Tỷ giá hối đoái Status chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/XPA
Lịch sử thay đổi trong SNT/XPA tỷ giá
SNT/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 SNT = 37.8874 XPA
▼ -1.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -14.59% (44.3578 XPA — 37.8874 XPA)
Thay đổi trong SNT/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -13.69% (43.8994 XPA — 37.8874 XPA)
Thay đổi trong SNT/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -13.69% (43.8994 XPA — 37.8874 XPA)
Thay đổi trong SNT/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Status tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 963.2% (3.563512 XPA — 37.8874 XPA)
Status/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
Status/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/05 | 37.6133 XPA | ▼ -0.72 % |
02/05 | 36.0784 XPA | ▼ -4.08 % |
03/05 | 34.9441 XPA | ▼ -3.14 % |
04/05 | 34.2028 XPA | ▼ -2.12 % |
05/05 | 34.059 XPA | ▼ -0.42 % |
06/05 | 33.9674 XPA | ▼ -0.27 % |
07/05 | 34.0695 XPA | ▲ 0.3 % |
08/05 | 34.6355 XPA | ▲ 1.66 % |
09/05 | 34.7922 XPA | ▲ 0.45 % |
10/05 | 36.8129 XPA | ▲ 5.81 % |
11/05 | 36.789 XPA | ▼ -0.06 % |
12/05 | 36.8712 XPA | ▲ 0.22 % |
13/05 | 36.4306 XPA | ▼ -1.19 % |
14/05 | 35.8556 XPA | ▼ -1.58 % |
15/05 | 35.8338 XPA | ▼ -0.06 % |
16/05 | 35.5325 XPA | ▼ -0.84 % |
17/05 | 35.5984 XPA | ▲ 0.19 % |
18/05 | 35.8549 XPA | ▲ 0.72 % |
19/05 | 35.6306 XPA | ▼ -0.63 % |
20/05 | 35.953 XPA | ▲ 0.9 % |
21/05 | 35.4605 XPA | ▼ -1.37 % |
22/05 | 34.8531 XPA | ▼ -1.71 % |
23/05 | 35.1011 XPA | ▲ 0.71 % |
24/05 | 34.3797 XPA | ▼ -2.06 % |
25/05 | 34.0207 XPA | ▼ -1.04 % |
26/05 | 34.2938 XPA | ▲ 0.8 % |
27/05 | 34.0055 XPA | ▼ -0.84 % |
28/05 | 32.9811 XPA | ▼ -3.01 % |
29/05 | 33.6617 XPA | ▲ 2.06 % |
30/05 | 34.2236 XPA | ▲ 1.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 38.3614 XPA | ▲ 1.25 % |
13/05 — 19/05 | 37.4466 XPA | ▼ -2.38 % |
20/05 — 26/05 | 33.775 XPA | ▼ -9.8 % |
27/05 — 02/06 | 35.1969 XPA | ▲ 4.21 % |
03/06 — 09/06 | 34.6056 XPA | ▼ -1.68 % |
10/06 — 16/06 | 32.1475 XPA | ▼ -7.1 % |
17/06 — 23/06 | 32.7566 XPA | ▲ 1.89 % |
24/06 — 30/06 | 30.0825 XPA | ▼ -8.16 % |
01/07 — 07/07 | 30.0005 XPA | ▼ -0.27 % |
08/07 — 14/07 | 49.9733 XPA | ▲ 66.58 % |
15/07 — 21/07 | 49.5941 XPA | ▼ -0.76 % |
22/07 — 28/07 | 310.49 XPA | ▲ 526.06 % |
Status/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 49.7813 XPA | ▲ 31.39 % |
06/2024 | 74.025 XPA | ▲ 48.7 % |
07/2024 | 56.4214 XPA | ▼ -23.78 % |
08/2024 | 66.6098 XPA | ▲ 18.06 % |
09/2024 | 69.4363 XPA | ▲ 4.24 % |
10/2024 | 58.3539 XPA | ▼ -15.96 % |
11/2024 | 581.89 XPA | ▲ 897.18 % |
12/2024 | 630.91 XPA | ▲ 8.42 % |
01/2025 | 570.29 XPA | ▼ -9.61 % |
02/2025 | 540.31 XPA | ▼ -5.26 % |
Status/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.5552 XPA |
Tối đa | 43.8424 XPA |
Bình quân gia quyền | 40.1955 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37.5552 XPA |
Tối đa | 48.6278 XPA |
Bình quân gia quyền | 41.4572 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37.5552 XPA |
Tối đa | 48.6278 XPA |
Bình quân gia quyền | 41.4572 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: