Tỷ giá hối đoái Status chống lại SAFE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/SAFE
Lịch sử thay đổi trong SNT/SAFE tỷ giá
SNT/SAFE tỷ giá
05 15, 2024
1 SNT = 0.45000494 SAFE
▼ -0.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/SAFE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong SAFE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/SAFE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/SAFE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/SAFE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/SAFE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 21.23% (0.37119239 SAFE — 0.45000494 SAFE)
Thay đổi trong SNT/SAFE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 30.38% (0.3451403 SAFE — 0.45000494 SAFE)
Thay đổi trong SNT/SAFE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 37.81% (0.32654847 SAFE — 0.45000494 SAFE)
Thay đổi trong SNT/SAFE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Status tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 903.8% (0.04483035 SAFE — 0.45000494 SAFE)
Status/SAFE dự báo tỷ giá hối đoái
Status/SAFE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.47454469 SAFE | ▲ 5.45 % |
17/05 | 0.45909859 SAFE | ▼ -3.25 % |
18/05 | 0.47022878 SAFE | ▲ 2.42 % |
19/05 | 0.46031912 SAFE | ▼ -2.11 % |
20/05 | 0.4344499 SAFE | ▼ -5.62 % |
21/05 | 0.44725405 SAFE | ▲ 2.95 % |
22/05 | 0.53571737 SAFE | ▲ 19.78 % |
23/05 | 0.59487458 SAFE | ▲ 11.04 % |
24/05 | 0.61290886 SAFE | ▲ 3.03 % |
25/05 | 0.55017228 SAFE | ▼ -10.24 % |
26/05 | 0.54764194 SAFE | ▼ -0.46 % |
27/05 | 0.49978888 SAFE | ▼ -8.74 % |
28/05 | 0.54151985 SAFE | ▲ 8.35 % |
29/05 | 1.363071 SAFE | ▲ 151.71 % |
30/05 | 1.409913 SAFE | ▲ 3.44 % |
31/05 | 0.6622782 SAFE | ▼ -53.03 % |
01/06 | 0.64711836 SAFE | ▼ -2.29 % |
02/06 | 0.6686772 SAFE | ▲ 3.33 % |
03/06 | 1.493596 SAFE | ▲ 123.37 % |
04/06 | 1.484573 SAFE | ▼ -0.6 % |
05/06 | 0.62654572 SAFE | ▼ -57.8 % |
06/06 | 0.67355738 SAFE | ▲ 7.5 % |
07/06 | 0.57390709 SAFE | ▼ -14.79 % |
08/06 | 0.53853711 SAFE | ▼ -6.16 % |
09/06 | 0.4784925 SAFE | ▼ -11.15 % |
10/06 | 0.52861078 SAFE | ▲ 10.47 % |
11/06 | 0.54610348 SAFE | ▲ 3.31 % |
12/06 | 0.60927611 SAFE | ▲ 11.57 % |
13/06 | 0.64020452 SAFE | ▲ 5.08 % |
14/06 | 0.66688382 SAFE | ▲ 4.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/SAFE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/SAFE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.42004706 SAFE | ▼ -6.66 % |
27/05 — 02/06 | 0.42549552 SAFE | ▲ 1.3 % |
03/06 — 09/06 | 0.37616667 SAFE | ▼ -11.59 % |
10/06 — 16/06 | 0.39909683 SAFE | ▲ 6.1 % |
17/06 — 23/06 | 0.40584411 SAFE | ▲ 1.69 % |
24/06 — 30/06 | 0.34683138 SAFE | ▼ -14.54 % |
01/07 — 07/07 | 0.31387296 SAFE | ▼ -9.5 % |
08/07 — 14/07 | 0.35129842 SAFE | ▲ 11.92 % |
15/07 — 21/07 | 0.68140832 SAFE | ▲ 93.97 % |
22/07 — 28/07 | 0.41392016 SAFE | ▼ -39.26 % |
29/07 — 04/08 | 0.4121322 SAFE | ▼ -0.43 % |
05/08 — 11/08 | 0.45126253 SAFE | ▲ 9.49 % |
Status/SAFE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.47584426 SAFE | ▲ 5.74 % |
07/2024 | 0.58838764 SAFE | ▲ 23.65 % |
08/2024 | 0.44716784 SAFE | ▼ -24 % |
09/2024 | 0.50024537 SAFE | ▲ 11.87 % |
10/2024 | 0.6484386 SAFE | ▲ 29.62 % |
11/2024 | 0.45817717 SAFE | ▼ -29.34 % |
12/2024 | 0.4159654 SAFE | ▼ -9.21 % |
01/2025 | 0.27728337 SAFE | ▼ -33.34 % |
02/2025 | 0.44648228 SAFE | ▲ 61.02 % |
03/2025 | 0.48510513 SAFE | ▲ 8.65 % |
04/2025 | 0.43959188 SAFE | ▼ -9.38 % |
05/2025 | 0.46239272 SAFE | ▲ 5.19 % |
Status/SAFE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.31916203 SAFE |
Tối đa | 0.45000494 SAFE |
Bình quân gia quyền | 0.45857756 SAFE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.31916203 SAFE |
Tối đa | 0.54934898 SAFE |
Bình quân gia quyền | 0.46200426 SAFE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03300551 SAFE |
Tối đa | 1.005632 SAFE |
Bình quân gia quyền | 0.47095563 SAFE |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/SAFE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến SAFE (SAFE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến SAFE (SAFE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: