Tỷ giá hối đoái Status chống lại Waltonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/WTC
Lịch sử thay đổi trong SNT/WTC tỷ giá
SNT/WTC tỷ giá
05 16, 2024
1 SNT = 3.537565 WTC
▲ 0.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Waltonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Waltonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/WTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/WTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Waltonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/WTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 6.9% (3.309212 WTC — 3.537565 WTC)
Thay đổi trong SNT/WTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 17.07% (3.021683 WTC — 3.537565 WTC)
Thay đổi trong SNT/WTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 2363.3% (0.14361067 WTC — 3.537565 WTC)
Thay đổi trong SNT/WTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 4713.43% (0.07349364 WTC — 3.537565 WTC)
Status/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái
Status/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 3.533225 WTC | ▼ -0.12 % |
18/05 | 3.549244 WTC | ▲ 0.45 % |
19/05 | 3.651473 WTC | ▲ 2.88 % |
20/05 | 3.759857 WTC | ▲ 2.97 % |
21/05 | 3.757625 WTC | ▼ -0.06 % |
22/05 | 3.688395 WTC | ▼ -1.84 % |
23/05 | 3.77914 WTC | ▲ 2.46 % |
24/05 | 4.022838 WTC | ▲ 6.45 % |
25/05 | 3.844047 WTC | ▼ -4.44 % |
26/05 | 3.715178 WTC | ▼ -3.35 % |
27/05 | 3.797172 WTC | ▲ 2.21 % |
28/05 | 3.827834 WTC | ▲ 0.81 % |
29/05 | 3.707139 WTC | ▼ -3.15 % |
30/05 | 3.713292 WTC | ▲ 0.17 % |
31/05 | 3.725808 WTC | ▲ 0.34 % |
01/06 | 3.904463 WTC | ▲ 4.8 % |
02/06 | 3.931948 WTC | ▲ 0.7 % |
03/06 | 4.126115 WTC | ▲ 4.94 % |
04/06 | 4.1643 WTC | ▲ 0.93 % |
05/06 | 4.117572 WTC | ▼ -1.12 % |
06/06 | 3.806493 WTC | ▼ -7.55 % |
07/06 | 3.752662 WTC | ▼ -1.41 % |
08/06 | 3.868117 WTC | ▲ 3.08 % |
09/06 | 3.74665 WTC | ▼ -3.14 % |
10/06 | 3.683724 WTC | ▼ -1.68 % |
11/06 | 3.69009 WTC | ▲ 0.17 % |
12/06 | 3.952356 WTC | ▲ 7.11 % |
13/06 | 3.769356 WTC | ▼ -4.63 % |
14/06 | 3.820807 WTC | ▲ 1.36 % |
15/06 | 3.842906 WTC | ▲ 0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Waltonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.475858 WTC | ▼ -1.74 % |
27/05 — 02/06 | 2.271794 WTC | ▼ -34.64 % |
03/06 — 09/06 | 2.007601 WTC | ▼ -11.63 % |
10/06 — 16/06 | 3.010799 WTC | ▲ 49.97 % |
17/06 — 23/06 | 3.046777 WTC | ▲ 1.19 % |
24/06 — 30/06 | 3.556638 WTC | ▲ 16.73 % |
01/07 — 07/07 | 3.121407 WTC | ▼ -12.24 % |
08/07 — 14/07 | 3.156759 WTC | ▲ 1.13 % |
15/07 — 21/07 | 3.235593 WTC | ▲ 2.5 % |
22/07 — 28/07 | 3.651367 WTC | ▲ 12.85 % |
29/07 — 04/08 | 3.426153 WTC | ▼ -6.17 % |
05/08 — 11/08 | 3.367006 WTC | ▼ -1.73 % |
Status/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.65398 WTC | ▲ 3.29 % |
07/2024 | 3.817432 WTC | ▲ 4.47 % |
08/2024 | 3.672861 WTC | ▼ -3.79 % |
09/2024 | 3.653989 WTC | ▼ -0.51 % |
10/2024 | 8.261532 WTC | ▲ 126.1 % |
11/2024 | 15.1105 WTC | ▲ 82.9 % |
12/2024 | 70.5347 WTC | ▲ 366.79 % |
01/2025 | 71.1757 WTC | ▲ 0.91 % |
02/2025 | 80.2305 WTC | ▲ 12.72 % |
03/2025 | 69.604 WTC | ▼ -13.24 % |
04/2025 | 72.46 WTC | ▲ 4.1 % |
05/2025 | 74.8588 WTC | ▲ 3.31 % |
Status/Waltonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.167982 WTC |
Tối đa | 3.841888 WTC |
Bình quân gia quyền | 3.484707 WTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.282223 WTC |
Tối đa | 4.313262 WTC |
Bình quân gia quyền | 3.330954 WTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.1249509 WTC |
Tối đa | 5.571834 WTC |
Bình quân gia quyền | 1.574185 WTC |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/WTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: