Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/NMC

Lịch sử thay đổi trong SHP/NMC tỷ giá

SHP/NMC tỷ giá

05 15, 2024
1 SHP = 1.901466 NMC
▼ -12.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SHP/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 5.58% (1.801037 NMC — 1.901466 NMC)

Thay đổi trong SHP/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -19.16% (2.352077 NMC — 1.901466 NMC)

Thay đổi trong SHP/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 241.66% (0.55654224 NMC — 1.901466 NMC)

Thay đổi trong SHP/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -41.96% (3.27592 NMC — 1.901466 NMC)

Bảng Saint Helena/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Saint Helena/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 1.910531 NMC ▲ 0.48 %
18/05 1.908604 NMC ▼ -0.1 %
19/05 1.89821 NMC ▼ -0.54 %
20/05 1.897226 NMC ▼ -0.05 %
21/05 1.868654 NMC ▼ -1.51 %
22/05 1.864784 NMC ▼ -0.21 %
23/05 1.846316 NMC ▼ -0.99 %
24/05 1.840645 NMC ▼ -0.31 %
25/05 1.864278 NMC ▲ 1.28 %
26/05 1.925547 NMC ▲ 3.29 %
27/05 1.971129 NMC ▲ 2.37 %
28/05 1.989712 NMC ▲ 0.94 %
29/05 1.982008 NMC ▼ -0.39 %
30/05 1.983991 NMC ▲ 0.1 %
31/05 1.986296 NMC ▲ 0.12 %
01/06 2.174483 NMC ▲ 9.47 %
02/06 2.237287 NMC ▲ 2.89 %
03/06 2.193804 NMC ▼ -1.94 %
04/06 2.107352 NMC ▼ -3.94 %
05/06 2.087743 NMC ▼ -0.93 %
06/06 2.137722 NMC ▲ 2.39 %
07/06 2.211815 NMC ▲ 3.47 %
08/06 2.254579 NMC ▲ 1.93 %
09/06 2.347287 NMC ▲ 4.11 %
10/06 2.349012 NMC ▲ 0.07 %
11/06 2.362627 NMC ▲ 0.58 %
12/06 2.389914 NMC ▲ 1.15 %
13/06 2.306665 NMC ▼ -3.48 %
14/06 2.309966 NMC ▲ 0.14 %
15/06 2.349189 NMC ▲ 1.7 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Saint Helena/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.827333 NMC ▼ -3.9 %
27/05 — 02/06 2.689548 NMC ▲ 47.18 %
03/06 — 09/06 1.865524 NMC ▼ -30.64 %
10/06 — 16/06 1.963852 NMC ▲ 5.27 %
17/06 — 23/06 1.980828 NMC ▲ 0.86 %
24/06 — 30/06 2.115712 NMC ▲ 6.81 %
01/07 — 07/07 2.280385 NMC ▲ 7.78 %
08/07 — 14/07 2.224276 NMC ▼ -2.46 %
15/07 — 21/07 2.389583 NMC ▲ 7.43 %
22/07 — 28/07 2.560877 NMC ▲ 7.17 %
29/07 — 04/08 2.824878 NMC ▲ 10.31 %
05/08 — 11/08 2.877335 NMC ▲ 1.86 %

Bảng Saint Helena/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.908339 NMC ▲ 0.36 %
07/2024 2.084843 NMC ▲ 9.25 %
08/2024 2.228442 NMC ▲ 6.89 %
09/2024 2.35128 NMC ▲ 5.51 %
10/2024 2.79805 NMC ▲ 19 %
11/2024 2.53966 NMC ▼ -9.23 %
12/2024 3.343213 NMC ▲ 31.64 %
01/2025 4.695826 NMC ▲ 40.46 %
02/2025 5.199549 NMC ▲ 10.73 %
03/2025 5.627718 NMC ▲ 8.23 %
04/2025 7.097315 NMC ▲ 26.11 %
05/2025 7.722409 NMC ▲ 8.81 %

Bảng Saint Helena/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.782155 NMC
Tối đa 2.159643 NMC
Bình quân gia quyền 1.938015 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.302001 NMC
Tối đa 2.357922 NMC
Bình quân gia quyền 1.770079 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.48023342 NMC
Tối đa 2.357922 NMC
Bình quân gia quyền 1.000778 NMC

Chia sẻ một liên kết đến SHP/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu