Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/XEM
Lịch sử thay đổi trong SHP/XEM tỷ giá
SHP/XEM tỷ giá
05 14, 2024
1 SHP = 22.4227 XEM
▲ 0.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 9.04% (20.5641 XEM — 22.4227 XEM)
Thay đổi trong SHP/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 3.36% (21.6941 XEM — 22.4227 XEM)
Thay đổi trong SHP/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -8.73% (24.5684 XEM — 22.4227 XEM)
Thay đổi trong SHP/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -29.6% (31.8526 XEM — 22.4227 XEM)
Bảng Saint Helena/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 22.0532 XEM | ▼ -1.65 % |
16/05 | 23.1498 XEM | ▲ 4.97 % |
17/05 | 23.489 XEM | ▲ 1.46 % |
18/05 | 23.4005 XEM | ▼ -0.38 % |
19/05 | 22.7193 XEM | ▼ -2.91 % |
20/05 | 21.3119 XEM | ▼ -6.19 % |
21/05 | 20.7296 XEM | ▼ -2.73 % |
22/05 | 20.3824 XEM | ▼ -1.68 % |
23/05 | 19.9989 XEM | ▼ -1.88 % |
24/05 | 19.8483 XEM | ▼ -0.75 % |
25/05 | 20.8604 XEM | ▲ 5.1 % |
26/05 | 21.3428 XEM | ▲ 2.31 % |
27/05 | 21.8455 XEM | ▲ 2.36 % |
28/05 | 21.0524 XEM | ▼ -3.63 % |
29/05 | 21.9041 XEM | ▲ 4.05 % |
30/05 | 22.4789 XEM | ▲ 2.62 % |
31/05 | 22.8674 XEM | ▲ 1.73 % |
01/06 | 22.3559 XEM | ▼ -2.24 % |
02/06 | 21.2427 XEM | ▼ -4.98 % |
03/06 | 20.7453 XEM | ▼ -2.34 % |
04/06 | 20.6614 XEM | ▼ -0.4 % |
05/06 | 20.3864 XEM | ▼ -1.33 % |
06/06 | 20.7134 XEM | ▲ 1.6 % |
07/06 | 21.4644 XEM | ▲ 3.63 % |
08/06 | 21.4867 XEM | ▲ 0.1 % |
09/06 | 21.3942 XEM | ▼ -0.43 % |
10/06 | 21.983 XEM | ▲ 2.75 % |
11/06 | 22.5573 XEM | ▲ 2.61 % |
12/06 | 23.2425 XEM | ▲ 3.04 % |
13/06 | 22.951 XEM | ▼ -1.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 21.2999 XEM | ▼ -5.01 % |
27/05 — 02/06 | 26.0486 XEM | ▲ 22.29 % |
03/06 — 09/06 | 19.489 XEM | ▼ -25.18 % |
10/06 — 16/06 | 18.9331 XEM | ▼ -2.85 % |
17/06 — 23/06 | 19.3052 XEM | ▲ 1.97 % |
24/06 — 30/06 | 19.0564 XEM | ▼ -1.29 % |
01/07 — 07/07 | 25.3508 XEM | ▲ 33.03 % |
08/07 — 14/07 | 23.3633 XEM | ▼ -7.84 % |
15/07 — 21/07 | 25.9215 XEM | ▲ 10.95 % |
22/07 — 28/07 | 24.3644 XEM | ▼ -6.01 % |
29/07 — 04/08 | 27.3087 XEM | ▲ 12.08 % |
05/08 — 11/08 | 26.9678 XEM | ▼ -1.25 % |
Bảng Saint Helena/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.5781 XEM | ▼ -3.77 % |
07/2024 | 21.4045 XEM | ▼ -0.8 % |
08/2024 | 27.1262 XEM | ▲ 26.73 % |
09/2024 | 24.4197 XEM | ▼ -9.98 % |
10/2024 | 20.9185 XEM | ▼ -14.34 % |
11/2024 | 17.6971 XEM | ▼ -15.4 % |
12/2024 | 15.1956 XEM | ▼ -14.14 % |
01/2025 | 17.5302 XEM | ▲ 15.36 % |
02/2025 | 12.769 XEM | ▼ -27.16 % |
03/2025 | 11.6037 XEM | ▼ -9.13 % |
04/2025 | 15.9589 XEM | ▲ 37.53 % |
05/2025 | 15.8749 XEM | ▼ -0.53 % |
Bảng Saint Helena/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.5906 XEM |
Tối đa | 22.2289 XEM |
Bình quân gia quyền | 21.0436 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.6515 XEM |
Tối đa | 23.6736 XEM |
Bình quân gia quyền | 18.897 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.6515 XEM |
Tối đa | 34.056 XEM |
Bình quân gia quyền | 24.744 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: