Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/IDR
Lịch sử thay đổi trong SHP/IDR tỷ giá
SHP/IDR tỷ giá
05 31, 2024
1 SHP = 12,861 IDR
▲ 0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 0.34% (12,818 IDR — 12,861 IDR)
Thay đổi trong SHP/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 3.84% (12,386 IDR — 12,861 IDR)
Thay đổi trong SHP/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 5.53% (12,187 IDR — 12,861 IDR)
Thay đổi trong SHP/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 6417.84% (197.33 IDR — 12,861 IDR)
Bảng Saint Helena/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 12,810 IDR | ▼ -0.4 % |
02/06 | 12,728 IDR | ▼ -0.64 % |
03/06 | 12,692 IDR | ▼ -0.29 % |
04/06 | 12,692 IDR | ▲ 0 % |
05/06 | 12,735 IDR | ▲ 0.34 % |
06/06 | 12,767 IDR | ▲ 0.25 % |
07/06 | 12,778 IDR | ▲ 0.08 % |
08/06 | 12,755 IDR | ▼ -0.18 % |
09/06 | 12,753 IDR | ▼ -0.02 % |
10/06 | 12,764 IDR | ▲ 0.09 % |
11/06 | 12,764 IDR | ▲ 0 % |
12/06 | 12,795 IDR | ▲ 0.24 % |
13/06 | 12,807 IDR | ▲ 0.09 % |
14/06 | 12,732 IDR | ▼ -0.58 % |
15/06 | 12,679 IDR | ▼ -0.42 % |
16/06 | 12,716 IDR | ▲ 0.29 % |
17/06 | 12,713 IDR | ▼ -0.02 % |
18/06 | 12,713 IDR | ▲ 0 % |
19/06 | 12,741 IDR | ▲ 0.22 % |
20/06 | 12,742 IDR | ▲ 0 % |
21/06 | 12,751 IDR | ▲ 0.07 % |
22/06 | 12,773 IDR | ▲ 0.17 % |
23/06 | 12,780 IDR | ▲ 0.06 % |
24/06 | 12,761 IDR | ▼ -0.15 % |
25/06 | 12,761 IDR | ▲ 0 % |
26/06 | 12,776 IDR | ▲ 0.12 % |
27/06 | 12,808 IDR | ▲ 0.25 % |
28/06 | 12,915 IDR | ▲ 0.83 % |
29/06 | 12,943 IDR | ▲ 0.22 % |
30/06 | 12,953 IDR | ▲ 0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 12,930 IDR | ▲ 0.53 % |
10/06 — 16/06 | 13,059 IDR | ▲ 1 % |
17/06 — 23/06 | 13,243 IDR | ▲ 1.41 % |
24/06 — 30/06 | 13,142 IDR | ▼ -0.76 % |
01/07 — 07/07 | 13,296 IDR | ▲ 1.17 % |
08/07 — 14/07 | 13,463 IDR | ▲ 1.26 % |
15/07 — 21/07 | 13,474 IDR | ▲ 0.08 % |
22/07 — 28/07 | 13,275 IDR | ▼ -1.47 % |
29/07 — 04/08 | 13,323 IDR | ▲ 0.36 % |
05/08 — 11/08 | 13,264 IDR | ▼ -0.44 % |
12/08 — 18/08 | 13,306 IDR | ▲ 0.31 % |
19/08 — 25/08 | 13,512 IDR | ▲ 1.55 % |
Bảng Saint Helena/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12,847 IDR | ▼ -0.11 % |
07/2024 | 12,906 IDR | ▲ 0.46 % |
08/2024 | 12,986 IDR | ▲ 0.62 % |
09/2024 | 13,200 IDR | ▲ 1.65 % |
10/2024 | 13,512 IDR | ▲ 2.36 % |
11/2024 | 13,083 IDR | ▼ -3.18 % |
12/2024 | 12,463 IDR | ▼ -4.74 % |
01/2025 | 12,708 IDR | ▲ 1.97 % |
02/2025 | 12,737 IDR | ▲ 0.23 % |
03/2025 | 12,919 IDR | ▲ 1.43 % |
04/2025 | 13,155 IDR | ▲ 1.82 % |
05/2025 | 13,171 IDR | ▲ 0.12 % |
Bảng Saint Helena/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,617 IDR |
Tối đa | 12,861 IDR |
Bình quân gia quyền | 12,706 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,811 IDR |
Tối đa | 20,007 IDR |
Bình quân gia quyền | 12,890 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,811 IDR |
Tối đa | 20,007 IDR |
Bình quân gia quyền | 12,621 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: