Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/REN
Lịch sử thay đổi trong SHP/REN tỷ giá
SHP/REN tỷ giá
05 30, 2024
1 SHP = 11.2819 REN
▲ 4.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -18.69% (13.8755 REN — 11.2819 REN)
Thay đổi trong SHP/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 24.2% (9.083382 REN — 11.2819 REN)
Thay đổi trong SHP/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 0.12% (11.268 REN — 11.2819 REN)
Thay đổi trong SHP/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -50.48% (22.7826 REN — 11.2819 REN)
Bảng Saint Helena/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 11.4582 REN | ▲ 1.56 % |
02/06 | 11.0584 REN | ▼ -3.49 % |
03/06 | 10.874 REN | ▼ -1.67 % |
04/06 | 10.7036 REN | ▼ -1.57 % |
05/06 | 10.6991 REN | ▼ -0.04 % |
06/06 | 10.5311 REN | ▼ -1.57 % |
07/06 | 10.789 REN | ▲ 2.45 % |
08/06 | 11.0354 REN | ▲ 2.28 % |
09/06 | 10.9343 REN | ▼ -0.92 % |
10/06 | 10.9059 REN | ▼ -0.26 % |
11/06 | 11.5746 REN | ▲ 6.13 % |
12/06 | 11.9538 REN | ▲ 3.28 % |
13/06 | 12.1551 REN | ▲ 1.68 % |
14/06 | 12.1416 REN | ▼ -0.11 % |
15/06 | 11.7615 REN | ▼ -3.13 % |
16/06 | 11.1716 REN | ▼ -5.02 % |
17/06 | 11.0071 REN | ▼ -1.47 % |
18/06 | 10.8726 REN | ▼ -1.22 % |
19/06 | 10.9488 REN | ▲ 0.7 % |
20/06 | 10.4691 REN | ▼ -4.38 % |
21/06 | 9.59188 REN | ▼ -8.38 % |
22/06 | 9.526759 REN | ▼ -0.68 % |
23/06 | 9.984243 REN | ▲ 4.8 % |
24/06 | 9.60812 REN | ▼ -3.77 % |
25/06 | 8.55479 REN | ▼ -10.96 % |
26/06 | 8.867748 REN | ▲ 3.66 % |
27/06 | 8.881532 REN | ▲ 0.16 % |
28/06 | 8.757776 REN | ▼ -1.39 % |
29/06 | 8.658616 REN | ▼ -1.13 % |
30/06 | 8.651681 REN | ▼ -0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 11.317 REN | ▲ 0.31 % |
10/06 — 16/06 | 10.7772 REN | ▼ -4.77 % |
17/06 — 23/06 | 10.3443 REN | ▼ -4.02 % |
24/06 — 30/06 | 10.7011 REN | ▲ 3.45 % |
01/07 — 07/07 | 17.7345 REN | ▲ 65.73 % |
08/07 — 14/07 | 16.3867 REN | ▼ -7.6 % |
15/07 — 21/07 | 17.8095 REN | ▲ 8.68 % |
22/07 — 28/07 | 17.237 REN | ▼ -3.21 % |
29/07 — 04/08 | 19.3899 REN | ▲ 12.49 % |
05/08 — 11/08 | 17.4934 REN | ▼ -9.78 % |
12/08 — 18/08 | 15.513 REN | ▼ -11.32 % |
19/08 — 25/08 | 15.0472 REN | ▼ -3 % |
Bảng Saint Helena/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.9456 REN | ▼ -2.98 % |
07/2024 | 11.6533 REN | ▲ 6.47 % |
08/2024 | 14.5613 REN | ▲ 24.95 % |
09/2024 | 13.878 REN | ▼ -4.69 % |
10/2024 | 13.8529 REN | ▼ -0.18 % |
11/2024 | 11.2014 REN | ▼ -19.14 % |
12/2024 | 8.928361 REN | ▼ -20.29 % |
01/2025 | 11.2891 REN | ▲ 26.44 % |
02/2025 | 7.879173 REN | ▼ -30.21 % |
03/2025 | 6.933209 REN | ▼ -12.01 % |
04/2025 | 13.9061 REN | ▲ 100.57 % |
05/2025 | 11.1891 REN | ▼ -19.54 % |
Bảng Saint Helena/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.8453 REN |
Tối đa | 14.3788 REN |
Bình quân gia quyền | 12.7296 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.207082 REN |
Tối đa | 14.3788 REN |
Bình quân gia quyền | 10.8919 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.207082 REN |
Tối đa | 19.7402 REN |
Bình quân gia quyền | 13.5682 REN |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: