Tỷ giá hối đoái colón El Salvador chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SVC/DENT
Lịch sử thay đổi trong SVC/DENT tỷ giá
SVC/DENT tỷ giá
05 31, 2024
1 SVC = 83.3091 DENT
▼ -0.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ colón El Salvador/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 colón El Salvador chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SVC/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SVC/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái colón El Salvador/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SVC/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -11.87% (94.5337 DENT — 83.3091 DENT)
Thay đổi trong SVC/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 44.96% (57.4688 DENT — 83.3091 DENT)
Thay đổi trong SVC/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -37.59% (133.48 DENT — 83.3091 DENT)
Thay đổi trong SVC/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -91.65% (997.62 DENT — 83.3091 DENT)
colón El Salvador/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
colón El Salvador/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 82.7118 DENT | ▼ -0.72 % |
02/06 | 79.8099 DENT | ▼ -3.51 % |
03/06 | 77.4868 DENT | ▼ -2.91 % |
04/06 | 77.6132 DENT | ▲ 0.16 % |
05/06 | 76.7522 DENT | ▼ -1.11 % |
06/06 | 78.7975 DENT | ▲ 2.66 % |
07/06 | 80.5775 DENT | ▲ 2.26 % |
08/06 | 79.7244 DENT | ▼ -1.06 % |
09/06 | 78.82 DENT | ▼ -1.13 % |
10/06 | 81.4089 DENT | ▲ 3.28 % |
11/06 | 84.0007 DENT | ▲ 3.18 % |
12/06 | 84.6131 DENT | ▲ 0.73 % |
13/06 | 85.5243 DENT | ▲ 1.08 % |
14/06 | 84.1702 DENT | ▼ -1.58 % |
15/06 | 80.8261 DENT | ▼ -3.97 % |
16/06 | 78.5959 DENT | ▼ -2.76 % |
17/06 | 77.5306 DENT | ▼ -1.36 % |
18/06 | 78.8114 DENT | ▲ 1.65 % |
19/06 | 76.6736 DENT | ▼ -2.71 % |
20/06 | 72.8566 DENT | ▼ -4.98 % |
21/06 | 73.214 DENT | ▲ 0.49 % |
22/06 | 75.4337 DENT | ▲ 3.03 % |
23/06 | 74.771 DENT | ▼ -0.88 % |
24/06 | 73.5558 DENT | ▼ -1.63 % |
25/06 | 74.1079 DENT | ▲ 0.75 % |
26/06 | 73.5441 DENT | ▼ -0.76 % |
27/06 | 72.9934 DENT | ▼ -0.75 % |
28/06 | 73.4112 DENT | ▲ 0.57 % |
29/06 | 74.9362 DENT | ▲ 2.08 % |
30/06 | 75.5633 DENT | ▲ 0.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của colón El Salvador/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
colón El Salvador/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 84.6046 DENT | ▲ 1.56 % |
10/06 — 16/06 | 79.5132 DENT | ▼ -6.02 % |
17/06 — 23/06 | 83.8864 DENT | ▲ 5.5 % |
24/06 — 30/06 | 80.9868 DENT | ▼ -3.46 % |
01/07 — 07/07 | 120.76 DENT | ▲ 49.11 % |
08/07 — 14/07 | 107.14 DENT | ▼ -11.28 % |
15/07 — 21/07 | 121.35 DENT | ▲ 13.26 % |
22/07 — 28/07 | 115.5 DENT | ▼ -4.82 % |
29/07 — 04/08 | 123.88 DENT | ▲ 7.26 % |
05/08 — 11/08 | 115.31 DENT | ▼ -6.91 % |
12/08 — 18/08 | 112.45 DENT | ▼ -2.49 % |
19/08 — 25/08 | 116.11 DENT | ▲ 3.26 % |
colón El Salvador/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 82.936 DENT | ▼ -0.45 % |
07/2024 | 69.5595 DENT | ▼ -16.13 % |
08/2024 | 72.7036 DENT | ▲ 4.52 % |
09/2024 | 85.6194 DENT | ▲ 17.77 % |
10/2024 | 91.7727 DENT | ▲ 7.19 % |
11/2024 | 98.2598 DENT | ▲ 7.07 % |
12/2024 | 106.32 DENT | ▲ 8.2 % |
01/2025 | 77.3175 DENT | ▼ -27.28 % |
02/2025 | 53.4369 DENT | ▼ -30.89 % |
03/2025 | 51.8267 DENT | ▼ -3.01 % |
04/2025 | 87.0375 DENT | ▲ 67.94 % |
05/2025 | 78.912 DENT | ▼ -9.34 % |
colón El Salvador/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 80.8647 DENT |
Tối đa | 92.4625 DENT |
Bình quân gia quyền | 86.1543 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 51.3332 DENT |
Tối đa | 92.4625 DENT |
Bình quân gia quyền | 74.0499 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 51.3332 DENT |
Tối đa | 178.43 DENT |
Bình quân gia quyền | 103.97 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến SVC/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: