Tỷ giá hối đoái shilling Somalia chống lại Radium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Somalia tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SOS/RADS
Lịch sử thay đổi trong SOS/RADS tỷ giá
SOS/RADS tỷ giá
12 23, 2020
1 SOS = 0.00082671 RADS
▼ -62.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Somalia/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Somalia chi phí trong Radium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SOS/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SOS/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Somalia/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SOS/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các shilling Somalia tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -72.78% (0.00303661 RADS — 0.00082671 RADS)
Thay đổi trong SOS/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các shilling Somalia tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -77.19% (0.0036238 RADS — 0.00082671 RADS)
Thay đổi trong SOS/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các shilling Somalia tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -82.31% (0.00467408 RADS — 0.00082671 RADS)
Thay đổi trong SOS/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce shilling Somalia tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -82.31% (0.00467408 RADS — 0.00082671 RADS)
shilling Somalia/Radium dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Somalia/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 0.00075451 RADS | ▼ -8.73 % |
02/06 | 0.00067774 RADS | ▼ -10.17 % |
03/06 | 0.00070939 RADS | ▲ 4.67 % |
04/06 | 0.00074199 RADS | ▲ 4.6 % |
05/06 | 0.00075247 RADS | ▲ 1.41 % |
06/06 | 0.00073023 RADS | ▼ -2.96 % |
07/06 | 0.00075779 RADS | ▲ 3.78 % |
08/06 | 0.00076525 RADS | ▲ 0.98 % |
09/06 | 0.00071996 RADS | ▼ -5.92 % |
10/06 | 0.00068658 RADS | ▼ -4.64 % |
11/06 | 0.00079642 RADS | ▲ 16 % |
12/06 | 0.00084553 RADS | ▲ 6.17 % |
13/06 | 0.00085624 RADS | ▲ 1.27 % |
14/06 | 0.00079731 RADS | ▼ -6.88 % |
15/06 | 0.00080725 RADS | ▲ 1.25 % |
16/06 | 0.00087086 RADS | ▲ 7.88 % |
17/06 | 0.00086472 RADS | ▼ -0.7 % |
18/06 | 0.00084551 RADS | ▼ -2.22 % |
19/06 | 0.00076314 RADS | ▼ -9.74 % |
20/06 | 0.00069595 RADS | ▼ -8.8 % |
21/06 | 0.00065833 RADS | ▼ -5.41 % |
22/06 | 0.00068511 RADS | ▲ 4.07 % |
23/06 | 0.00068508 RADS | ▼ -0 % |
24/06 | 0.00051528 RADS | ▼ -24.79 % |
25/06 | 0.00043898 RADS | ▼ -14.81 % |
26/06 | 0.00039059 RADS | ▼ -11.02 % |
27/06 | 0.00040039 RADS | ▲ 2.51 % |
28/06 | 0.0003809 RADS | ▼ -4.87 % |
29/06 | 0.00049484 RADS | ▲ 29.91 % |
30/06 | 0.0006142 RADS | ▲ 24.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Somalia/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Somalia/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.00079908 RADS | ▼ -3.34 % |
10/06 — 16/06 | 0.00082187 RADS | ▲ 2.85 % |
17/06 — 23/06 | 0.00079356 RADS | ▼ -3.45 % |
24/06 — 30/06 | 0.00077657 RADS | ▼ -2.14 % |
01/07 — 07/07 | 0.00084525 RADS | ▲ 8.84 % |
08/07 — 14/07 | 0.00067621 RADS | ▼ -20 % |
15/07 — 21/07 | 0.00060195 RADS | ▼ -10.98 % |
22/07 — 28/07 | 0.00061039 RADS | ▲ 1.4 % |
29/07 — 04/08 | 0.00060371 RADS | ▼ -1.09 % |
05/08 — 11/08 | 0.00050814 RADS | ▼ -15.83 % |
12/08 — 18/08 | 0.00033327 RADS | ▼ -34.41 % |
19/08 — 25/08 | 0.00057103 RADS | ▲ 71.34 % |
shilling Somalia/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00061362 RADS | ▼ -25.78 % |
07/2024 | 0.00068902 RADS | ▲ 12.29 % |
08/2024 | 0.00063803 RADS | ▼ -7.4 % |
09/2024 | 0.00062317 RADS | ▼ -2.33 % |
10/2024 | 0.00052229 RADS | ▼ -16.19 % |
11/2024 | 0.00067808 RADS | ▲ 29.83 % |
12/2024 | 0.00073173 RADS | ▲ 7.91 % |
01/2025 | 0.00059351 RADS | ▼ -18.89 % |
02/2025 | 0.00044881 RADS | ▼ -24.38 % |
shilling Somalia/Radium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00151091 RADS |
Tối đa | 0.00326409 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.00253409 RADS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00151091 RADS |
Tối đa | 0.00393292 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.00332627 RADS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00151091 RADS |
Tối đa | 0.004739 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.00350162 RADS |
Chia sẻ một liên kết đến SOS/RADS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Somalia (SOS) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Somalia (SOS) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: