Tỷ giá hối đoái Status chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/WABI
Lịch sử thay đổi trong SNT/WABI tỷ giá
SNT/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 SNT = 20.1908 WABI
▼ -3.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -3.48% (20.9184 WABI — 20.1908 WABI)
Thay đổi trong SNT/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 9005.17% (0.22175114 WABI — 20.1908 WABI)
Thay đổi trong SNT/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2426.4% (0.79919392 WABI — 20.1908 WABI)
Thay đổi trong SNT/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 8603.96% (0.23197274 WABI — 20.1908 WABI)
Status/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Status/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 24.0904 WABI | ▲ 19.31 % |
31/05 | 21.6631 WABI | ▼ -10.08 % |
01/06 | 17.5621 WABI | ▼ -18.93 % |
02/06 | 23.1496 WABI | ▲ 31.82 % |
03/06 | 33.0916 WABI | ▲ 42.95 % |
04/06 | 34.2672 WABI | ▲ 3.55 % |
05/06 | 19.3519 WABI | ▼ -43.53 % |
06/06 | 29.7491 WABI | ▲ 53.73 % |
07/06 | 26.5901 WABI | ▼ -10.62 % |
08/06 | 15.0412 WABI | ▼ -43.43 % |
09/06 | 13.1916 WABI | ▼ -12.3 % |
10/06 | 10.8798 WABI | ▼ -17.52 % |
11/06 | 13.2529 WABI | ▲ 21.81 % |
12/06 | 20.5502 WABI | ▲ 55.06 % |
13/06 | 13.9255 WABI | ▼ -32.24 % |
14/06 | 8.408026 WABI | ▼ -39.62 % |
15/06 | 8.792423 WABI | ▲ 4.57 % |
16/06 | 17.4551 WABI | ▲ 98.52 % |
17/06 | 17.8538 WABI | ▲ 2.28 % |
18/06 | 13.4347 WABI | ▼ -24.75 % |
19/06 | 13.0251 WABI | ▼ -3.05 % |
20/06 | 17.2581 WABI | ▲ 32.5 % |
21/06 | 18.8927 WABI | ▲ 9.47 % |
22/06 | 19.1067 WABI | ▲ 1.13 % |
23/06 | 20.2058 WABI | ▲ 5.75 % |
24/06 | 19.9472 WABI | ▼ -1.28 % |
25/06 | 19.0478 WABI | ▼ -4.51 % |
26/06 | 18.7247 WABI | ▼ -1.7 % |
27/06 | 18.9772 WABI | ▲ 1.35 % |
28/06 | 18.8773 WABI | ▼ -0.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 20.6257 WABI | ▲ 2.15 % |
10/06 — 16/06 | 19.5628 WABI | ▼ -5.15 % |
17/06 — 23/06 | 21.205 WABI | ▲ 8.39 % |
24/06 — 30/06 | 96.6172 WABI | ▲ 355.63 % |
01/07 — 07/07 | 262.91 WABI | ▲ 172.12 % |
08/07 — 14/07 | 427.39 WABI | ▲ 62.56 % |
15/07 — 21/07 | 888.29 WABI | ▲ 107.84 % |
22/07 — 28/07 | 2,325 WABI | ▲ 161.71 % |
29/07 — 04/08 | 439.49 WABI | ▼ -81.09 % |
05/08 — 11/08 | 719.97 WABI | ▲ 63.82 % |
12/08 — 18/08 | 1,127 WABI | ▲ 56.57 % |
19/08 — 25/08 | 1,113 WABI | ▼ -1.25 % |
Status/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.0085 WABI | ▼ -0.9 % |
07/2024 | 17.5343 WABI | ▼ -12.37 % |
08/2024 | 10.2049 WABI | ▼ -41.8 % |
09/2024 | 5.513828 WABI | ▼ -45.97 % |
10/2024 | 6.436522 WABI | ▲ 16.73 % |
11/2024 | 4.973443 WABI | ▼ -22.73 % |
12/2024 | 4.891305 WABI | ▼ -1.65 % |
01/2025 | 6.774652 WABI | ▲ 38.5 % |
02/2025 | 6.075183 WABI | ▼ -10.32 % |
03/2025 | 122.49 WABI | ▲ 1916.31 % |
04/2025 | 283.21 WABI | ▲ 131.2 % |
05/2025 | 391.02 WABI | ▲ 38.07 % |
Status/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.110198 WABI |
Tối đa | 22.4257 WABI |
Bình quân gia quyền | 16.4256 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.18333275 WABI |
Tối đa | 22.4257 WABI |
Bình quân gia quyền | 6.688113 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.14633213 WABI |
Tối đa | 22.4257 WABI |
Bình quân gia quyền | 1.973561 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: