Tỷ giá hối đoái colón El Salvador chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SVC/XVG
Lịch sử thay đổi trong SVC/XVG tỷ giá
SVC/XVG tỷ giá
05 15, 2024
1 SVC = 19.846 XVG
▼ -3.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ colón El Salvador/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 colón El Salvador chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SVC/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SVC/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái colón El Salvador/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SVC/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -0.12% (19.8708 XVG — 19.846 XVG)
Thay đổi trong SVC/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -35.56% (30.7994 XVG — 19.846 XVG)
Thay đổi trong SVC/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -66.58% (59.3763 XVG — 19.846 XVG)
Thay đổi trong SVC/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -50.71% (40.2625 XVG — 19.846 XVG)
colón El Salvador/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
colón El Salvador/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 20.9796 XVG | ▲ 5.71 % |
18/05 | 21.2787 XVG | ▲ 1.43 % |
19/05 | 21.6463 XVG | ▲ 1.73 % |
20/05 | 21.6934 XVG | ▲ 0.22 % |
21/05 | 20.4698 XVG | ▼ -5.64 % |
22/05 | 20.0556 XVG | ▼ -2.02 % |
23/05 | 19.632 XVG | ▼ -2.11 % |
24/05 | 19.4426 XVG | ▼ -0.96 % |
25/05 | 19.7882 XVG | ▲ 1.78 % |
26/05 | 21.3606 XVG | ▲ 7.95 % |
27/05 | 21.8951 XVG | ▲ 2.5 % |
28/05 | 22.8804 XVG | ▲ 4.5 % |
29/05 | 22.8019 XVG | ▼ -0.34 % |
30/05 | 23.6885 XVG | ▲ 3.89 % |
31/05 | 24.8975 XVG | ▲ 5.1 % |
01/06 | 25.6851 XVG | ▲ 3.16 % |
02/06 | 25.0369 XVG | ▼ -2.52 % |
03/06 | 24.1117 XVG | ▼ -3.7 % |
04/06 | 23.5195 XVG | ▼ -2.46 % |
05/06 | 23.4072 XVG | ▼ -0.48 % |
06/06 | 22.7594 XVG | ▼ -2.77 % |
07/06 | 22.9241 XVG | ▲ 0.72 % |
08/06 | 23.9953 XVG | ▲ 4.67 % |
09/06 | 21.4168 XVG | ▼ -10.75 % |
10/06 | 20.2994 XVG | ▼ -5.22 % |
11/06 | 20.216 XVG | ▼ -0.41 % |
12/06 | 19.6416 XVG | ▼ -2.84 % |
13/06 | 20.8885 XVG | ▲ 6.35 % |
14/06 | 21.468 XVG | ▲ 2.77 % |
15/06 | 21.9253 XVG | ▲ 2.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của colón El Salvador/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
colón El Salvador/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 19.2473 XVG | ▼ -3.02 % |
27/05 — 02/06 | 19.2975 XVG | ▲ 0.26 % |
03/06 — 09/06 | 20.955 XVG | ▲ 8.59 % |
10/06 — 16/06 | 19.5166 XVG | ▼ -6.86 % |
17/06 — 23/06 | 15.4298 XVG | ▼ -20.94 % |
24/06 — 30/06 | 13.2678 XVG | ▼ -14.01 % |
01/07 — 07/07 | 20.0284 XVG | ▲ 50.96 % |
08/07 — 14/07 | 19.8294 XVG | ▼ -0.99 % |
15/07 — 21/07 | 24.2938 XVG | ▲ 22.51 % |
22/07 — 28/07 | 23.1874 XVG | ▼ -4.55 % |
29/07 — 04/08 | 20.8368 XVG | ▼ -10.14 % |
05/08 — 11/08 | 21.8656 XVG | ▲ 4.94 % |
colón El Salvador/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.6284 XVG | ▼ -1.1 % |
07/2024 | 18.4241 XVG | ▼ -6.14 % |
08/2024 | 21.8011 XVG | ▲ 18.33 % |
09/2024 | 27.126 XVG | ▲ 24.42 % |
10/2024 | 31.5715 XVG | ▲ 16.39 % |
11/2024 | 22.5954 XVG | ▼ -28.43 % |
12/2024 | 14.2376 XVG | ▼ -36.99 % |
01/2025 | 20.5806 XVG | ▲ 44.55 % |
02/2025 | 8.698366 XVG | ▼ -57.74 % |
03/2025 | 6.67146 XVG | ▼ -23.3 % |
04/2025 | 11.0463 XVG | ▲ 65.58 % |
05/2025 | 9.017847 XVG | ▼ -18.36 % |
colón El Salvador/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.847 XVG |
Tối đa | 23.5449 XVG |
Bình quân gia quyền | 20.6732 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.365 XVG |
Tối đa | 30.3179 XVG |
Bình quân gia quyền | 19.5896 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.365 XVG |
Tối đa | 79.3111 XVG |
Bình quân gia quyền | 31.3853 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến SVC/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: