Tỷ giá hối đoái SaluS chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SaluS tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SLS/KHR
Lịch sử thay đổi trong SLS/KHR tỷ giá
SLS/KHR tỷ giá
01 21, 2021
1 SLS = 46,247 KHR
▼ -7.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SaluS/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SaluS chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SLS/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SLS/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SaluS/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SLS/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -19.45% (57,411 KHR — 46,247 KHR)
Thay đổi trong SLS/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -29.93% (65,999 KHR — 46,247 KHR)
Thay đổi trong SLS/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 159.8% (17,801 KHR — 46,247 KHR)
Thay đổi trong SLS/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce SaluS tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 159.8% (17,801 KHR — 46,247 KHR)
SaluS/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
SaluS/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 46,430 KHR | ▲ 0.4 % |
17/05 | 43,140 KHR | ▼ -7.09 % |
18/05 | 44,656 KHR | ▲ 3.51 % |
19/05 | 45,560 KHR | ▲ 2.02 % |
20/05 | 45,068 KHR | ▼ -1.08 % |
21/05 | 44,457 KHR | ▼ -1.35 % |
22/05 | 46,209 KHR | ▲ 3.94 % |
23/05 | 45,274 KHR | ▼ -2.02 % |
24/05 | 41,899 KHR | ▼ -7.45 % |
25/05 | 40,428 KHR | ▼ -3.51 % |
26/05 | 41,911 KHR | ▲ 3.67 % |
27/05 | 45,471 KHR | ▲ 8.49 % |
28/05 | 60,562 KHR | ▲ 33.19 % |
29/05 | 96,188 KHR | ▲ 58.83 % |
30/05 | 101,973 KHR | ▲ 6.01 % |
31/05 | 87,095 KHR | ▼ -14.59 % |
01/06 | 81,468 KHR | ▼ -6.46 % |
02/06 | 73,424 KHR | ▼ -9.87 % |
03/06 | 70,421 KHR | ▼ -4.09 % |
04/06 | 64,210 KHR | ▼ -8.82 % |
05/06 | 62,597 KHR | ▼ -2.51 % |
06/06 | 62,389 KHR | ▼ -0.33 % |
07/06 | 62,682 KHR | ▲ 0.47 % |
08/06 | 57,946 KHR | ▼ -7.55 % |
09/06 | 56,010 KHR | ▼ -3.34 % |
10/06 | 52,677 KHR | ▼ -5.95 % |
11/06 | 52,382 KHR | ▼ -0.56 % |
12/06 | 52,668 KHR | ▲ 0.55 % |
13/06 | 50,754 KHR | ▼ -3.63 % |
14/06 | 49,089 KHR | ▼ -3.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SaluS/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SaluS/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 44,267 KHR | ▼ -4.28 % |
27/05 — 02/06 | 35,297 KHR | ▼ -20.26 % |
03/06 — 09/06 | 33,104 KHR | ▼ -6.21 % |
10/06 — 16/06 | 29,318 KHR | ▼ -11.44 % |
17/06 — 23/06 | 25,622 KHR | ▼ -12.6 % |
24/06 — 30/06 | 24,856 KHR | ▼ -2.99 % |
01/07 — 07/07 | 27,410 KHR | ▲ 10.28 % |
08/07 — 14/07 | 23,541 KHR | ▼ -14.12 % |
15/07 — 21/07 | 26,164 KHR | ▲ 11.15 % |
22/07 — 28/07 | 27,829 KHR | ▲ 6.36 % |
29/07 — 04/08 | 26,493 KHR | ▼ -4.8 % |
05/08 — 11/08 | 33,874 KHR | ▲ 27.86 % |
SaluS/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 61,870 KHR | ▲ 33.78 % |
07/2024 | 74,275 KHR | ▲ 20.05 % |
08/2024 | 159,852 KHR | ▲ 115.22 % |
09/2024 | 215,003 KHR | ▲ 34.5 % |
10/2024 | 217,981 KHR | ▲ 1.39 % |
11/2024 | 195,865 KHR | ▼ -10.15 % |
12/2024 | 190,699 KHR | ▼ -2.64 % |
01/2025 | 155,221 KHR | ▼ -18.6 % |
02/2025 | 131,086 KHR | ▼ -15.55 % |
03/2025 | 134,568 KHR | ▲ 2.66 % |
SaluS/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 45,508 KHR |
Tối đa | 113,286 KHR |
Bình quân gia quyền | 61,631 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 41,407 KHR |
Tối đa | 113,286 KHR |
Bình quân gia quyền | 58,229 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16,295 KHR |
Tối đa | 113,286 KHR |
Bình quân gia quyền | 53,464 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến SLS/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: