Tỷ giá hối đoái SaluS chống lại Bảng Ai Cập
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SaluS tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SLS/EGP
Lịch sử thay đổi trong SLS/EGP tỷ giá
SLS/EGP tỷ giá
01 21, 2021
1 SLS = 179.18 EGP
▼ -7.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SaluS/Bảng Ai Cập, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SaluS chi phí trong Bảng Ai Cập.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SLS/EGP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SLS/EGP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SaluS/Bảng Ai Cập, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SLS/EGP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi -19.6% (222.85 EGP — 179.18 EGP)
Thay đổi trong SLS/EGP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi -29.38% (253.73 EGP — 179.18 EGP)
Thay đổi trong SLS/EGP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 159.83% (68.96 EGP — 179.18 EGP)
Thay đổi trong SLS/EGP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce SaluS tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 159.83% (68.96 EGP — 179.18 EGP)
SaluS/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá hối đoái
SaluS/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 179.83 EGP | ▲ 0.37 % |
16/05 | 168.9 EGP | ▼ -6.08 % |
17/05 | 175.53 EGP | ▲ 3.92 % |
18/05 | 179.26 EGP | ▲ 2.13 % |
19/05 | 178.02 EGP | ▼ -0.69 % |
20/05 | 176.72 EGP | ▼ -0.73 % |
21/05 | 182.45 EGP | ▲ 3.24 % |
22/05 | 176.22 EGP | ▼ -3.41 % |
23/05 | 163.53 EGP | ▼ -7.2 % |
24/05 | 158.56 EGP | ▼ -3.04 % |
25/05 | 163.73 EGP | ▲ 3.26 % |
26/05 | 172.69 EGP | ▲ 5.47 % |
27/05 | 226.25 EGP | ▲ 31.02 % |
28/05 | 340.61 EGP | ▲ 50.55 % |
29/05 | 364.61 EGP | ▲ 7.05 % |
30/05 | 324.73 EGP | ▼ -10.94 % |
31/05 | 299.35 EGP | ▼ -7.82 % |
01/06 | 271.7 EGP | ▼ -9.24 % |
02/06 | 259.47 EGP | ▼ -4.5 % |
03/06 | 237.03 EGP | ▼ -8.65 % |
04/06 | 232.68 EGP | ▼ -1.83 % |
05/06 | 232.53 EGP | ▼ -0.07 % |
06/06 | 233.53 EGP | ▲ 0.43 % |
07/06 | 208.66 EGP | ▼ -10.65 % |
08/06 | 203.35 EGP | ▼ -2.54 % |
09/06 | 195.28 EGP | ▼ -3.97 % |
10/06 | 193.78 EGP | ▼ -0.76 % |
11/06 | 195.23 EGP | ▲ 0.75 % |
12/06 | 185.31 EGP | ▼ -5.08 % |
13/06 | 178.4 EGP | ▼ -3.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SaluS/Bảng Ai Cập cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SaluS/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 167.7 EGP | ▼ -6.4 % |
27/05 — 02/06 | 137.81 EGP | ▼ -17.83 % |
03/06 — 09/06 | 127.94 EGP | ▼ -7.16 % |
10/06 — 16/06 | 117.91 EGP | ▼ -7.84 % |
17/06 — 23/06 | 106.99 EGP | ▼ -9.26 % |
24/06 — 30/06 | 103.35 EGP | ▼ -3.4 % |
01/07 — 07/07 | 114.53 EGP | ▲ 10.81 % |
08/07 — 14/07 | 92.88 EGP | ▼ -18.9 % |
15/07 — 21/07 | 109.97 EGP | ▲ 18.41 % |
22/07 — 28/07 | 120.75 EGP | ▲ 9.79 % |
29/07 — 04/08 | 113.27 EGP | ▼ -6.19 % |
05/08 — 11/08 | 154.67 EGP | ▲ 36.56 % |
SaluS/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 225.51 EGP | ▲ 25.86 % |
07/2024 | 274.49 EGP | ▲ 21.72 % |
08/2024 | 572.65 EGP | ▲ 108.62 % |
09/2024 | 788.73 EGP | ▲ 37.73 % |
10/2024 | 792.67 EGP | ▲ 0.5 % |
11/2024 | 651.29 EGP | ▼ -17.84 % |
12/2024 | 639.86 EGP | ▼ -1.75 % |
01/2025 | 521.17 EGP | ▼ -18.55 % |
02/2025 | 438.46 EGP | ▼ -15.87 % |
03/2025 | 449.66 EGP | ▲ 2.55 % |
SaluS/Bảng Ai Cập thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 175.72 EGP |
Tối đa | 438.59 EGP |
Bình quân gia quyền | 238.75 EGP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 159.59 EGP |
Tối đa | 438.59 EGP |
Bình quân gia quyền | 225.06 EGP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 63.42 EGP |
Tối đa | 438.59 EGP |
Bình quân gia quyền | 206.98 EGP |
Chia sẻ một liên kết đến SLS/EGP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến Bảng Ai Cập (EGP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến Bảng Ai Cập (EGP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: