Tỷ giá hối đoái Storj chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Storj tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về STORJ/MTL

Lịch sử thay đổi trong STORJ/MTL tỷ giá

STORJ/MTL tỷ giá

05 14, 2024
1 STORJ = 0.28772654 MTL
▼ -2.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Storj/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Storj chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ STORJ/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ STORJ/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Storj/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong STORJ/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Storj tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -15.1% (0.33889596 MTL — 0.28772654 MTL)

Thay đổi trong STORJ/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Storj tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -33.62% (0.43345776 MTL — 0.28772654 MTL)

Thay đổi trong STORJ/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Storj tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -6.04% (0.306237 MTL — 0.28772654 MTL)

Thay đổi trong STORJ/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Storj tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -20.95% (0.36396248 MTL — 0.28772654 MTL)

Storj/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Storj/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.29072762 MTL ▲ 1.04 %
16/05 0.30156567 MTL ▲ 3.73 %
17/05 0.29952622 MTL ▼ -0.68 %
18/05 0.30035617 MTL ▲ 0.28 %
19/05 0.28269501 MTL ▼ -5.88 %
20/05 0.28162635 MTL ▼ -0.38 %
21/05 0.2829127 MTL ▲ 0.46 %
22/05 0.28495888 MTL ▲ 0.72 %
23/05 0.29216266 MTL ▲ 2.53 %
24/05 0.28761636 MTL ▼ -1.56 %
25/05 0.28278059 MTL ▼ -1.68 %
26/05 0.27393232 MTL ▼ -3.13 %
27/05 0.28468167 MTL ▲ 3.92 %
28/05 0.28844762 MTL ▲ 1.32 %
29/05 0.29042725 MTL ▲ 0.69 %
30/05 0.28766571 MTL ▼ -0.95 %
31/05 0.27926755 MTL ▼ -2.92 %
01/06 0.28506459 MTL ▲ 2.08 %
02/06 0.28846874 MTL ▲ 1.19 %
03/06 0.28484425 MTL ▼ -1.26 %
04/06 0.28408246 MTL ▼ -0.27 %
05/06 0.28600818 MTL ▲ 0.68 %
06/06 0.28246297 MTL ▼ -1.24 %
07/06 0.2672434 MTL ▼ -5.39 %
08/06 0.26039106 MTL ▼ -2.56 %
09/06 0.25429947 MTL ▼ -2.34 %
10/06 0.25328526 MTL ▼ -0.4 %
11/06 0.25405386 MTL ▲ 0.3 %
12/06 0.26125619 MTL ▲ 2.83 %
13/06 0.2693288 MTL ▲ 3.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Storj/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Storj/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.26819054 MTL ▼ -6.79 %
27/05 — 02/06 0.24518489 MTL ▼ -8.58 %
03/06 — 09/06 0.21825194 MTL ▼ -10.98 %
10/06 — 16/06 0.21838906 MTL ▲ 0.06 %
17/06 — 23/06 0.22283703 MTL ▲ 2.04 %
24/06 — 30/06 0.21949129 MTL ▼ -1.5 %
01/07 — 07/07 0.21417709 MTL ▼ -2.42 %
08/07 — 14/07 0.20906641 MTL ▼ -2.39 %
15/07 — 21/07 0.20834095 MTL ▼ -0.35 %
22/07 — 28/07 0.2036791 MTL ▼ -2.24 %
29/07 — 04/08 0.18513197 MTL ▼ -9.11 %
05/08 — 11/08 0.19082617 MTL ▲ 3.08 %

Storj/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.30359584 MTL ▲ 5.52 %
07/2024 0.26766287 MTL ▼ -11.84 %
08/2024 0.24369078 MTL ▼ -8.96 %
09/2024 0.43501142 MTL ▲ 78.51 %
10/2024 0.35741687 MTL ▼ -17.84 %
11/2024 0.65073283 MTL ▲ 82.07 %
12/2024 0.61540784 MTL ▼ -5.43 %
01/2025 0.6412543 MTL ▲ 4.2 %
02/2025 0.58272319 MTL ▼ -9.13 %
03/2025 0.47696492 MTL ▼ -18.15 %
04/2025 0.42826458 MTL ▼ -10.21 %
05/2025 0.40459235 MTL ▼ -5.53 %

Storj/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.28174162 MTL
Tối đa 0.34836304 MTL
Bình quân gia quyền 0.31845806 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.27658007 MTL
Tối đa 0.45011171 MTL
Bình quân gia quyền 0.35350788 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.17674872 MTL
Tối đa 0.73604641 MTL
Bình quân gia quyền 0.33080929 MTL

Chia sẻ một liên kết đến STORJ/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Storj (STORJ) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Storj (STORJ) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu