Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/TAAS
Lịch sử thay đổi trong SHP/TAAS tỷ giá
SHP/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 SHP = 1.530537 TAAS
▲ 21.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -6.94% (1.644604 TAAS — 1.530537 TAAS)
Thay đổi trong SHP/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 19.07% (1.285412 TAAS — 1.530537 TAAS)
Thay đổi trong SHP/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -49.4% (3.024657 TAAS — 1.530537 TAAS)
Thay đổi trong SHP/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -49.4% (3.024657 TAAS — 1.530537 TAAS)
Bảng Saint Helena/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 1.322004 TAAS | ▼ -13.62 % |
01/06 | 1.718709 TAAS | ▲ 30.01 % |
02/06 | 1.541443 TAAS | ▼ -10.31 % |
03/06 | 1.142403 TAAS | ▼ -25.89 % |
04/06 | 1.03252 TAAS | ▼ -9.62 % |
05/06 | 1.108016 TAAS | ▲ 7.31 % |
06/06 | 1.111099 TAAS | ▲ 0.28 % |
07/06 | 1.039937 TAAS | ▼ -6.4 % |
08/06 | 0.98780408 TAAS | ▼ -5.01 % |
09/06 | 1.15612 TAAS | ▲ 17.04 % |
10/06 | 1.255821 TAAS | ▲ 8.62 % |
11/06 | 1.261623 TAAS | ▲ 0.46 % |
12/06 | 1.407351 TAAS | ▲ 11.55 % |
13/06 | 1.276043 TAAS | ▼ -9.33 % |
14/06 | 1.280164 TAAS | ▲ 0.32 % |
15/06 | 1.301807 TAAS | ▲ 1.69 % |
16/06 | 1.320983 TAAS | ▲ 1.47 % |
17/06 | 1.332177 TAAS | ▲ 0.85 % |
18/06 | 1.315023 TAAS | ▼ -1.29 % |
19/06 | 1.324175 TAAS | ▲ 0.7 % |
20/06 | 1.305768 TAAS | ▼ -1.39 % |
21/06 | 1.369751 TAAS | ▲ 4.9 % |
22/06 | 1.354691 TAAS | ▼ -1.1 % |
23/06 | 1.435734 TAAS | ▲ 5.98 % |
24/06 | 1.367322 TAAS | ▼ -4.76 % |
25/06 | 1.253122 TAAS | ▼ -8.35 % |
26/06 | 1.223713 TAAS | ▼ -2.35 % |
27/06 | 1.226956 TAAS | ▲ 0.27 % |
28/06 | 1.287272 TAAS | ▲ 4.92 % |
29/06 | 1.247619 TAAS | ▼ -3.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1.520728 TAAS | ▼ -0.64 % |
10/06 — 16/06 | 2.345393 TAAS | ▲ 54.23 % |
17/06 — 23/06 | 2.639326 TAAS | ▲ 12.53 % |
24/06 — 30/06 | 2.734407 TAAS | ▲ 3.6 % |
01/07 — 07/07 | 1.365984 TAAS | ▼ -50.04 % |
08/07 — 14/07 | 1.433 TAAS | ▲ 4.91 % |
15/07 — 21/07 | 1.099204 TAAS | ▼ -23.29 % |
22/07 — 28/07 | 0.71463993 TAAS | ▼ -34.99 % |
29/07 — 04/08 | 0.90585074 TAAS | ▲ 26.76 % |
05/08 — 11/08 | 0.9379306 TAAS | ▲ 3.54 % |
12/08 — 18/08 | 0.95704517 TAAS | ▲ 2.04 % |
19/08 — 25/08 | 0.83486455 TAAS | ▼ -12.77 % |
Bảng Saint Helena/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.098026 TAAS | ▼ -28.26 % |
07/2024 | 0.74946851 TAAS | ▼ -31.74 % |
08/2024 | 1.40963 TAAS | ▲ 88.08 % |
09/2024 | 0.75782954 TAAS | ▼ -46.24 % |
10/2024 | 0.64992212 TAAS | ▼ -14.24 % |
11/2024 | 0.57134137 TAAS | ▼ -12.09 % |
Bảng Saint Helena/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.327424 TAAS |
Tối đa | 1.447245 TAAS |
Bình quân gia quyền | 1.372929 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.080996 TAAS |
Tối đa | 3.482833 TAAS |
Bình quân gia quyền | 1.87687 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.080996 TAAS |
Tối đa | 3.482833 TAAS |
Bình quân gia quyền | 1.902266 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: