25/06 | 22.3993 GTO | ▲ 6.5 % |
26/06 | 22.6751 GTO | ▲ 1.23 % |
27/06 | 21.8798 GTO | ▼ -3.51 % |
28/06 | 21.6663 GTO | ▼ -0.98 % |
29/06 | 21.25 GTO | ▼ -1.92 % |
30/06 | 20.9005 GTO | ▼ -1.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Gifto cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/Gifto dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 29.772 GTO | ▲ 4.16 % |
10/06 — 16/06 | 24.3193 GTO | ▼ -18.31 % |
17/06 — 23/06 | 24.9649 GTO | ▲ 2.65 % |
24/06 — 30/06 | 25.6638 GTO | ▲ 2.8 % |
01/07 — 07/07 | 39.917 GTO | ▲ 55.54 % |
08/07 — 14/07 | 45.1828 GTO | ▲ 13.19 % |
15/07 — 21/07 | 38.3073 GTO | ▼ -15.22 % |
22/07 — 28/07 | 33.795 GTO | ▼ -11.78 % |
29/07 — 04/08 | 27.1926 GTO | ▼ -19.54 % |
05/08 — 11/08 | 30.3338 GTO | ▲ 11.55 % |
12/08 — 18/08 | 28.0287 GTO | ▼ -7.6 % |
19/08 — 25/08 | 22.9679 GTO | ▼ -18.06 % |
Bảng Saint Helena/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27.0395 GTO | ▼ -5.4 % |
07/2024 | 14.3922 GTO | ▼ -46.77 % |
08/2024 | 27.1829 GTO | ▲ 88.87 % |
09/2024 | 44.6567 GTO | ▲ 64.28 % |
10/2024 | 49.6574 GTO | ▲ 11.2 % |
11/2024 | 33.719 GTO | ▼ -32.1 % |
12/2024 | 43.3681 GTO | ▲ 28.62 % |
01/2025 | 42.317 GTO | ▼ -2.42 % |
02/2025 | 44.9383 GTO | ▲ 6.19 % |
03/2025 | 55.4941 GTO | ▲ 23.49 % |
04/2025 | 32.7154 GTO | ▼ -41.05 % |
05/2025 | 27.2733 GTO | ▼ -16.63 % |
Bảng Saint Helena/Gifto thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.5828 GTO |
Tối đa | 40.1392 GTO |
Bình quân gia quyền | 33.4132 GTO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.5828 GTO |
Tối đa | 83.2843 GTO |
Bình quân gia quyền | 43.3095 GTO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.6578 GTO |
Tối đa | 83.2843 GTO |
Bình quân gia quyền | 34.0107 GTO |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/GTO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: