Tỷ giá hối đoái Bảng Syria chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SYP/LBC
Lịch sử thay đổi trong SYP/LBC tỷ giá
SYP/LBC tỷ giá
05 15, 2024
1 SYP = 0.12014899 LBC
▲ 1.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Syria/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Syria chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SYP/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SYP/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Syria/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SYP/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -76.04% (0.5013576 LBC — 0.12014899 LBC)
Thay đổi trong SYP/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 475.42% (0.02088026 LBC — 0.12014899 LBC)
Thay đổi trong SYP/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 241.3% (0.03520349 LBC — 0.12014899 LBC)
Thay đổi trong SYP/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -34.75% (0.18413857 LBC — 0.12014899 LBC)
Bảng Syria/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Syria/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.08546912 LBC | ▼ -28.86 % |
17/05 | 0.1153381 LBC | ▲ 34.95 % |
18/05 | 0.11514973 LBC | ▼ -0.16 % |
19/05 | 0.10821802 LBC | ▼ -6.02 % |
20/05 | 0.1053308 LBC | ▼ -2.67 % |
21/05 | 0.11216442 LBC | ▲ 6.49 % |
22/05 | 0.11342922 LBC | ▲ 1.13 % |
23/05 | 0.11375181 LBC | ▲ 0.28 % |
24/05 | 0.1171824 LBC | ▲ 3.02 % |
25/05 | 0.11772357 LBC | ▲ 0.46 % |
26/05 | 0.11616422 LBC | ▼ -1.32 % |
27/05 | 0.11061374 LBC | ▼ -4.78 % |
28/05 | 0.10475595 LBC | ▼ -5.3 % |
29/05 | 0.09351424 LBC | ▼ -10.73 % |
30/05 | 0.03853706 LBC | ▼ -58.79 % |
31/05 | 0.06578288 LBC | ▲ 70.7 % |
01/06 | 0.08844312 LBC | ▲ 34.45 % |
02/06 | 0.08928453 LBC | ▲ 0.95 % |
03/06 | 0.02656591 LBC | ▼ -70.25 % |
04/06 | 0.0271833 LBC | ▲ 2.32 % |
05/06 | 0.02734987 LBC | ▲ 0.61 % |
06/06 | 0.02737113 LBC | ▲ 0.08 % |
07/06 | 0.02738224 LBC | ▲ 0.04 % |
08/06 | 0.02729655 LBC | ▼ -0.31 % |
09/06 | 0.02732799 LBC | ▲ 0.12 % |
10/06 | 0.02713819 LBC | ▼ -0.69 % |
11/06 | 0.02721364 LBC | ▲ 0.28 % |
12/06 | 0.02471424 LBC | ▼ -9.18 % |
13/06 | 0.02401265 LBC | ▼ -2.84 % |
14/06 | 0.02482374 LBC | ▲ 3.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Syria/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Syria/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.118672 LBC | ▼ -1.23 % |
27/05 — 02/06 | 0.1322901 LBC | ▲ 11.48 % |
03/06 — 09/06 | 2.441739 LBC | ▲ 1745.75 % |
10/06 — 16/06 | 0.83902562 LBC | ▼ -65.64 % |
17/06 — 23/06 | 1.678183 LBC | ▲ 100.02 % |
24/06 — 30/06 | 1.541972 LBC | ▼ -8.12 % |
01/07 — 07/07 | 2.355271 LBC | ▲ 52.74 % |
08/07 — 14/07 | 2.265717 LBC | ▼ -3.8 % |
15/07 — 21/07 | 2.01948 LBC | ▼ -10.87 % |
22/07 — 28/07 | 1.080734 LBC | ▼ -46.48 % |
29/07 — 04/08 | 1.004249 LBC | ▼ -7.08 % |
05/08 — 11/08 | 1.003214 LBC | ▼ -0.1 % |
Bảng Syria/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.11360794 LBC | ▼ -5.44 % |
07/2024 | 0.0080095 LBC | ▼ -92.95 % |
08/2024 | 0.00825205 LBC | ▲ 3.03 % |
09/2024 | 0.00555138 LBC | ▼ -32.73 % |
10/2024 | 0.01241699 LBC | ▲ 123.67 % |
11/2024 | 0.02556446 LBC | ▲ 105.88 % |
12/2024 | 0.00748758 LBC | ▼ -70.71 % |
01/2025 | 0.00861637 LBC | ▲ 15.08 % |
02/2025 | 0.00635235 LBC | ▼ -26.28 % |
03/2025 | 0.12150825 LBC | ▲ 1812.81 % |
04/2025 | 0.08839018 LBC | ▼ -27.26 % |
05/2025 | 0.05278841 LBC | ▼ -40.28 % |
Bảng Syria/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.11880347 LBC |
Tối đa | 0.5179888 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.26082439 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01038809 LBC |
Tối đa | 0.73142185 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.19681708 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00517974 LBC |
Tối đa | 0.73142185 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.06478447 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến SYP/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: