Tỷ giá hối đoái Bảng Syria chống lại Paypex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SYP/PAYX
Lịch sử thay đổi trong SYP/PAYX tỷ giá
SYP/PAYX tỷ giá
05 11, 2023
1 SYP = 21.764 PAYX
▲ 1.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Syria/Paypex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Syria chi phí trong Paypex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SYP/PAYX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SYP/PAYX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Syria/Paypex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SYP/PAYX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi -81.77% (119.37 PAYX — 21.764 PAYX)
Thay đổi trong SYP/PAYX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 89.32% (11.4961 PAYX — 21.764 PAYX)
Thay đổi trong SYP/PAYX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 89.32% (11.4961 PAYX — 21.764 PAYX)
Thay đổi trong SYP/PAYX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 28135.11% (0.07708129 PAYX — 21.764 PAYX)
Bảng Syria/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Syria/Paypex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/06 | 30.014 PAYX | ▲ 37.91 % |
26/06 | 28.5129 PAYX | ▼ -5 % |
27/06 | 25.7438 PAYX | ▼ -9.71 % |
28/06 | 23.9365 PAYX | ▼ -7.02 % |
29/06 | 20.6547 PAYX | ▼ -13.71 % |
30/06 | 19.1892 PAYX | ▼ -7.1 % |
01/07 | 18.4519 PAYX | ▼ -3.84 % |
02/07 | 19.0575 PAYX | ▲ 3.28 % |
03/07 | 20.9858 PAYX | ▲ 10.12 % |
04/07 | 23.9308 PAYX | ▲ 14.03 % |
05/07 | 29.5163 PAYX | ▲ 23.34 % |
06/07 | 25.932 PAYX | ▼ -12.14 % |
07/07 | 22.8511 PAYX | ▼ -11.88 % |
08/07 | 21.7689 PAYX | ▼ -4.74 % |
09/07 | 22.0528 PAYX | ▲ 1.3 % |
10/07 | 21.5757 PAYX | ▼ -2.16 % |
11/07 | 20.4954 PAYX | ▼ -5.01 % |
12/07 | 20.9518 PAYX | ▲ 2.23 % |
13/07 | 20.3676 PAYX | ▼ -2.79 % |
14/07 | 19.6197 PAYX | ▼ -3.67 % |
15/07 | 18.5356 PAYX | ▼ -5.53 % |
16/07 | 17.371 PAYX | ▼ -6.28 % |
17/07 | 17.5368 PAYX | ▲ 0.95 % |
18/07 | 17.4007 PAYX | ▼ -0.78 % |
19/07 | 17.6358 PAYX | ▲ 1.35 % |
20/07 | 18.0204 PAYX | ▲ 2.18 % |
21/07 | 17.5276 PAYX | ▼ -2.73 % |
22/07 | 15.3307 PAYX | ▼ -12.53 % |
23/07 | 12.7666 PAYX | ▼ -16.73 % |
24/07 | 16.7325 PAYX | ▲ 31.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Syria/Paypex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Syria/Paypex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 25.9796 PAYX | ▲ 19.37 % |
08/07 — 14/07 | 136.65 PAYX | ▲ 426.01 % |
15/07 — 21/07 | 101.32 PAYX | ▼ -25.86 % |
22/07 — 28/07 | 122.53 PAYX | ▲ 20.93 % |
29/07 — 04/08 | 108.2 PAYX | ▼ -11.7 % |
05/08 — 11/08 | 93.803 PAYX | ▼ -13.3 % |
12/08 — 18/08 | 101.48 PAYX | ▲ 8.19 % |
19/08 — 25/08 | 103.17 PAYX | ▲ 1.66 % |
26/08 — 01/09 | 168.34 PAYX | ▲ 63.16 % |
02/09 — 08/09 | 121.69 PAYX | ▼ -27.71 % |
09/09 — 15/09 | 69.6777 PAYX | ▼ -42.74 % |
16/09 — 22/09 | 73.3184 PAYX | ▲ 5.23 % |
Bảng Syria/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 17.8685 PAYX | ▼ -17.9 % |
08/2024 | 16.8291 PAYX | ▼ -5.82 % |
09/2024 | 10.6509 PAYX | ▼ -36.71 % |
10/2024 | 22.8483 PAYX | ▲ 114.52 % |
11/2024 | 31.5723 PAYX | ▲ 38.18 % |
12/2024 | 30.1352 PAYX | ▼ -4.55 % |
01/2025 | 6,198 PAYX | ▲ 20467.15 % |
02/2025 | 3,498 PAYX | ▼ -43.57 % |
03/2025 | 4,189 PAYX | ▲ 19.75 % |
04/2025 | 12,599 PAYX | ▲ 200.78 % |
05/2025 | 11,999 PAYX | ▼ -4.76 % |
Bảng Syria/Paypex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.0616 PAYX |
Tối đa | 118.11 PAYX |
Bình quân gia quyền | 60.2059 PAYX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.6459 PAYX |
Tối đa | 118.11 PAYX |
Bình quân gia quyền | 49.6746 PAYX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.6459 PAYX |
Tối đa | 118.11 PAYX |
Bình quân gia quyền | 49.6746 PAYX |
Chia sẻ một liên kết đến SYP/PAYX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: