Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/NLG

Lịch sử thay đổi trong SHP/NLG tỷ giá

SHP/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 SHP = 326.47 NLG
▼ -0.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SHP/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 23.24% (264.91 NLG — 326.47 NLG)

Thay đổi trong SHP/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 15.48% (282.71 NLG — 326.47 NLG)

Thay đổi trong SHP/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 679.55% (41.8789 NLG — 326.47 NLG)

Thay đổi trong SHP/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 190.26% (112.47 NLG — 326.47 NLG)

Bảng Saint Helena/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Saint Helena/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 325.65 NLG ▼ -0.25 %
18/05 320.96 NLG ▼ -1.44 %
19/05 247.15 NLG ▼ -23 %
20/05 195.11 NLG ▼ -21.05 %
21/05 197.3 NLG ▲ 1.12 %
22/05 194.85 NLG ▼ -1.24 %
23/05 240.32 NLG ▲ 23.33 %
24/05 274.03 NLG ▲ 14.03 %
25/05 274.66 NLG ▲ 0.23 %
26/05 277.81 NLG ▲ 1.15 %
27/05 279.2 NLG ▲ 0.5 %
28/05 270.68 NLG ▼ -3.05 %
29/05 264.85 NLG ▼ -2.15 %
30/05 265.93 NLG ▲ 0.4 %
31/05 271.43 NLG ▲ 2.07 %
01/06 291.94 NLG ▲ 7.56 %
02/06 339.3 NLG ▲ 16.22 %
03/06 435.42 NLG ▲ 28.33 %
04/06 345.23 NLG ▼ -20.71 %
05/06 350.58 NLG ▲ 1.55 %
06/06 355.2 NLG ▲ 1.32 %
07/06 360.15 NLG ▲ 1.39 %
08/06 350.4 NLG ▼ -2.71 %
09/06 350.57 NLG ▲ 0.05 %
10/06 352.21 NLG ▲ 0.47 %
11/06 338.51 NLG ▼ -3.89 %
12/06 353.09 NLG ▲ 4.31 %
13/06 358.89 NLG ▲ 1.64 %
14/06 370.07 NLG ▲ 3.11 %
15/06 373.4 NLG ▲ 0.9 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Saint Helena/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 318.22 NLG ▼ -2.53 %
27/05 — 02/06 411.27 NLG ▲ 29.24 %
03/06 — 09/06 233.12 NLG ▼ -43.32 %
10/06 — 16/06 248.25 NLG ▲ 6.49 %
17/06 — 23/06 290.56 NLG ▲ 17.04 %
24/06 — 30/06 288.39 NLG ▼ -0.75 %
01/07 — 07/07 287.83 NLG ▼ -0.2 %
08/07 — 14/07 272.59 NLG ▼ -5.29 %
15/07 — 21/07 269.71 NLG ▼ -1.06 %
22/07 — 28/07 361.36 NLG ▲ 33.98 %
29/07 — 04/08 372.64 NLG ▲ 3.12 %
05/08 — 11/08 376.03 NLG ▲ 0.91 %

Bảng Saint Helena/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 318.82 NLG ▼ -2.34 %
07/2024 561.56 NLG ▲ 76.14 %
08/2024 514.37 NLG ▼ -8.4 %
09/2024 684.23 NLG ▲ 33.02 %
10/2024 925.11 NLG ▲ 35.21 %
11/2024 1,435 NLG ▲ 55.09 %
12/2024 1,741 NLG ▲ 21.33 %
01/2025 1,261 NLG ▼ -27.58 %
02/2025 1,681 NLG ▲ 33.34 %
03/2025 1,440 NLG ▼ -14.33 %
04/2025 1,614 NLG ▲ 12.11 %
05/2025 2,227 NLG ▲ 37.92 %

Bảng Saint Helena/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 176.45 NLG
Tối đa 452.36 NLG
Bình quân gia quyền 273.29 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 176.45 NLG
Tối đa 452.36 NLG
Bình quân gia quyền 272.02 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 43.5295 NLG
Tối đa 452.36 NLG
Bình quân gia quyền 186.17 NLG

Chia sẻ một liên kết đến SHP/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu