Tỷ giá hối đoái colón El Salvador chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SVC/RYO
Lịch sử thay đổi trong SVC/RYO tỷ giá
SVC/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 SVC = 5.618478 RYO
▼ -1.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ colón El Salvador/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 colón El Salvador chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SVC/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SVC/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái colón El Salvador/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SVC/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 8.94% (5.157501 RYO — 5.618478 RYO)
Thay đổi trong SVC/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.37% (11.3199 RYO — 5.618478 RYO)
Thay đổi trong SVC/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.42% (11.1087 RYO — 5.618478 RYO)
Thay đổi trong SVC/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -62.36% (14.9285 RYO — 5.618478 RYO)
colón El Salvador/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
colón El Salvador/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 5.627122 RYO | ▲ 0.15 % |
11/05 | 5.852291 RYO | ▲ 4 % |
12/05 | 6.010105 RYO | ▲ 2.7 % |
13/05 | 5.886845 RYO | ▼ -2.05 % |
14/05 | 6.335891 RYO | ▲ 7.63 % |
15/05 | 6.471252 RYO | ▲ 2.14 % |
16/05 | 6.826011 RYO | ▲ 5.48 % |
17/05 | 7.749358 RYO | ▲ 13.53 % |
18/05 | 7.829931 RYO | ▲ 1.04 % |
19/05 | 7.370542 RYO | ▼ -5.87 % |
20/05 | 7.226311 RYO | ▼ -1.96 % |
21/05 | 7.067098 RYO | ▼ -2.2 % |
22/05 | 7.030212 RYO | ▼ -0.52 % |
23/05 | 0.80806294 RYO | ▼ -88.51 % |
24/05 | 0.89690045 RYO | ▲ 10.99 % |
25/05 | 0.92883269 RYO | ▲ 3.56 % |
26/05 | 0.58869357 RYO | ▼ -36.62 % |
27/05 | 0.59126671 RYO | ▲ 0.44 % |
28/05 | 0.94617694 RYO | ▲ 60.03 % |
29/05 | 0.90241483 RYO | ▼ -4.63 % |
30/05 | 0.90482451 RYO | ▲ 0.27 % |
31/05 | 0.93720776 RYO | ▲ 3.58 % |
01/06 | 0.80655466 RYO | ▼ -13.94 % |
02/06 | 0.84929238 RYO | ▲ 5.3 % |
03/06 | 0.8691861 RYO | ▲ 2.34 % |
04/06 | 0.87051743 RYO | ▲ 0.15 % |
05/06 | 0.95769324 RYO | ▲ 10.01 % |
06/06 | 0.762568 RYO | ▼ -20.37 % |
07/06 | 0.77768521 RYO | ▲ 1.98 % |
08/06 | 0.79864355 RYO | ▲ 2.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của colón El Salvador/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
colón El Salvador/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 6.254126 RYO | ▲ 11.31 % |
20/05 — 26/05 | 4.728577 RYO | ▼ -24.39 % |
27/05 — 02/06 | 4.628359 RYO | ▼ -2.12 % |
03/06 — 09/06 | 6.018691 RYO | ▲ 30.04 % |
10/06 — 16/06 | 6.004426 RYO | ▼ -0.24 % |
17/06 — 23/06 | 7.419349 RYO | ▲ 23.56 % |
24/06 — 30/06 | 2.027833 RYO | ▼ -72.67 % |
01/07 — 07/07 | 1.557057 RYO | ▼ -23.22 % |
08/07 — 14/07 | 2.35413 RYO | ▲ 51.19 % |
15/07 — 21/07 | 2.5115 RYO | ▲ 6.68 % |
22/07 — 28/07 | 2.125995 RYO | ▼ -15.35 % |
29/07 — 04/08 | 24.7211 RYO | ▲ 1062.8 % |
colón El Salvador/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.510756 RYO | ▼ -1.92 % |
07/2024 | 5.900264 RYO | ▲ 7.07 % |
08/2024 | 3.537643 RYO | ▼ -40.04 % |
09/2024 | 6.199718 RYO | ▲ 75.25 % |
10/2024 | -1.50538489 RYO | ▼ -124.28 % |
11/2024 | -1.34490846 RYO | ▼ -10.66 % |
12/2024 | -12.83887881 RYO | ▲ 854.63 % |
01/2025 | -12.26613764 RYO | ▼ -4.46 % |
02/2025 | -13.64176178 RYO | ▲ 11.21 % |
03/2025 | -6.58314521 RYO | ▼ -51.74 % |
04/2025 | -5.75192594 RYO | ▼ -12.63 % |
05/2025 | -7.77833582 RYO | ▲ 35.23 % |
colón El Salvador/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.261856 RYO |
Tối đa | 6.442834 RYO |
Bình quân gia quyền | 5.745895 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.261856 RYO |
Tối đa | 15.785 RYO |
Bình quân gia quyền | 9.667843 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.261856 RYO |
Tối đa | 15.785 RYO |
Bình quân gia quyền | 10.1417 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến SVC/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: