Tỷ giá hối đoái SaluS chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SaluS tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SLS/LBP
Lịch sử thay đổi trong SLS/LBP tỷ giá
SLS/LBP tỷ giá
01 21, 2021
1 SLS = 17,308 LBP
▼ -6.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SaluS/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SaluS chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SLS/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SLS/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SaluS/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SLS/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -20.03% (21,645 LBP — 17,308 LBP)
Thay đổi trong SLS/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -29.14% (24,425 LBP — 17,308 LBP)
Thay đổi trong SLS/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 161.06% (6,630 LBP — 17,308 LBP)
Thay đổi trong SLS/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce SaluS tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 161.06% (6,630 LBP — 17,308 LBP)
SaluS/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
SaluS/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 17,356 LBP | ▲ 0.28 % |
04/05 | 16,497 LBP | ▼ -4.95 % |
05/05 | 17,177 LBP | ▲ 4.12 % |
06/05 | 17,702 LBP | ▲ 3.06 % |
07/05 | 17,451 LBP | ▼ -1.42 % |
08/05 | 17,355 LBP | ▼ -0.55 % |
09/05 | 17,946 LBP | ▲ 3.4 % |
10/05 | 17,425 LBP | ▼ -2.9 % |
11/05 | 16,064 LBP | ▼ -7.81 % |
12/05 | 15,231 LBP | ▼ -5.19 % |
13/05 | 15,762 LBP | ▲ 3.49 % |
14/05 | 17,006 LBP | ▲ 7.89 % |
15/05 | 23,324 LBP | ▲ 37.15 % |
16/05 | 32,802 LBP | ▲ 40.64 % |
17/05 | 35,301 LBP | ▲ 7.62 % |
18/05 | 31,215 LBP | ▼ -11.57 % |
19/05 | 27,727 LBP | ▼ -11.17 % |
20/05 | 24,398 LBP | ▼ -12.01 % |
21/05 | 23,641 LBP | ▼ -3.1 % |
22/05 | 21,364 LBP | ▼ -9.63 % |
23/05 | 21,048 LBP | ▼ -1.48 % |
24/05 | 21,036 LBP | ▼ -0.06 % |
25/05 | 21,107 LBP | ▲ 0.33 % |
26/05 | 19,709 LBP | ▼ -6.62 % |
27/05 | 19,205 LBP | ▼ -2.56 % |
28/05 | 18,371 LBP | ▼ -4.35 % |
29/05 | 18,248 LBP | ▼ -0.67 % |
30/05 | 18,444 LBP | ▲ 1.07 % |
31/05 | 17,793 LBP | ▼ -3.53 % |
01/06 | 17,061 LBP | ▼ -4.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SaluS/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SaluS/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 16,531 LBP | ▼ -4.49 % |
13/05 — 19/05 | 13,497 LBP | ▼ -18.35 % |
20/05 — 26/05 | 12,839 LBP | ▼ -4.87 % |
27/05 — 02/06 | 12,024 LBP | ▼ -6.35 % |
03/06 — 09/06 | 10,532 LBP | ▼ -12.41 % |
10/06 — 16/06 | 10,011 LBP | ▼ -4.95 % |
17/06 — 23/06 | 11,443 LBP | ▲ 14.3 % |
24/06 — 30/06 | 9,905 LBP | ▼ -13.44 % |
01/07 — 07/07 | 11,768 LBP | ▲ 18.82 % |
08/07 — 14/07 | 13,193 LBP | ▲ 12.1 % |
15/07 — 21/07 | 12,264 LBP | ▼ -7.04 % |
22/07 — 28/07 | 16,322 LBP | ▲ 33.09 % |
SaluS/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25,205 LBP | ▲ 45.62 % |
07/2024 | 28,175 LBP | ▲ 11.78 % |
07/2024 | 54,537 LBP | ▲ 93.56 % |
08/2024 | 76,008 LBP | ▲ 39.37 % |
09/2024 | 77,173 LBP | ▲ 1.53 % |
10/2024 | 63,323 LBP | ▼ -17.95 % |
11/2024 | 62,620 LBP | ▼ -1.11 % |
12/2024 | 52,620 LBP | ▼ -15.97 % |
01/2025 | 47,847 LBP | ▼ -9.07 % |
02/2025 | 49,156 LBP | ▲ 2.74 % |
SaluS/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,952 LBP |
Tối đa | 42,355 LBP |
Bình quân gia quyền | 23,052 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15,425 LBP |
Tối đa | 42,355 LBP |
Bình quân gia quyền | 21,740 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,085 LBP |
Tối đa | 42,355 LBP |
Bình quân gia quyền | 19,820 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến SLS/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: