Tỷ giá hối đoái SaluS chống lại som Kyrgyzstan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SaluS tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SLS/KGS

Lịch sử thay đổi trong SLS/KGS tỷ giá

SLS/KGS tỷ giá

01 21, 2021
1 SLS = 962.82 KGS
▼ -7.52 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SaluS/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SaluS chi phí trong som Kyrgyzstan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SLS/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SLS/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SaluS/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SLS/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -16.51% (1,153 KGS — 962.82 KGS)

Thay đổi trong SLS/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -26.07% (1,302 KGS — 962.82 KGS)

Thay đổi trong SLS/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 182.6% (340.7 KGS — 962.82 KGS)

Thay đổi trong SLS/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce SaluS tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 182.6% (340.7 KGS — 962.82 KGS)

SaluS/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái

SaluS/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 984.94 KGS ▲ 2.3 %
17/05 934.07 KGS ▼ -5.17 %
18/05 960.5 KGS ▲ 2.83 %
19/05 973.03 KGS ▲ 1.3 %
20/05 962.53 KGS ▼ -1.08 %
21/05 954.91 KGS ▼ -0.79 %
22/05 999.88 KGS ▲ 4.71 %
23/05 979.92 KGS ▼ -2 %
24/05 908.86 KGS ▼ -7.25 %
25/05 878.03 KGS ▼ -3.39 %
26/05 908.62 KGS ▲ 3.48 %
27/05 985.79 KGS ▲ 8.49 %
28/05 1,313 KGS ▲ 33.22 %
29/05 2,080 KGS ▲ 58.4 %
30/05 2,202 KGS ▲ 5.87 %
31/05 1,878 KGS ▼ -14.72 %
01/06 1,757 KGS ▼ -6.46 %
02/06 1,581 KGS ▼ -10.02 %
03/06 1,512 KGS ▼ -4.35 %
04/06 1,382 KGS ▼ -8.63 %
05/06 1,355 KGS ▼ -1.91 %
06/06 1,360 KGS ▲ 0.35 %
07/06 1,372 KGS ▲ 0.89 %
08/06 1,273 KGS ▼ -7.2 %
09/06 1,226 KGS ▼ -3.67 %
10/06 1,148 KGS ▼ -6.37 %
11/06 1,144 KGS ▼ -0.41 %
12/06 1,156 KGS ▲ 1.13 %
13/06 1,117 KGS ▼ -3.38 %
14/06 1,082 KGS ▼ -3.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SaluS/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

SaluS/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 916.05 KGS ▼ -4.86 %
27/05 — 02/06 741.76 KGS ▼ -19.03 %
03/06 — 09/06 702.2 KGS ▼ -5.33 %
10/06 — 16/06 621.37 KGS ▼ -11.51 %
17/06 — 23/06 551.42 KGS ▼ -11.26 %
24/06 — 30/06 535.66 KGS ▼ -2.86 %
01/07 — 07/07 591.39 KGS ▲ 10.4 %
08/07 — 14/07 506.89 KGS ▼ -14.29 %
15/07 — 21/07 559.35 KGS ▲ 10.35 %
22/07 — 28/07 577.83 KGS ▲ 3.3 %
29/07 — 04/08 560.01 KGS ▼ -3.08 %
05/08 — 11/08 721.74 KGS ▲ 28.88 %

SaluS/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,296 KGS ▲ 34.59 %
07/2024 1,425 KGS ▲ 9.98 %
08/2024 3,256 KGS ▲ 128.49 %
09/2024 4,351 KGS ▲ 33.61 %
10/2024 4,484 KGS ▲ 3.07 %
11/2024 4,066 KGS ▼ -9.32 %
12/2024 4,151 KGS ▲ 2.07 %
01/2025 3,554 KGS ▼ -14.37 %
02/2025 2,943 KGS ▼ -17.2 %
03/2025 3,062 KGS ▲ 4.04 %

SaluS/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 946.14 KGS
Tối đa 2,330 KGS
Bình quân gia quyền 1,268 KGS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 861.3 KGS
Tối đa 2,330 KGS
Bình quân gia quyền 1,198 KGS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 321.35 KGS
Tối đa 2,330 KGS
Bình quân gia quyền 1,046 KGS

Chia sẻ một liên kết đến SLS/KGS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu