Tỷ giá hối đoái colón El Salvador chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SVC/UZS
Lịch sử thay đổi trong SVC/UZS tỷ giá
SVC/UZS tỷ giá
05 14, 2024
1 SVC = 1,573 UZS
▲ 0.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ colón El Salvador/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 colón El Salvador chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SVC/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SVC/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái colón El Salvador/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SVC/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2% (1,542 UZS — 1,573 UZS)
Thay đổi trong SVC/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 3.91% (1,514 UZS — 1,573 UZS)
Thay đổi trong SVC/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 10.91% (1,419 UZS — 1,573 UZS)
Thay đổi trong SVC/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 30.3% (1,207 UZS — 1,573 UZS)
colón El Salvador/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
colón El Salvador/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 1,573 UZS | ▼ -0.01 % |
17/05 | 1,569 UZS | ▼ -0.26 % |
18/05 | 1,572 UZS | ▲ 0.18 % |
19/05 | 1,576 UZS | ▲ 0.23 % |
20/05 | 1,574 UZS | ▼ -0.09 % |
21/05 | 1,576 UZS | ▲ 0.15 % |
22/05 | 1,576 UZS | ▼ -0.05 % |
23/05 | 1,576 UZS | ▼ -0 % |
24/05 | 1,582 UZS | ▲ 0.38 % |
25/05 | 1,585 UZS | ▲ 0.18 % |
26/05 | 1,583 UZS | ▼ -0.07 % |
27/05 | 1,580 UZS | ▼ -0.24 % |
28/05 | 1,574 UZS | ▼ -0.38 % |
29/05 | 1,573 UZS | ▼ -0.03 % |
30/05 | 1,573 UZS | ▲ 0.01 % |
31/05 | 1,566 UZS | ▼ -0.44 % |
01/06 | 1,567 UZS | ▲ 0.07 % |
02/06 | 1,574 UZS | ▲ 0.4 % |
03/06 | 1,592 UZS | ▲ 1.16 % |
04/06 | 1,590 UZS | ▼ -0.1 % |
05/06 | 1,590 UZS | ▼ -0.04 % |
06/06 | 1,590 UZS | ▲ 0.02 % |
07/06 | 1,590 UZS | ▲ 0.02 % |
08/06 | 1,587 UZS | ▼ -0.19 % |
09/06 | 1,593 UZS | ▲ 0.35 % |
10/06 | 1,596 UZS | ▲ 0.2 % |
11/06 | 1,597 UZS | ▲ 0.04 % |
12/06 | 1,596 UZS | ▼ -0.07 % |
13/06 | 1,598 UZS | ▲ 0.13 % |
14/06 | 1,600 UZS | ▲ 0.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của colón El Salvador/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
colón El Salvador/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,575 UZS | ▲ 0.1 % |
27/05 — 02/06 | 1,628 UZS | ▲ 3.35 % |
03/06 — 09/06 | 1,592 UZS | ▼ -2.2 % |
10/06 — 16/06 | 1,587 UZS | ▼ -0.27 % |
17/06 — 23/06 | 1,583 UZS | ▼ -0.27 % |
24/06 — 30/06 | 1,596 UZS | ▲ 0.83 % |
01/07 — 07/07 | 1,565 UZS | ▼ -1.96 % |
08/07 — 14/07 | 1,569 UZS | ▲ 0.29 % |
15/07 — 21/07 | 1,568 UZS | ▼ -0.07 % |
22/07 — 28/07 | 1,579 UZS | ▲ 0.67 % |
29/07 — 04/08 | 1,584 UZS | ▲ 0.31 % |
05/08 — 11/08 | 1,585 UZS | ▲ 0.1 % |
colón El Salvador/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,580 UZS | ▲ 0.43 % |
07/2024 | 1,543 UZS | ▼ -2.36 % |
08/2024 | 1,599 UZS | ▲ 3.68 % |
09/2024 | 1,613 UZS | ▲ 0.87 % |
10/2024 | 1,583 UZS | ▼ -1.85 % |
11/2024 | 1,618 UZS | ▲ 2.17 % |
12/2024 | 1,650 UZS | ▲ 2.01 % |
01/2025 | 1,739 UZS | ▲ 5.39 % |
02/2025 | 1,773 UZS | ▲ 1.93 % |
03/2025 | 1,780 UZS | ▲ 0.4 % |
04/2025 | 1,765 UZS | ▼ -0.81 % |
05/2025 | 1,795 UZS | ▲ 1.69 % |
colón El Salvador/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,537 UZS |
Tối đa | 1,568 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,553 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,521 UZS |
Tối đa | 1,581 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,556 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,396 UZS |
Tối đa | 1,581 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,499 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến SVC/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: