Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/LBC

Lịch sử thay đổi trong SHP/LBC tỷ giá

SHP/LBC tỷ giá

05 02, 2024
1 SHP = 253.75 LBC
▲ 0.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SHP/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 93.98% (130.81 LBC — 253.75 LBC)

Thay đổi trong SHP/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 26.36% (200.81 LBC — 253.75 LBC)

Thay đổi trong SHP/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 253.88% (71.703 LBC — 253.75 LBC)

Thay đổi trong SHP/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 115.28% (117.87 LBC — 253.75 LBC)

Bảng Saint Helena/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Saint Helena/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/05 259.5 LBC ▲ 2.27 %
04/05 255.87 LBC ▼ -1.4 %
05/05 253.04 LBC ▼ -1.11 %
06/05 249.78 LBC ▼ -1.29 %
07/05 266 LBC ▲ 6.49 %
08/05 275.33 LBC ▲ 3.51 %
09/05 275.86 LBC ▲ 0.19 %
10/05 375.04 LBC ▲ 35.95 %
11/05 487.83 LBC ▲ 30.07 %
12/05 607.16 LBC ▲ 24.46 %
13/05 643.55 LBC ▲ 5.99 %
14/05 617.44 LBC ▼ -4.06 %
15/05 543.63 LBC ▼ -11.95 %
16/05 547.71 LBC ▲ 0.75 %
17/05 578.42 LBC ▲ 5.61 %
18/05 587.9 LBC ▲ 1.64 %
19/05 538.37 LBC ▼ -8.42 %
20/05 518.23 LBC ▼ -3.74 %
21/05 542.7 LBC ▲ 4.72 %
22/05 546.7 LBC ▲ 0.74 %
23/05 547.54 LBC ▲ 0.15 %
24/05 547.66 LBC ▲ 0.02 %
25/05 546.84 LBC ▼ -0.15 %
26/05 546.22 LBC ▼ -0.11 %
27/05 527.26 LBC ▼ -3.47 %
28/05 517.23 LBC ▼ -1.9 %
29/05 513.09 LBC ▼ -0.8 %
30/05 516.88 LBC ▲ 0.74 %
31/05 543.56 LBC ▲ 5.16 %
01/06 544.84 LBC ▲ 0.23 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Saint Helena/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 251.23 LBC ▼ -0.99 %
13/05 — 19/05 230.35 LBC ▼ -8.31 %
20/05 — 26/05 190.4 LBC ▼ -17.34 %
27/05 — 02/06 274.79 LBC ▲ 44.32 %
03/06 — 09/06 184.72 LBC ▼ -32.78 %
10/06 — 16/06 99.3682 LBC ▼ -46.2 %
17/06 — 23/06 111.33 LBC ▲ 12.04 %
24/06 — 30/06 125.64 LBC ▲ 12.85 %
01/07 — 07/07 258.15 LBC ▲ 105.47 %
08/07 — 14/07 274.85 LBC ▲ 6.47 %
15/07 — 21/07 249.7 LBC ▼ -9.15 %
22/07 — 28/07 269.09 LBC ▲ 7.76 %

Bảng Saint Helena/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 234.39 LBC ▼ -7.63 %
07/2024 249.65 LBC ▲ 6.51 %
07/2024 253.75 LBC ▲ 1.64 %
08/2024 158.97 LBC ▼ -37.35 %
09/2024 398.68 LBC ▲ 150.79 %
10/2024 1,151 LBC ▲ 188.73 %
11/2024 585.18 LBC ▼ -49.16 %
12/2024 663.86 LBC ▲ 13.44 %
01/2025 562.24 LBC ▼ -15.31 %
02/2025 406.83 LBC ▼ -27.64 %
03/2025 1,047 LBC ▲ 157.28 %
04/2025 1,049 LBC ▲ 0.23 %

Bảng Saint Helena/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 127.33 LBC
Tối đa 261.44 LBC
Bình quân gia quyền 221.03 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 106.85 LBC
Tối đa 268.14 LBC
Bình quân gia quyền 190.74 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 55.349 LBC
Tối đa 397.76 LBC
Bình quân gia quyền 142.89 LBC

Chia sẻ một liên kết đến SHP/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu