Tỷ giá hối đoái Status chống lại Ripio Credit Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/RCN
Lịch sử thay đổi trong SNT/RCN tỷ giá
SNT/RCN tỷ giá
07 20, 2023
1 SNT = 15.3182 RCN
▼ -6.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Ripio Credit Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Ripio Credit Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/RCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/RCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Ripio Credit Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/RCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 10.27% (13.8917 RCN — 15.3182 RCN)
Thay đổi trong SNT/RCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 20.16% (12.748 RCN — 15.3182 RCN)
Thay đổi trong SNT/RCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 93.76% (7.905606 RCN — 15.3182 RCN)
Thay đổi trong SNT/RCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 4846.98% (0.30964655 RCN — 15.3182 RCN)
Status/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái
Status/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 14.5412 RCN | ▼ -5.07 % |
11/05 | 13.6761 RCN | ▼ -5.95 % |
12/05 | 13.6817 RCN | ▲ 0.04 % |
13/05 | 15.148 RCN | ▲ 10.72 % |
14/05 | 15.392 RCN | ▲ 1.61 % |
15/05 | 18.269 RCN | ▲ 18.69 % |
16/05 | 19.6705 RCN | ▲ 7.67 % |
17/05 | 19.4913 RCN | ▼ -0.91 % |
18/05 | 17.9829 RCN | ▼ -7.74 % |
19/05 | 17.4983 RCN | ▼ -2.69 % |
20/05 | 18.9404 RCN | ▲ 8.24 % |
21/05 | 17.8029 RCN | ▼ -6.01 % |
22/05 | 17.5265 RCN | ▼ -1.55 % |
23/05 | 18.8986 RCN | ▲ 7.83 % |
24/05 | 19.3271 RCN | ▲ 2.27 % |
25/05 | 18.9545 RCN | ▼ -1.93 % |
26/05 | 18.774 RCN | ▼ -0.95 % |
27/05 | 18.6512 RCN | ▼ -0.65 % |
28/05 | 18.5428 RCN | ▼ -0.58 % |
29/05 | 18.4618 RCN | ▼ -0.44 % |
30/05 | 18.7179 RCN | ▲ 1.39 % |
31/05 | 19.3278 RCN | ▲ 3.26 % |
01/06 | 21.0591 RCN | ▲ 8.96 % |
02/06 | 21.4655 RCN | ▲ 1.93 % |
03/06 | 20.2373 RCN | ▼ -5.72 % |
04/06 | 20.4517 RCN | ▲ 1.06 % |
05/06 | 19.9726 RCN | ▼ -2.34 % |
06/06 | 19.6617 RCN | ▼ -1.56 % |
07/06 | 20.3969 RCN | ▲ 3.74 % |
08/06 | 20.9581 RCN | ▲ 2.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Ripio Credit Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 14.0907 RCN | ▼ -8.01 % |
20/05 — 26/05 | 14.3691 RCN | ▲ 1.98 % |
27/05 — 02/06 | 14.4406 RCN | ▲ 0.5 % |
03/06 — 09/06 | 17.1548 RCN | ▲ 18.8 % |
10/06 — 16/06 | 14.8327 RCN | ▼ -13.54 % |
17/06 — 23/06 | 13.6456 RCN | ▼ -8 % |
24/06 — 30/06 | 17.4737 RCN | ▲ 28.05 % |
01/07 — 07/07 | 19.4334 RCN | ▲ 11.22 % |
08/07 — 14/07 | 17.1389 RCN | ▼ -11.81 % |
15/07 — 21/07 | 17.7812 RCN | ▲ 3.75 % |
22/07 — 28/07 | 20.1032 RCN | ▲ 13.06 % |
29/07 — 04/08 | 21.8161 RCN | ▲ 8.52 % |
Status/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.113 RCN | ▼ -1.34 % |
07/2024 | 14.9727 RCN | ▼ -0.93 % |
08/2024 | 11.0035 RCN | ▼ -26.51 % |
09/2024 | 14.0998 RCN | ▲ 28.14 % |
10/2024 | 22.2233 RCN | ▲ 57.61 % |
11/2024 | 25.2938 RCN | ▲ 13.82 % |
12/2024 | 21.2447 RCN | ▼ -16.01 % |
01/2025 | 19.873 RCN | ▼ -6.46 % |
02/2025 | 21.8281 RCN | ▲ 9.84 % |
03/2025 | 23.4133 RCN | ▲ 7.26 % |
04/2025 | 24.3479 RCN | ▲ 3.99 % |
05/2025 | 27.4927 RCN | ▲ 12.92 % |
Status/Ripio Credit Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.3516 RCN |
Tối đa | 17.5081 RCN |
Bình quân gia quyền | 14.7164 RCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.2584 RCN |
Tối đa | 17.5081 RCN |
Bình quân gia quyền | 13.3067 RCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.866229 RCN |
Tối đa | 17.5081 RCN |
Bình quân gia quyền | 10.3461 RCN |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/RCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: