Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/RKN
Lịch sử thay đổi trong SHP/RKN tỷ giá
SHP/RKN tỷ giá
05 26, 2024
1 SHP = 7.106041 RKN
▼ -2.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -29.43% (10.0699 RKN — 7.106041 RKN)
Thay đổi trong SHP/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 14.82% (6.188691 RKN — 7.106041 RKN)
Thay đổi trong SHP/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 60.58% (4.425246 RKN — 7.106041 RKN)
Thay đổi trong SHP/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 26, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -59.86% (17.7028 RKN — 7.106041 RKN)
Bảng Saint Helena/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 7.976998 RKN | ▲ 12.26 % |
28/05 | 8.228589 RKN | ▲ 3.15 % |
29/05 | 8.538955 RKN | ▲ 3.77 % |
30/05 | 8.901475 RKN | ▲ 4.25 % |
31/05 | 9.213348 RKN | ▲ 3.5 % |
01/06 | 9.196198 RKN | ▼ -0.19 % |
02/06 | 9.008092 RKN | ▼ -2.05 % |
03/06 | 10.6158 RKN | ▲ 17.85 % |
04/06 | 8.51557 RKN | ▼ -19.78 % |
05/06 | 9.386257 RKN | ▲ 10.22 % |
06/06 | 9.394006 RKN | ▲ 0.08 % |
07/06 | 9.569033 RKN | ▲ 1.86 % |
08/06 | 8.270145 RKN | ▼ -13.57 % |
09/06 | 11.0939 RKN | ▲ 34.14 % |
10/06 | 10.3117 RKN | ▼ -7.05 % |
11/06 | 6.013237 RKN | ▼ -41.69 % |
12/06 | 6.31236 RKN | ▲ 4.97 % |
13/06 | 8.821827 RKN | ▲ 39.75 % |
14/06 | 8.92729 RKN | ▲ 1.2 % |
15/06 | 7.119979 RKN | ▼ -20.24 % |
16/06 | 6.293966 RKN | ▼ -11.6 % |
17/06 | 6.075192 RKN | ▼ -3.48 % |
18/06 | 5.430099 RKN | ▼ -10.62 % |
19/06 | 5.797857 RKN | ▲ 6.77 % |
20/06 | 5.104566 RKN | ▼ -11.96 % |
21/06 | 4.648742 RKN | ▼ -8.93 % |
22/06 | 4.881001 RKN | ▲ 5 % |
23/06 | 4.891852 RKN | ▲ 0.22 % |
24/06 | 4.914185 RKN | ▲ 0.46 % |
25/06 | 4.897729 RKN | ▼ -0.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.527724 RKN | ▼ -8.14 % |
03/06 — 09/06 | 5.298997 RKN | ▼ -18.82 % |
10/06 — 16/06 | 2.048215 RKN | ▼ -61.35 % |
17/06 — 23/06 | 3.84306 RKN | ▲ 87.63 % |
24/06 — 30/06 | 4.516634 RKN | ▲ 17.53 % |
01/07 — 07/07 | 7.614616 RKN | ▲ 68.59 % |
08/07 — 14/07 | 7.914606 RKN | ▲ 3.94 % |
15/07 — 21/07 | 7.957776 RKN | ▲ 0.55 % |
22/07 — 28/07 | 8.542403 RKN | ▲ 7.35 % |
29/07 — 04/08 | 7.040291 RKN | ▼ -17.58 % |
05/08 — 11/08 | 6.584907 RKN | ▼ -6.47 % |
12/08 — 18/08 | 5.175911 RKN | ▼ -21.4 % |
Bảng Saint Helena/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.929622 RKN | ▼ -2.48 % |
07/2024 | 7.261795 RKN | ▲ 4.79 % |
08/2024 | 8.306093 RKN | ▲ 14.38 % |
09/2024 | 9.16181 RKN | ▲ 10.3 % |
10/2024 | 9.011043 RKN | ▼ -1.65 % |
11/2024 | 9.410821 RKN | ▲ 4.44 % |
12/2024 | 9.476647 RKN | ▲ 0.7 % |
01/2025 | 10.4268 RKN | ▲ 10.03 % |
02/2025 | 10.5428 RKN | ▲ 1.11 % |
03/2025 | 9.15963 RKN | ▼ -13.12 % |
04/2025 | 19.8967 RKN | ▲ 117.22 % |
05/2025 | 10.7667 RKN | ▼ -45.89 % |
Bảng Saint Helena/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.28189 RKN |
Tối đa | 12.1933 RKN |
Bình quân gia quyền | 10.5849 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.817113 RKN |
Tối đa | 12.1933 RKN |
Bình quân gia quyền | 8.587002 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.817113 RKN |
Tối đa | 12.1933 RKN |
Bình quân gia quyền | 6.171716 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: