Tỷ giá hối đoái shilling Somalia chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Somalia tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SOS/ECA
Lịch sử thay đổi trong SOS/ECA tỷ giá
SOS/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 SOS = 26.5436 ECA
▲ 172.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Somalia/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Somalia chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SOS/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SOS/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Somalia/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SOS/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các shilling Somalia tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 190.52% (9.136515 ECA — 26.5436 ECA)
Thay đổi trong SOS/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các shilling Somalia tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 281.58% (6.956265 ECA — 26.5436 ECA)
Thay đổi trong SOS/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các shilling Somalia tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 203.6% (8.742953 ECA — 26.5436 ECA)
Thay đổi trong SOS/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce shilling Somalia tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 203.6% (8.742953 ECA — 26.5436 ECA)
shilling Somalia/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Somalia/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 25.5634 ECA | ▼ -3.69 % |
01/06 | 24.8728 ECA | ▼ -2.7 % |
02/06 | 24.9547 ECA | ▲ 0.33 % |
03/06 | 25.5289 ECA | ▲ 2.3 % |
04/06 | 25.8733 ECA | ▲ 1.35 % |
05/06 | 26.6272 ECA | ▲ 2.91 % |
06/06 | 26.5994 ECA | ▼ -0.1 % |
07/06 | 24.0724 ECA | ▼ -9.5 % |
08/06 | 18.8103 ECA | ▼ -21.86 % |
09/06 | 18.6163 ECA | ▼ -1.03 % |
10/06 | 19.1315 ECA | ▲ 2.77 % |
11/06 | 19.566 ECA | ▲ 2.27 % |
12/06 | 21.2318 ECA | ▲ 8.51 % |
13/06 | 20.6467 ECA | ▼ -2.76 % |
14/06 | 19.6652 ECA | ▼ -4.75 % |
15/06 | 19.971 ECA | ▲ 1.56 % |
16/06 | 21.1464 ECA | ▲ 5.89 % |
17/06 | 21.1026 ECA | ▼ -0.21 % |
18/06 | 20.5376 ECA | ▼ -2.68 % |
19/06 | 22.0645 ECA | ▲ 7.44 % |
20/06 | 21.3252 ECA | ▼ -3.35 % |
21/06 | 21.1775 ECA | ▼ -0.69 % |
22/06 | 19.9617 ECA | ▼ -5.74 % |
23/06 | 18.1189 ECA | ▼ -9.23 % |
24/06 | 17.6739 ECA | ▼ -2.46 % |
25/06 | 19.4318 ECA | ▲ 9.95 % |
26/06 | 19.027 ECA | ▼ -2.08 % |
27/06 | 19.9754 ECA | ▲ 4.98 % |
28/06 | 23.6035 ECA | ▲ 18.16 % |
29/06 | 79.263 ECA | ▲ 235.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Somalia/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Somalia/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 26.3353 ECA | ▼ -0.79 % |
10/06 — 16/06 | 30.7626 ECA | ▲ 16.81 % |
17/06 — 23/06 | 31.5591 ECA | ▲ 2.59 % |
24/06 — 30/06 | 36.4552 ECA | ▲ 15.51 % |
01/07 — 07/07 | 31.8012 ECA | ▼ -12.77 % |
08/07 — 14/07 | 36.0057 ECA | ▲ 13.22 % |
15/07 — 21/07 | 32.0025 ECA | ▼ -11.12 % |
22/07 — 28/07 | 32.0421 ECA | ▲ 0.12 % |
29/07 — 04/08 | 26.9658 ECA | ▼ -15.84 % |
05/08 — 11/08 | 28.2752 ECA | ▲ 4.86 % |
12/08 — 18/08 | 27.7344 ECA | ▼ -1.91 % |
19/08 — 25/08 | 85.7613 ECA | ▲ 209.22 % |
shilling Somalia/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38.3462 ECA | ▲ 44.46 % |
07/2024 | 23.763 ECA | ▼ -38.03 % |
08/2024 | 16.6417 ECA | ▼ -29.97 % |
09/2024 | 8.71543 ECA | ▼ -47.63 % |
10/2024 | 14.954 ECA | ▲ 71.58 % |
11/2024 | 21.4238 ECA | ▲ 43.26 % |
12/2024 | 19.2843 ECA | ▼ -9.99 % |
01/2025 | 57.8452 ECA | ▲ 199.96 % |
shilling Somalia/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.929887 ECA |
Tối đa | 26.4346 ECA |
Bình quân gia quyền | 9.189375 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.690982 ECA |
Tối đa | 26.4346 ECA |
Bình quân gia quyền | 9.422144 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.931232 ECA |
Tối đa | 26.4346 ECA |
Bình quân gia quyền | 8.568936 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến SOS/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Somalia (SOS) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Somalia (SOS) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: