Tỷ giá hối đoái SaluS chống lại tögrög Mông Cổ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SaluS tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SLS/MNT
Lịch sử thay đổi trong SLS/MNT tỷ giá
SLS/MNT tỷ giá
01 21, 2021
1 SLS = 32,518 MNT
▼ -7.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SaluS/tögrög Mông Cổ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SaluS chi phí trong tögrög Mông Cổ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SLS/MNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SLS/MNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SaluS/tögrög Mông Cổ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SLS/MNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -20.09% (40,694 MNT — 32,518 MNT)
Thay đổi trong SLS/MNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -29.5% (46,123 MNT — 32,518 MNT)
Thay đổi trong SLS/MNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 166.71% (12,192 MNT — 32,518 MNT)
Thay đổi trong SLS/MNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce SaluS tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 166.71% (12,192 MNT — 32,518 MNT)
SaluS/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái
SaluS/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 32,665 MNT | ▲ 0.45 % |
04/05 | 31,029 MNT | ▼ -5.01 % |
05/05 | 32,265 MNT | ▲ 3.98 % |
06/05 | 33,267 MNT | ▲ 3.11 % |
07/05 | 32,799 MNT | ▼ -1.41 % |
08/05 | 32,515 MNT | ▼ -0.86 % |
09/05 | 33,714 MNT | ▲ 3.69 % |
10/05 | 32,787 MNT | ▼ -2.75 % |
11/05 | 30,193 MNT | ▼ -7.91 % |
12/05 | 28,470 MNT | ▼ -5.71 % |
13/05 | 29,476 MNT | ▲ 3.53 % |
14/05 | 31,837 MNT | ▲ 8.01 % |
15/05 | 43,777 MNT | ▲ 37.5 % |
16/05 | 61,486 MNT | ▲ 40.45 % |
17/05 | 66,174 MNT | ▲ 7.63 % |
18/05 | 58,504 MNT | ▼ -11.59 % |
19/05 | 51,730 MNT | ▼ -11.58 % |
20/05 | 45,646 MNT | ▼ -11.76 % |
21/05 | 44,372 MNT | ▼ -2.79 % |
22/05 | 40,110 MNT | ▼ -9.6 % |
23/05 | 39,531 MNT | ▼ -1.44 % |
24/05 | 39,475 MNT | ▼ -0.14 % |
25/05 | 39,606 MNT | ▲ 0.33 % |
26/05 | 36,950 MNT | ▼ -6.71 % |
27/05 | 35,959 MNT | ▼ -2.68 % |
28/05 | 34,429 MNT | ▼ -4.26 % |
29/05 | 34,305 MNT | ▼ -0.36 % |
30/05 | 34,647 MNT | ▲ 1 % |
31/05 | 33,379 MNT | ▼ -3.66 % |
01/06 | 32,056 MNT | ▼ -3.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SaluS/tögrög Mông Cổ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SaluS/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 31,109 MNT | ▼ -4.33 % |
13/05 — 19/05 | 25,440 MNT | ▼ -18.22 % |
20/05 — 26/05 | 24,182 MNT | ▼ -4.94 % |
27/05 — 02/06 | 22,483 MNT | ▼ -7.03 % |
03/06 — 09/06 | 19,728 MNT | ▼ -12.25 % |
10/06 — 16/06 | 18,800 MNT | ▼ -4.7 % |
17/06 — 23/06 | 21,660 MNT | ▲ 15.21 % |
24/06 — 30/06 | 18,674 MNT | ▼ -13.78 % |
01/07 — 07/07 | 22,315 MNT | ▲ 19.5 % |
08/07 — 14/07 | 24,971 MNT | ▲ 11.9 % |
15/07 — 21/07 | 23,137 MNT | ▼ -7.34 % |
22/07 — 28/07 | 30,876 MNT | ▲ 33.45 % |
SaluS/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 47,577 MNT | ▲ 46.31 % |
07/2024 | 53,426 MNT | ▲ 12.29 % |
07/2024 | 103,881 MNT | ▲ 94.44 % |
08/2024 | 107,178 MNT | ▲ 3.17 % |
09/2024 | 110,091 MNT | ▲ 2.72 % |
10/2024 | 89,569 MNT | ▼ -18.64 % |
11/2024 | 114,477 MNT | ▲ 27.81 % |
12/2024 | 95,784 MNT | ▼ -16.33 % |
01/2025 | 86,882 MNT | ▼ -9.29 % |
02/2025 | 89,888 MNT | ▲ 3.46 % |
SaluS/tögrög Mông Cổ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31,902 MNT |
Tối đa | 79,527 MNT |
Bình quân gia quyền | 43,369 MNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29,055 MNT |
Tối đa | 79,527 MNT |
Bình quân gia quyền | 40,625 MNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,188 MNT |
Tối đa | 79,527 MNT |
Bình quân gia quyền | 33,331 MNT |
Chia sẻ một liên kết đến SLS/MNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: