Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/SNT
Lịch sử thay đổi trong SHP/SNT tỷ giá
SHP/SNT tỷ giá
05 15, 2024
1 SHP = 21.6087 SNT
▼ -3.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 0.55% (21.4908 SNT — 21.6087 SNT)
Thay đổi trong SHP/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 12.49% (19.2097 SNT — 21.6087 SNT)
Thay đổi trong SHP/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -35.89% (33.7042 SNT — 21.6087 SNT)
Thay đổi trong SHP/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -70.2% (72.5203 SNT — 21.6087 SNT)
Bảng Saint Helena/Status dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 22.3457 SNT | ▲ 3.41 % |
18/05 | 22.4703 SNT | ▲ 0.56 % |
19/05 | 22.0885 SNT | ▼ -1.7 % |
20/05 | 21.5464 SNT | ▼ -2.45 % |
21/05 | 20.3455 SNT | ▼ -5.57 % |
22/05 | 19.9942 SNT | ▼ -1.73 % |
23/05 | 19.593 SNT | ▼ -2.01 % |
24/05 | 19.2492 SNT | ▼ -1.76 % |
25/05 | 18.83 SNT | ▼ -2.18 % |
26/05 | 20.2084 SNT | ▲ 7.32 % |
27/05 | 20.1394 SNT | ▼ -0.34 % |
28/05 | 20.3004 SNT | ▲ 0.8 % |
29/05 | 20.2576 SNT | ▼ -0.21 % |
30/05 | 20.8317 SNT | ▲ 2.83 % |
31/05 | 21.4919 SNT | ▲ 3.17 % |
01/06 | 22.1385 SNT | ▲ 3.01 % |
02/06 | 21.5188 SNT | ▼ -2.8 % |
03/06 | 21.0017 SNT | ▼ -2.4 % |
04/06 | 20.4579 SNT | ▼ -2.59 % |
05/06 | 20.3488 SNT | ▼ -0.53 % |
06/06 | 20.4226 SNT | ▲ 0.36 % |
07/06 | 21.2705 SNT | ▲ 4.15 % |
08/06 | 21.8849 SNT | ▲ 2.89 % |
09/06 | 21.5001 SNT | ▼ -1.76 % |
10/06 | 21.5751 SNT | ▲ 0.35 % |
11/06 | 22.0515 SNT | ▲ 2.21 % |
12/06 | 22.114 SNT | ▲ 0.28 % |
13/06 | 21.4606 SNT | ▼ -2.95 % |
14/06 | 22.8897 SNT | ▲ 6.66 % |
15/06 | 23.3645 SNT | ▲ 2.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 21.7774 SNT | ▲ 0.78 % |
27/05 — 02/06 | 28.7262 SNT | ▲ 31.91 % |
03/06 — 09/06 | 23.3162 SNT | ▼ -18.83 % |
10/06 — 16/06 | 21.8019 SNT | ▼ -6.49 % |
17/06 — 23/06 | 21.1742 SNT | ▼ -2.88 % |
24/06 — 30/06 | 21.421 SNT | ▲ 1.17 % |
01/07 — 07/07 | 27.5496 SNT | ▲ 28.61 % |
08/07 — 14/07 | 25.3499 SNT | ▼ -7.98 % |
15/07 — 21/07 | 26.7996 SNT | ▲ 5.72 % |
22/07 — 28/07 | 26.1459 SNT | ▼ -2.44 % |
29/07 — 04/08 | 28.1677 SNT | ▲ 7.73 % |
05/08 — 11/08 | 30.641 SNT | ▲ 8.78 % |
Bảng Saint Helena/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.646 SNT | ▼ -9.08 % |
07/2024 | 19.7243 SNT | ▲ 0.4 % |
08/2024 | 22.635 SNT | ▲ 14.76 % |
09/2024 | 19.078 SNT | ▼ -15.71 % |
10/2024 | 9.131243 SNT | ▼ -52.14 % |
11/2024 | 12.0318 SNT | ▲ 31.77 % |
12/2024 | 11.0038 SNT | ▼ -8.54 % |
01/2025 | 13.2745 SNT | ▲ 20.64 % |
02/2025 | 9.969426 SNT | ▼ -24.9 % |
03/2025 | 9.663257 SNT | ▼ -3.07 % |
04/2025 | 12.5646 SNT | ▲ 30.02 % |
05/2025 | 13.5289 SNT | ▲ 7.67 % |
Bảng Saint Helena/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.9137 SNT |
Tối đa | 21.7578 SNT |
Bình quân gia quyền | 20.3114 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.9776 SNT |
Tối đa | 24.9951 SNT |
Bình quân gia quyền | 18.6119 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.9776 SNT |
Tối đa | 40.9888 SNT |
Bình quân gia quyền | 26.2233 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: