Tỷ giá hối đoái SaluS chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SaluS tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SLS/LBC
Lịch sử thay đổi trong SLS/LBC tỷ giá
SLS/LBC tỷ giá
01 21, 2021
1 SLS = 110.82 LBC
▲ 9.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SaluS/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SaluS chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SLS/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SLS/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SaluS/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SLS/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -57.88% (263.08 LBC — 110.82 LBC)
Thay đổi trong SLS/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -86.11% (798.08 LBC — 110.82 LBC)
Thay đổi trong SLS/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -73.22% (413.79 LBC — 110.82 LBC)
Thay đổi trong SLS/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce SaluS tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -73.22% (413.79 LBC — 110.82 LBC)
SaluS/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
SaluS/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 122.88 LBC | ▲ 10.88 % |
06/05 | 125.94 LBC | ▲ 2.49 % |
07/05 | 126.63 LBC | ▲ 0.55 % |
08/05 | 127.49 LBC | ▲ 0.68 % |
09/05 | 120.09 LBC | ▼ -5.8 % |
10/05 | 79.9773 LBC | ▼ -33.4 % |
11/05 | 111.9 LBC | ▲ 39.92 % |
12/05 | 110.95 LBC | ▼ -0.85 % |
13/05 | 89.2822 LBC | ▼ -19.53 % |
14/05 | 48.1926 LBC | ▼ -46.02 % |
15/05 | 56.7863 LBC | ▲ 17.83 % |
16/05 | 54.1382 LBC | ▼ -4.66 % |
17/05 | 77.5479 LBC | ▲ 43.24 % |
18/05 | 102.11 LBC | ▲ 31.67 % |
19/05 | 106.65 LBC | ▲ 4.44 % |
20/05 | 93.5754 LBC | ▼ -12.26 % |
21/05 | 90.281 LBC | ▼ -3.52 % |
22/05 | 80.99 LBC | ▼ -10.29 % |
23/05 | 78.3202 LBC | ▼ -3.3 % |
24/05 | 83.8348 LBC | ▲ 7.04 % |
25/05 | 75.558 LBC | ▼ -9.87 % |
26/05 | 76.3836 LBC | ▲ 1.09 % |
27/05 | 72.9577 LBC | ▼ -4.49 % |
28/05 | 66.982 LBC | ▼ -8.19 % |
29/05 | 66.4612 LBC | ▼ -0.78 % |
30/05 | 52.4494 LBC | ▼ -21.08 % |
31/05 | 48.328 LBC | ▼ -7.86 % |
01/06 | 40.7397 LBC | ▼ -15.7 % |
02/06 | 44.6124 LBC | ▲ 9.51 % |
03/06 | 43.2099 LBC | ▼ -3.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SaluS/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SaluS/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 138.27 LBC | ▲ 24.77 % |
13/05 — 19/05 | 75.7858 LBC | ▼ -45.19 % |
20/05 — 26/05 | 71.2896 LBC | ▼ -5.93 % |
27/05 — 02/06 | 65.5198 LBC | ▼ -8.09 % |
03/06 — 09/06 | 49.7322 LBC | ▼ -24.1 % |
10/06 — 16/06 | 42.5403 LBC | ▼ -14.46 % |
17/06 — 23/06 | 42.9988 LBC | ▲ 1.08 % |
24/06 — 30/06 | 26.8282 LBC | ▼ -37.61 % |
01/07 — 07/07 | 13.4295 LBC | ▼ -49.94 % |
08/07 — 14/07 | 18.1471 LBC | ▲ 35.13 % |
15/07 — 21/07 | 13.8998 LBC | ▼ -23.4 % |
22/07 — 28/07 | 13.251 LBC | ▼ -4.67 % |
SaluS/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40.1083 LBC | ▼ -63.81 % |
07/2024 | 36.2245 LBC | ▼ -9.68 % |
08/2024 | 79.5209 LBC | ▲ 119.52 % |
09/2024 | 104.58 LBC | ▲ 31.52 % |
10/2024 | 127.34 LBC | ▲ 21.76 % |
10/2024 | 156.19 LBC | ▲ 22.65 % |
11/2024 | 160.21 LBC | ▲ 2.58 % |
12/2024 | 101.19 LBC | ▼ -36.84 % |
01/2025 | 33.5467 LBC | ▼ -66.85 % |
02/2025 | 32.2597 LBC | ▼ -3.84 % |
SaluS/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 99.1532 LBC |
Tối đa | 287.35 LBC |
Bình quân gia quyền | 189.25 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 99.1532 LBC |
Tối đa | 839.85 LBC |
Bình quân gia quyền | 411.37 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 99.1532 LBC |
Tối đa | 1,062 LBC |
Bình quân gia quyền | 453.34 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến SLS/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: