Tỷ giá hối đoái SONM chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SONM tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNM/LUN
Lịch sử thay đổi trong SNM/LUN tỷ giá
SNM/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 SNM = 16.9967 LUN
▼ -9.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SONM/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SONM chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNM/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNM/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SONM/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNM/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các SONM tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -49.04% (33.3509 LUN — 16.9967 LUN)
Thay đổi trong SNM/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các SONM tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -52.04% (35.441 LUN — 16.9967 LUN)
Thay đổi trong SNM/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các SONM tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -52.04% (35.441 LUN — 16.9967 LUN)
Thay đổi trong SNM/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce SONM tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 161006.26% (0.01054999 LUN — 16.9967 LUN)
SONM/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
SONM/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 16.3601 LUN | ▼ -3.75 % |
31/05 | 16.3231 LUN | ▼ -0.23 % |
01/06 | 16.3165 LUN | ▼ -0.04 % |
02/06 | 16.5117 LUN | ▲ 1.2 % |
03/06 | 16.8516 LUN | ▲ 2.06 % |
04/06 | 16.9678 LUN | ▲ 0.69 % |
05/06 | 16.7383 LUN | ▼ -1.35 % |
06/06 | 15.4041 LUN | ▼ -7.97 % |
07/06 | 8.231243 LUN | ▼ -46.56 % |
08/06 | 4.734287 LUN | ▼ -42.48 % |
09/06 | 4.727576 LUN | ▼ -0.14 % |
10/06 | 4.727064 LUN | ▼ -0.01 % |
11/06 | 4.70485 LUN | ▼ -0.47 % |
12/06 | 4.631082 LUN | ▼ -1.57 % |
13/06 | 4.339907 LUN | ▼ -6.29 % |
14/06 | 4.187536 LUN | ▼ -3.51 % |
15/06 | 4.151684 LUN | ▼ -0.86 % |
16/06 | 4.101306 LUN | ▼ -1.21 % |
17/06 | 3.95407 LUN | ▼ -3.59 % |
18/06 | 6.950912 LUN | ▲ 75.79 % |
19/06 | 10.4901 LUN | ▲ 50.92 % |
20/06 | 10.5742 LUN | ▲ 0.8 % |
21/06 | 10.7312 LUN | ▲ 1.48 % |
22/06 | 10.6555 LUN | ▼ -0.7 % |
23/06 | 10.176 LUN | ▼ -4.5 % |
24/06 | 10.1 LUN | ▼ -0.75 % |
25/06 | 9.907458 LUN | ▼ -1.91 % |
26/06 | 9.671746 LUN | ▼ -2.38 % |
27/06 | 8.606757 LUN | ▼ -11.01 % |
28/06 | 8.036281 LUN | ▼ -6.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SONM/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SONM/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 16.9477 LUN | ▼ -0.29 % |
10/06 — 16/06 | 16.8715 LUN | ▼ -0.45 % |
17/06 — 23/06 | 16.419 LUN | ▼ -2.68 % |
24/06 — 30/06 | 5.194232 LUN | ▼ -68.36 % |
01/07 — 07/07 | 7.639371 LUN | ▲ 47.07 % |
08/07 — 14/07 | 10.8319 LUN | ▲ 41.79 % |
15/07 — 21/07 | 9.089959 LUN | ▼ -16.08 % |
22/07 — 28/07 | 10.109 LUN | ▲ 11.21 % |
29/07 — 04/08 | 11.284 LUN | ▲ 11.62 % |
05/08 — 11/08 | 11.1987 LUN | ▼ -0.76 % |
12/08 — 18/08 | 19.3664 LUN | ▲ 72.93 % |
19/08 — 25/08 | 7,629 LUN | ▲ 39291.08 % |
SONM/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.05 LUN | ▼ -5.57 % |
07/2024 | 15.1073 LUN | ▼ -5.87 % |
08/2024 | 9.640197 LUN | ▼ -36.19 % |
09/2024 | 37.7084 LUN | ▲ 291.16 % |
10/2024 | 74.1109 LUN | ▲ 96.54 % |
11/2024 | 82.9281 LUN | ▲ 11.9 % |
12/2024 | 50.6626 LUN | ▼ -38.91 % |
01/2025 | 32,915 LUN | ▲ 64868.39 % |
02/2025 | 32,313 LUN | ▼ -1.83 % |
03/2025 | 19,977 LUN | ▼ -38.18 % |
04/2025 | 21,335 LUN | ▲ 6.8 % |
SONM/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.4021 LUN |
Tối đa | 35.9806 LUN |
Bình quân gia quyền | 21.644 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.4021 LUN |
Tối đa | 39.6872 LUN |
Bình quân gia quyền | 26.4241 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.4021 LUN |
Tối đa | 39.6872 LUN |
Bình quân gia quyền | 26.4241 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến SNM/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SONM (SNM) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SONM (SNM) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: