Tỷ giá hối đoái Bảng Syria chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SYP/TNT
Lịch sử thay đổi trong SYP/TNT tỷ giá
SYP/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 SYP = 13.4205 TNT
▲ 203669.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Syria/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Syria chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SYP/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SYP/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Syria/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SYP/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 5.61% (12.7071 TNT — 13.4205 TNT)
Thay đổi trong SYP/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 5.61% (12.7071 TNT — 13.4205 TNT)
Thay đổi trong SYP/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 5.61% (12.7071 TNT — 13.4205 TNT)
Thay đổi trong SYP/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 30687.51% (0.04359076 TNT — 13.4205 TNT)
Bảng Syria/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Syria/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 13.2043 TNT | ▼ -1.61 % |
18/05 | 12.2317 TNT | ▼ -7.37 % |
19/05 | 12.8015 TNT | ▲ 4.66 % |
20/05 | 7.571299 TNT | ▼ -40.86 % |
21/05 | 7.110613 TNT | ▼ -6.08 % |
22/05 | 7.585616 TNT | ▲ 6.68 % |
23/05 | 7.181081 TNT | ▼ -5.33 % |
24/05 | 6.710241 TNT | ▼ -6.56 % |
25/05 | 6.342784 TNT | ▼ -5.48 % |
26/05 | 5.773431 TNT | ▼ -8.98 % |
27/05 | 6.398372 TNT | ▲ 10.82 % |
28/05 | 8.307625 TNT | ▲ 29.84 % |
29/05 | 9.813392 TNT | ▲ 18.13 % |
30/05 | 6.456748 TNT | ▼ -34.2 % |
31/05 | 11.5584 TNT | ▲ 79.01 % |
01/06 | 9.256053 TNT | ▼ -19.92 % |
02/06 | 5.228391 TNT | ▼ -43.51 % |
03/06 | 5.479435 TNT | ▲ 4.8 % |
04/06 | 5.047555 TNT | ▼ -7.88 % |
05/06 | 1.330408 TNT | ▼ -73.64 % |
06/06 | 1.301498 TNT | ▼ -2.17 % |
07/06 | 1.272711 TNT | ▼ -2.21 % |
08/06 | 1.274107 TNT | ▲ 0.11 % |
09/06 | 1.239343 TNT | ▼ -2.73 % |
10/06 | 1.237313 TNT | ▼ -0.16 % |
11/06 | 1.268761 TNT | ▲ 2.54 % |
12/06 | 1.295404 TNT | ▲ 2.1 % |
13/06 | 1.311934 TNT | ▲ 1.28 % |
14/06 | 1.494045 TNT | ▲ 13.88 % |
15/06 | 2,921 TNT | ▲ 195384.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Syria/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Syria/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9.324342 TNT | ▼ -30.52 % |
27/05 — 02/06 | 8.947761 TNT | ▼ -4.04 % |
03/06 — 09/06 | -0.81812251 TNT | ▼ -109.14 % |
10/06 — 16/06 | -0.77207751 TNT | ▼ -5.63 % |
17/06 — 23/06 | -1,658.60328435 TNT | ▲ 214723.42 % |
24/06 — 30/06 | -1,837.85329828 TNT | ▲ 10.81 % |
01/07 — 07/07 | -2,929.15941206 TNT | ▲ 59.38 % |
08/07 — 14/07 | -3,232.94892087 TNT | ▲ 10.37 % |
15/07 — 21/07 | -1,764.23550932 TNT | ▼ -45.43 % |
22/07 — 28/07 | -1,409.83147556 TNT | ▼ -20.09 % |
29/07 — 04/08 | -2,610.22890389 TNT | ▲ 85.14 % |
05/08 — 11/08 | -2,146.47394298 TNT | ▼ -17.77 % |
Bảng Syria/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.0818 TNT | ▼ -2.52 % |
07/2024 | 17.0808 TNT | ▲ 30.57 % |
08/2024 | 18.4764 TNT | ▲ 8.17 % |
09/2024 | 27.9695 TNT | ▲ 51.38 % |
10/2024 | 58.0915 TNT | ▲ 107.7 % |
11/2024 | 78.3389 TNT | ▲ 34.85 % |
12/2024 | 105.41 TNT | ▲ 34.55 % |
01/2025 | 130.12 TNT | ▲ 23.45 % |
02/2025 | 154.43 TNT | ▲ 18.68 % |
03/2025 | 87.133 TNT | ▼ -43.58 % |
04/2025 | 2.515279 TNT | ▼ -97.11 % |
05/2025 | 7,056 TNT | ▲ 280427.91 % |
Bảng Syria/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.432785 TNT |
Tối đa | 13.802 TNT |
Bình quân gia quyền | 10.8406 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.432785 TNT |
Tối đa | 13.802 TNT |
Bình quân gia quyền | 10.8406 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.432785 TNT |
Tối đa | 13.802 TNT |
Bình quân gia quyền | 10.8406 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến SYP/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: