Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/WABI

Lịch sử thay đổi trong SHP/WABI tỷ giá

SHP/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 SHP = 684.27 WABI
▼ -0.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SHP/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.08% (584.46 WABI — 684.27 WABI)

Thay đổi trong SHP/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 11734.28% (5.782127 WABI — 684.27 WABI)

Thay đổi trong SHP/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3631.86% (18.336 WABI — 684.27 WABI)

Thay đổi trong SHP/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3967.55% (16.8227 WABI — 684.27 WABI)

Bảng Saint Helena/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Saint Helena/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 819.58 WABI ▲ 19.77 %
18/05 718.39 WABI ▼ -12.35 %
19/05 466.09 WABI ▼ -35.12 %
20/05 665.01 WABI ▲ 42.68 %
21/05 1,114 WABI ▲ 67.46 %
22/05 1,159 WABI ▲ 4.11 %
23/05 529.83 WABI ▼ -54.3 %
24/05 834.91 WABI ▲ 57.58 %
25/05 791.6 WABI ▼ -5.19 %
26/05 355.65 WABI ▼ -55.07 %
27/05 297.98 WABI ▼ -16.22 %
28/05 211.67 WABI ▼ -28.96 %
29/05 265.55 WABI ▲ 25.45 %
30/05 418 WABI ▲ 57.41 %
31/05 327.2 WABI ▼ -21.72 %
01/06 211.09 WABI ▼ -35.49 %
02/06 218.84 WABI ▲ 3.67 %
03/06 463.85 WABI ▲ 111.96 %
04/06 473.89 WABI ▲ 2.17 %
05/06 401.66 WABI ▼ -15.24 %
06/06 397.82 WABI ▼ -0.96 %
07/06 495.79 WABI ▲ 24.63 %
08/06 571.03 WABI ▲ 15.18 %
09/06 579.29 WABI ▲ 1.45 %
10/06 620.3 WABI ▲ 7.08 %
11/06 618.39 WABI ▼ -0.31 %
12/06 620.12 WABI ▲ 0.28 %
13/06 628.5 WABI ▲ 1.35 %
14/06 621.82 WABI ▼ -1.06 %
15/06 608.63 WABI ▼ -2.12 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Saint Helena/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 684.22 WABI ▼ -0.01 %
27/05 — 02/06 741.43 WABI ▲ 8.36 %
03/06 — 09/06 838.12 WABI ▲ 13.04 %
10/06 — 16/06 4,254 WABI ▲ 407.51 %
17/06 — 23/06 11,078 WABI ▲ 160.43 %
24/06 — 30/06 17,236 WABI ▲ 55.6 %
01/07 — 07/07 39,340 WABI ▲ 128.24 %
08/07 — 14/07 104,165 WABI ▲ 164.78 %
15/07 — 21/07 29,671 WABI ▼ -71.52 %
22/07 — 28/07 52,780 WABI ▲ 77.89 %
29/07 — 04/08 88,326 WABI ▲ 67.35 %
05/08 — 11/08 86,429 WABI ▼ -2.15 %

Bảng Saint Helena/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 654.41 WABI ▼ -4.36 %
07/2024 513.67 WABI ▼ -21.51 %
08/2024 411.59 WABI ▼ -19.87 %
09/2024 147.61 WABI ▼ -64.14 %
10/2024 175.13 WABI ▲ 18.64 %
11/2024 146.35 WABI ▼ -16.43 %
12/2024 171.08 WABI ▲ 16.9 %
01/2025 147.93 WABI ▼ -13.53 %
02/2025 146.93 WABI ▼ -0.68 %
03/2025 3,970 WABI ▲ 2601.75 %
04/2025 11,680 WABI ▲ 194.22 %
05/2025 18,826 WABI ▲ 61.19 %

Bảng Saint Helena/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 277.14 WABI
Tối đa 684.45 WABI
Bình quân gia quyền 502.96 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.042997 WABI
Tối đa 684.45 WABI
Bình quân gia quyền 203.16 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.837208 WABI
Tối đa 684.45 WABI
Bình quân gia quyền 58.1595 WABI

Chia sẻ một liên kết đến SHP/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu