Tỷ giá hối đoái colón El Salvador chống lại aelf
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SVC/ELF
Lịch sử thay đổi trong SVC/ELF tỷ giá
SVC/ELF tỷ giá
05 15, 2024
1 SVC = 0.22171031 ELF
▼ -2.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ colón El Salvador/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 colón El Salvador chi phí trong aelf.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SVC/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SVC/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái colón El Salvador/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SVC/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 7.95% (0.20538961 ELF — 0.22171031 ELF)
Thay đổi trong SVC/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 18.22% (0.18754261 ELF — 0.22171031 ELF)
Thay đổi trong SVC/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -45.74% (0.40859846 ELF — 0.22171031 ELF)
Thay đổi trong SVC/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -87.19% (1.731428 ELF — 0.22171031 ELF)
colón El Salvador/aelf dự báo tỷ giá hối đoái
colón El Salvador/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.22645397 ELF | ▲ 2.14 % |
17/05 | 0.22860412 ELF | ▲ 0.95 % |
18/05 | 0.22930578 ELF | ▲ 0.31 % |
19/05 | 0.22557973 ELF | ▼ -1.62 % |
20/05 | 0.22413016 ELF | ▼ -0.64 % |
21/05 | 0.22123552 ELF | ▼ -1.29 % |
22/05 | 0.21824346 ELF | ▼ -1.35 % |
23/05 | 0.21477416 ELF | ▼ -1.59 % |
24/05 | 0.21534106 ELF | ▲ 0.26 % |
25/05 | 0.21744043 ELF | ▲ 0.97 % |
26/05 | 0.2130171 ELF | ▼ -2.03 % |
27/05 | 0.19533576 ELF | ▼ -8.3 % |
28/05 | 0.19996228 ELF | ▲ 2.37 % |
29/05 | 0.21250125 ELF | ▲ 6.27 % |
30/05 | 0.21516151 ELF | ▲ 1.25 % |
31/05 | 0.24090888 ELF | ▲ 11.97 % |
01/06 | 0.23257257 ELF | ▼ -3.46 % |
02/06 | 0.23576486 ELF | ▲ 1.37 % |
03/06 | 0.23061461 ELF | ▼ -2.18 % |
04/06 | 0.23097385 ELF | ▲ 0.16 % |
05/06 | 0.22986545 ELF | ▼ -0.48 % |
06/06 | 0.233944 ELF | ▲ 1.77 % |
07/06 | 0.23622986 ELF | ▲ 0.98 % |
08/06 | 0.2383893 ELF | ▲ 0.91 % |
09/06 | 0.24048453 ELF | ▲ 0.88 % |
10/06 | 0.24344261 ELF | ▲ 1.23 % |
11/06 | 0.24295637 ELF | ▼ -0.2 % |
12/06 | 0.24774314 ELF | ▲ 1.97 % |
13/06 | 0.25177381 ELF | ▲ 1.63 % |
14/06 | 0.25966326 ELF | ▲ 3.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của colón El Salvador/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
colón El Salvador/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.21947451 ELF | ▼ -1.01 % |
27/05 — 02/06 | 0.23048584 ELF | ▲ 5.02 % |
03/06 — 09/06 | 0.25940852 ELF | ▲ 12.55 % |
10/06 — 16/06 | 0.24132037 ELF | ▼ -6.97 % |
17/06 — 23/06 | 0.24132538 ELF | ▲ 0 % |
24/06 — 30/06 | 0.24043812 ELF | ▼ -0.37 % |
01/07 — 07/07 | 0.26911893 ELF | ▲ 11.93 % |
08/07 — 14/07 | 0.26420026 ELF | ▼ -1.83 % |
15/07 — 21/07 | 0.25718556 ELF | ▼ -2.66 % |
22/07 — 28/07 | 0.27181669 ELF | ▲ 5.69 % |
29/07 — 04/08 | 0.28580908 ELF | ▲ 5.15 % |
05/08 — 11/08 | 0.29912594 ELF | ▲ 4.66 % |
colón El Salvador/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.21830012 ELF | ▼ -1.54 % |
07/2024 | 0.12626368 ELF | ▼ -42.16 % |
08/2024 | 0.11047869 ELF | ▼ -12.5 % |
09/2024 | 0.12139491 ELF | ▲ 9.88 % |
10/2024 | 0.11789487 ELF | ▼ -2.88 % |
11/2024 | 0.12364035 ELF | ▲ 4.87 % |
12/2024 | 0.12092319 ELF | ▼ -2.2 % |
01/2025 | 0.0410754 ELF | ▼ -66.03 % |
02/2025 | 0.03664711 ELF | ▼ -10.78 % |
03/2025 | 0.03822473 ELF | ▲ 4.3 % |
04/2025 | 0.04443538 ELF | ▲ 16.25 % |
05/2025 | 0.0470372 ELF | ▲ 5.86 % |
colón El Salvador/aelf thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.18196605 ELF |
Tối đa | 0.22210825 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.20398142 ELF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.16378307 ELF |
Tối đa | 0.22210825 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.18846614 ELF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.16378307 ELF |
Tối đa | 0.44012653 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.2925749 ELF |
Chia sẻ một liên kết đến SVC/ELF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: