Tỷ giá hối đoái SIBCoin chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SIBCoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SIB/DAT
Lịch sử thay đổi trong SIB/DAT tỷ giá
SIB/DAT tỷ giá
11 23, 2020
1 SIB = 23.419 DAT
▼ -1.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SIBCoin/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SIBCoin chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SIB/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SIB/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SIBCoin/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SIB/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các SIBCoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -1.28% (23.7221 DAT — 23.419 DAT)
Thay đổi trong SIB/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các SIBCoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -4.91% (24.6292 DAT — 23.419 DAT)
Thay đổi trong SIB/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các SIBCoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 11.21% (21.0592 DAT — 23.419 DAT)
Thay đổi trong SIB/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce SIBCoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 11.21% (21.0592 DAT — 23.419 DAT)
SIBCoin/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
SIBCoin/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 26.3356 DAT | ▲ 12.45 % |
06/06 | 26.223 DAT | ▼ -0.43 % |
07/06 | 24.4785 DAT | ▼ -6.65 % |
08/06 | 23.5479 DAT | ▼ -3.8 % |
09/06 | 24.019 DAT | ▲ 2 % |
10/06 | 23.6732 DAT | ▼ -1.44 % |
11/06 | 22.1162 DAT | ▼ -6.58 % |
12/06 | 21.7613 DAT | ▼ -1.6 % |
13/06 | 20.6677 DAT | ▼ -5.03 % |
14/06 | 22.2133 DAT | ▲ 7.48 % |
15/06 | 19.6177 DAT | ▼ -11.68 % |
16/06 | 18.6346 DAT | ▼ -5.01 % |
17/06 | 20.5955 DAT | ▲ 10.52 % |
18/06 | 19.693 DAT | ▼ -4.38 % |
19/06 | 19.9086 DAT | ▲ 1.09 % |
20/06 | 20.7637 DAT | ▲ 4.3 % |
21/06 | 20.014 DAT | ▼ -3.61 % |
22/06 | 20.4874 DAT | ▲ 2.37 % |
23/06 | 20.3502 DAT | ▼ -0.67 % |
24/06 | 23.5221 DAT | ▲ 15.59 % |
25/06 | 22.8196 DAT | ▼ -2.99 % |
26/06 | 23.5614 DAT | ▲ 3.25 % |
27/06 | 23.6337 DAT | ▲ 0.31 % |
28/06 | 22.9792 DAT | ▼ -2.77 % |
29/06 | 24.6611 DAT | ▲ 7.32 % |
30/06 | 24.2244 DAT | ▼ -1.77 % |
01/07 | 26.2533 DAT | ▲ 8.38 % |
02/07 | 28.6401 DAT | ▲ 9.09 % |
03/07 | 26.4348 DAT | ▼ -7.7 % |
04/07 | 25.7251 DAT | ▼ -2.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SIBCoin/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SIBCoin/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 20.6907 DAT | ▼ -11.65 % |
17/06 — 23/06 | 21.6305 DAT | ▲ 4.54 % |
24/06 — 30/06 | 24.7076 DAT | ▲ 14.23 % |
01/07 — 07/07 | 22.1459 DAT | ▼ -10.37 % |
08/07 — 14/07 | 23.0864 DAT | ▲ 4.25 % |
15/07 — 21/07 | 21.0257 DAT | ▼ -8.93 % |
22/07 — 28/07 | 17.8209 DAT | ▼ -15.24 % |
29/07 — 04/08 | 23.5517 DAT | ▲ 32.16 % |
05/08 — 11/08 | 18.1091 DAT | ▼ -23.11 % |
12/08 — 18/08 | 17.9371 DAT | ▼ -0.95 % |
19/08 — 25/08 | 19.6617 DAT | ▲ 9.61 % |
26/08 — 01/09 | 20.8746 DAT | ▲ 6.17 % |
SIBCoin/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 24.8935 DAT | ▲ 6.3 % |
08/2024 | 23.8753 DAT | ▼ -4.09 % |
09/2024 | 20.9559 DAT | ▼ -12.23 % |
10/2024 | 26.2254 DAT | ▲ 25.15 % |
11/2024 | 22.6381 DAT | ▼ -13.68 % |
12/2024 | 25.004 DAT | ▲ 10.45 % |
12/2024 | 23.0524 DAT | ▼ -7.8 % |
01/2025 | 24.6952 DAT | ▲ 7.13 % |
SIBCoin/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.6157 DAT |
Tối đa | 27.0607 DAT |
Bình quân gia quyền | 22.2122 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.5443 DAT |
Tối đa | 27.0607 DAT |
Bình quân gia quyền | 22.4694 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.5443 DAT |
Tối đa | 37.0836 DAT |
Bình quân gia quyền | 23.0374 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến SIB/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SIBCoin (SIB) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SIBCoin (SIB) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: