Tỷ giá hối đoái colón El Salvador chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SVC/CMM
Lịch sử thay đổi trong SVC/CMM tỷ giá
SVC/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 SVC = 57.6925 CMM
▲ 3.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ colón El Salvador/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 colón El Salvador chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SVC/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SVC/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái colón El Salvador/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SVC/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.52% (88.107 CMM — 57.6925 CMM)
Thay đổi trong SVC/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -26.06% (78.029 CMM — 57.6925 CMM)
Thay đổi trong SVC/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -31.8% (84.5965 CMM — 57.6925 CMM)
Thay đổi trong SVC/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -31.8% (84.5965 CMM — 57.6925 CMM)
colón El Salvador/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
colón El Salvador/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 83.9827 CMM | ▲ 45.57 % |
27/05 | 84.2945 CMM | ▲ 0.37 % |
28/05 | 82.4708 CMM | ▼ -2.16 % |
29/05 | 82.0224 CMM | ▼ -0.54 % |
30/05 | 85.141 CMM | ▲ 3.8 % |
31/05 | 103.97 CMM | ▲ 22.11 % |
01/06 | 102.84 CMM | ▼ -1.09 % |
02/06 | 88.1784 CMM | ▼ -14.25 % |
03/06 | 88.6524 CMM | ▲ 0.54 % |
04/06 | 88.3631 CMM | ▼ -0.33 % |
05/06 | 82.432 CMM | ▼ -6.71 % |
06/06 | 59.0124 CMM | ▼ -28.41 % |
07/06 | 84.4831 CMM | ▲ 43.16 % |
08/06 | 88.1301 CMM | ▲ 4.32 % |
09/06 | 79.7148 CMM | ▼ -9.55 % |
10/06 | 76.3661 CMM | ▼ -4.2 % |
11/06 | 78.5435 CMM | ▲ 2.85 % |
12/06 | 81.0181 CMM | ▲ 3.15 % |
13/06 | 74.1491 CMM | ▼ -8.48 % |
14/06 | 72.6156 CMM | ▼ -2.07 % |
15/06 | 75.2685 CMM | ▲ 3.65 % |
16/06 | 75.0911 CMM | ▼ -0.24 % |
17/06 | 76.1205 CMM | ▲ 1.37 % |
18/06 | 74.8184 CMM | ▼ -1.71 % |
19/06 | 65.8399 CMM | ▼ -12 % |
20/06 | 71.6489 CMM | ▲ 8.82 % |
21/06 | 73.1353 CMM | ▲ 2.07 % |
22/06 | 67.4624 CMM | ▼ -7.76 % |
23/06 | 65.7787 CMM | ▼ -2.5 % |
24/06 | 66.9643 CMM | ▲ 1.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của colón El Salvador/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
colón El Salvador/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 153.35 CMM | ▲ 165.8 % |
03/06 — 09/06 | 124.1 CMM | ▼ -19.07 % |
10/06 — 16/06 | 83.1451 CMM | ▼ -33 % |
17/06 — 23/06 | 78.8759 CMM | ▼ -5.13 % |
24/06 — 30/06 | 85.788 CMM | ▲ 8.76 % |
01/07 — 07/07 | 79.7219 CMM | ▼ -7.07 % |
08/07 — 14/07 | 107.17 CMM | ▲ 34.43 % |
15/07 — 21/07 | 94.2982 CMM | ▼ -12.01 % |
22/07 — 28/07 | 90.1693 CMM | ▼ -4.38 % |
29/07 — 04/08 | 75.3604 CMM | ▼ -16.42 % |
05/08 — 11/08 | 75.8586 CMM | ▲ 0.66 % |
12/08 — 18/08 | 63.0361 CMM | ▼ -16.9 % |
colón El Salvador/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 47.9627 CMM | ▼ -16.86 % |
07/2024 | 56.0412 CMM | ▲ 16.84 % |
08/2024 | 62.7312 CMM | ▲ 11.94 % |
09/2024 | 59.7132 CMM | ▼ -4.81 % |
10/2024 | 87.6153 CMM | ▲ 46.73 % |
11/2024 | 43.6153 CMM | ▼ -50.22 % |
12/2024 | 45.0399 CMM | ▲ 3.27 % |
01/2025 | 31.6806 CMM | ▼ -29.66 % |
colón El Salvador/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00354647 CMM |
Tối đa | 86.9725 CMM |
Bình quân gia quyền | 74.6567 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00325345 CMM |
Tối đa | 127.29 CMM |
Bình quân gia quyền | 81.0128 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00325345 CMM |
Tối đa | 127.29 CMM |
Bình quân gia quyền | 86.0166 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến SVC/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: