Tỷ giá hối đoái Sumokoin chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SUMO/MTH
Lịch sử thay đổi trong SUMO/MTH tỷ giá
SUMO/MTH tỷ giá
04 28, 2024
1 SUMO = 3.398189 MTH
▼ -2.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Sumokoin/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Sumokoin chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SUMO/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SUMO/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Sumokoin/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SUMO/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 0.89% (3.368108 MTH — 3.398189 MTH)
Thay đổi trong SUMO/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 21.86% (2.788522 MTH — 3.398189 MTH)
Thay đổi trong SUMO/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 21.45% (2.79807 MTH — 3.398189 MTH)
Thay đổi trong SUMO/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -81.16% (18.0376 MTH — 3.398189 MTH)
Sumokoin/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
Sumokoin/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 3.60075 MTH | ▲ 5.96 % |
30/04 | 3.448915 MTH | ▼ -4.22 % |
01/05 | 3.277766 MTH | ▼ -4.96 % |
02/05 | 3.328912 MTH | ▲ 1.56 % |
03/05 | 3.421502 MTH | ▲ 2.78 % |
04/05 | 3.297688 MTH | ▼ -3.62 % |
05/05 | 3.597251 MTH | ▲ 9.08 % |
06/05 | 4.121936 MTH | ▲ 14.59 % |
07/05 | 4.003566 MTH | ▼ -2.87 % |
08/05 | 4.21044 MTH | ▲ 5.17 % |
09/05 | 4.283861 MTH | ▲ 1.74 % |
10/05 | 4.258575 MTH | ▼ -0.59 % |
11/05 | 4.164378 MTH | ▼ -2.21 % |
12/05 | 4.09903 MTH | ▼ -1.57 % |
13/05 | 3.749533 MTH | ▼ -8.53 % |
14/05 | 3.777531 MTH | ▲ 0.75 % |
15/05 | 3.951389 MTH | ▲ 4.6 % |
16/05 | 3.623242 MTH | ▼ -8.3 % |
17/05 | 3.727252 MTH | ▲ 2.87 % |
18/05 | 3.583301 MTH | ▼ -3.86 % |
19/05 | 3.639802 MTH | ▲ 1.58 % |
20/05 | 3.452224 MTH | ▼ -5.15 % |
21/05 | 3.686678 MTH | ▲ 6.79 % |
22/05 | 3.629283 MTH | ▼ -1.56 % |
23/05 | 3.654182 MTH | ▲ 0.69 % |
24/05 | 3.643592 MTH | ▼ -0.29 % |
25/05 | 3.643744 MTH | ▲ 0 % |
26/05 | 3.669551 MTH | ▲ 0.71 % |
27/05 | 3.713962 MTH | ▲ 1.21 % |
28/05 | 3.744229 MTH | ▲ 0.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Sumokoin/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Sumokoin/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 3.434379 MTH | ▲ 1.06 % |
06/05 — 12/05 | 2.853944 MTH | ▼ -16.9 % |
13/05 — 19/05 | 2.420577 MTH | ▼ -15.18 % |
20/05 — 26/05 | 2.321742 MTH | ▼ -4.08 % |
27/05 — 02/06 | 2.78891 MTH | ▲ 20.12 % |
03/06 — 09/06 | 2.780282 MTH | ▼ -0.31 % |
10/06 — 16/06 | 3.740457 MTH | ▲ 34.54 % |
17/06 — 23/06 | 3.21074 MTH | ▼ -14.16 % |
24/06 — 30/06 | 3.868286 MTH | ▲ 20.48 % |
01/07 — 07/07 | 3.682759 MTH | ▼ -4.8 % |
08/07 — 14/07 | 3.382263 MTH | ▼ -8.16 % |
15/07 — 21/07 | 3.485899 MTH | ▲ 3.06 % |
Sumokoin/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 3.522365 MTH | ▲ 3.65 % |
06/2024 | 3.113895 MTH | ▼ -11.6 % |
07/2024 | 4.654312 MTH | ▲ 49.47 % |
08/2024 | 3.530947 MTH | ▼ -24.14 % |
09/2024 | 2.388649 MTH | ▼ -32.35 % |
10/2024 | 1.452481 MTH | ▼ -39.19 % |
11/2024 | 1.596421 MTH | ▲ 9.91 % |
12/2024 | 2.584972 MTH | ▲ 61.92 % |
01/2025 | 4.559187 MTH | ▲ 76.37 % |
02/2025 | 2.725342 MTH | ▼ -40.22 % |
03/2025 | 3.633993 MTH | ▲ 33.34 % |
04/2025 | 3.985384 MTH | ▲ 9.67 % |
Sumokoin/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.344825 MTH |
Tối đa | 3.939073 MTH |
Bình quân gia quyền | 3.465251 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.071898 MTH |
Tối đa | 4.317308 MTH |
Bình quân gia quyền | 3.174667 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.99521781 MTH |
Tối đa | 4.317308 MTH |
Bình quân gia quyền | 2.242076 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến SUMO/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: