Tỷ giá hối đoái Status chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/ARDR
Lịch sử thay đổi trong SNT/ARDR tỷ giá
SNT/ARDR tỷ giá
05 15, 2024
1 SNT = 0.35820088 ARDR
▼ -1.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -3.49% (0.37115848 ARDR — 0.35820088 ARDR)
Thay đổi trong SNT/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -22.02% (0.45936223 ARDR — 0.35820088 ARDR)
Thay đổi trong SNT/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 12.69% (0.31785985 ARDR — 0.35820088 ARDR)
Thay đổi trong SNT/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 05 15, 2024) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 103.07% (0.17639042 ARDR — 0.35820088 ARDR)
Status/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
Status/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.34524675 ARDR | ▼ -3.62 % |
17/05 | 0.348161 ARDR | ▲ 0.84 % |
18/05 | 0.34804662 ARDR | ▼ -0.03 % |
19/05 | 0.35208338 ARDR | ▲ 1.16 % |
20/05 | 0.35283392 ARDR | ▲ 0.21 % |
21/05 | 0.35255473 ARDR | ▼ -0.08 % |
22/05 | 0.36143236 ARDR | ▲ 2.52 % |
23/05 | 0.35611114 ARDR | ▼ -1.47 % |
24/05 | 0.3484466 ARDR | ▼ -2.15 % |
25/05 | 0.3651386 ARDR | ▲ 4.79 % |
26/05 | 0.36872759 ARDR | ▲ 0.98 % |
27/05 | 0.36176028 ARDR | ▼ -1.89 % |
28/05 | 0.35641999 ARDR | ▼ -1.48 % |
29/05 | 0.35687551 ARDR | ▲ 0.13 % |
30/05 | 0.35029135 ARDR | ▼ -1.84 % |
31/05 | 0.35124058 ARDR | ▲ 0.27 % |
01/06 | 0.35573776 ARDR | ▲ 1.28 % |
02/06 | 0.35305216 ARDR | ▼ -0.75 % |
03/06 | 0.36208783 ARDR | ▲ 2.56 % |
04/06 | 0.36779296 ARDR | ▲ 1.58 % |
05/06 | 0.36555613 ARDR | ▼ -0.61 % |
06/06 | 0.34803705 ARDR | ▼ -4.79 % |
07/06 | 0.34528047 ARDR | ▼ -0.79 % |
08/06 | 0.34998327 ARDR | ▲ 1.36 % |
09/06 | 0.34846262 ARDR | ▼ -0.43 % |
10/06 | 0.34211901 ARDR | ▼ -1.82 % |
11/06 | 0.34301431 ARDR | ▲ 0.26 % |
12/06 | 0.35724558 ARDR | ▲ 4.15 % |
13/06 | 0.3427798 ARDR | ▼ -4.05 % |
14/06 | 0.33825641 ARDR | ▼ -1.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.36695293 ARDR | ▲ 2.44 % |
27/05 — 02/06 | 0.37849042 ARDR | ▲ 3.14 % |
03/06 — 09/06 | 0.32872169 ARDR | ▼ -13.15 % |
10/06 — 16/06 | 0.34132469 ARDR | ▲ 3.83 % |
17/06 — 23/06 | 0.33518936 ARDR | ▼ -1.8 % |
24/06 — 30/06 | 0.34059995 ARDR | ▲ 1.61 % |
01/07 — 07/07 | 0.33743889 ARDR | ▼ -0.93 % |
08/07 — 14/07 | 0.34148199 ARDR | ▲ 1.2 % |
15/07 — 21/07 | 0.33986896 ARDR | ▼ -0.47 % |
22/07 — 28/07 | 0.34517263 ARDR | ▲ 1.56 % |
29/07 — 04/08 | 0.34341203 ARDR | ▼ -0.51 % |
05/08 — 11/08 | 0.32441059 ARDR | ▼ -5.53 % |
Status/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.37811598 ARDR | ▲ 5.56 % |
07/2024 | 0.33759025 ARDR | ▼ -10.72 % |
08/2024 | 0.36321493 ARDR | ▲ 7.59 % |
09/2024 | 0.36893204 ARDR | ▲ 1.57 % |
10/2024 | 0.56483838 ARDR | ▲ 53.1 % |
11/2024 | 0.44339621 ARDR | ▼ -21.5 % |
12/2024 | 0.47536871 ARDR | ▲ 7.21 % |
01/2025 | 0.46557622 ARDR | ▼ -2.06 % |
02/2025 | 0.44051318 ARDR | ▼ -5.38 % |
03/2025 | 0.38005078 ARDR | ▼ -13.73 % |
04/2025 | 0.38102149 ARDR | ▲ 0.26 % |
05/2025 | 0.37188687 ARDR | ▼ -2.4 % |
Status/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.35927218 ARDR |
Tối đa | 0.39951621 ARDR |
Bình quân gia quyền | 0.37365419 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.35927218 ARDR |
Tối đa | 0.49340163 ARDR |
Bình quân gia quyền | 0.39001355 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.27850802 ARDR |
Tối đa | 0.68823743 ARDR |
Bình quân gia quyền | 0.38324773 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: