Tỷ giá hối đoái Status chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/DENT
Lịch sử thay đổi trong SNT/DENT tỷ giá
SNT/DENT tỷ giá
06 04, 2024
1 SNT = 25.4294 DENT
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -17.67% (30.8868 DENT — 25.4294 DENT)
Thay đổi trong SNT/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 15.17% (22.079 DENT — 25.4294 DENT)
Thay đổi trong SNT/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -11.57% (28.7565 DENT — 25.4294 DENT)
Thay đổi trong SNT/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -82.96% (149.27 DENT — 25.4294 DENT)
Status/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
Status/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 25.0466 DENT | ▼ -1.51 % |
06/06 | 24.5201 DENT | ▼ -2.1 % |
07/06 | 24.6107 DENT | ▲ 0.37 % |
08/06 | 24.6735 DENT | ▲ 0.26 % |
09/06 | 24.2224 DENT | ▼ -1.83 % |
10/06 | 24.376 DENT | ▲ 0.63 % |
11/06 | 24.9262 DENT | ▲ 2.26 % |
12/06 | 25.6112 DENT | ▲ 2.75 % |
13/06 | 24.3903 DENT | ▼ -4.77 % |
14/06 | 23.8225 DENT | ▼ -2.33 % |
15/06 | 23.3779 DENT | ▼ -1.87 % |
16/06 | 23.2127 DENT | ▼ -0.71 % |
17/06 | 22.9372 DENT | ▼ -1.19 % |
18/06 | 22.9699 DENT | ▲ 0.14 % |
19/06 | 22.4083 DENT | ▼ -2.44 % |
20/06 | 22.1749 DENT | ▼ -1.04 % |
21/06 | 22.0834 DENT | ▼ -0.41 % |
22/06 | 22.0938 DENT | ▲ 0.05 % |
23/06 | 21.5997 DENT | ▼ -2.24 % |
24/06 | 21.3603 DENT | ▼ -1.11 % |
25/06 | 21.7451 DENT | ▲ 1.8 % |
26/06 | 21.4015 DENT | ▼ -1.58 % |
27/06 | 21.3028 DENT | ▼ -0.46 % |
28/06 | 21.2146 DENT | ▼ -0.41 % |
29/06 | 21.4058 DENT | ▲ 0.9 % |
30/06 | 21.0689 DENT | ▼ -1.57 % |
01/07 | 20.7926 DENT | ▼ -1.31 % |
02/07 | 21.2334 DENT | ▲ 2.12 % |
03/07 | 20.9597 DENT | ▼ -1.29 % |
04/07 | 20.8665 DENT | ▼ -0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 25.2335 DENT | ▼ -0.77 % |
17/06 — 23/06 | 28.185 DENT | ▲ 11.7 % |
24/06 — 30/06 | 26.8395 DENT | ▼ -4.77 % |
01/07 — 07/07 | 31.8531 DENT | ▲ 18.68 % |
08/07 — 14/07 | 31.6641 DENT | ▼ -0.59 % |
15/07 — 21/07 | 34.2963 DENT | ▲ 8.31 % |
22/07 — 28/07 | 33.3002 DENT | ▼ -2.9 % |
29/07 — 04/08 | 34.1143 DENT | ▲ 2.44 % |
05/08 — 11/08 | 29.7763 DENT | ▼ -12.72 % |
12/08 — 18/08 | 28.7841 DENT | ▼ -3.33 % |
19/08 — 25/08 | 27.9336 DENT | ▼ -2.95 % |
26/08 — 01/09 | 27.7911 DENT | ▼ -0.51 % |
Status/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 25.0942 DENT | ▼ -1.32 % |
08/2024 | 25.2598 DENT | ▲ 0.66 % |
09/2024 | 28.4705 DENT | ▲ 12.71 % |
10/2024 | 47.1305 DENT | ▲ 65.54 % |
11/2024 | 34.1325 DENT | ▼ -27.58 % |
12/2024 | 20.3509 DENT | ▼ -40.38 % |
12/2024 | 23.0726 DENT | ▲ 13.37 % |
01/2025 | 16.2456 DENT | ▼ -29.59 % |
03/2025 | 16.1342 DENT | ▼ -0.69 % |
03/2025 | 18.9512 DENT | ▲ 17.46 % |
04/2025 | 14.9215 DENT | ▼ -21.26 % |
05/2025 | 14.9078 DENT | ▼ -0.09 % |
Status/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.4294 DENT |
Tối đa | 32.3079 DENT |
Bình quân gia quyền | 27.6946 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.7319 DENT |
Tối đa | 32.3079 DENT |
Bình quân gia quyền | 27.1385 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.2517 DENT |
Tối đa | 77.5318 DENT |
Bình quân gia quyền | 34.9363 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: