Tỷ giá hối đoái Bảng Syria chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SYP/WICC
Lịch sử thay đổi trong SYP/WICC tỷ giá
SYP/WICC tỷ giá
05 29, 2024
1 SYP = 0.07928517 WICC
▲ 2.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Syria/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Syria chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SYP/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SYP/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Syria/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SYP/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 9.27% (0.07255749 WICC — 0.07928517 WICC)
Thay đổi trong SYP/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 248.68% (0.02273843 WICC — 0.07928517 WICC)
Thay đổi trong SYP/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 523.57% (0.01271464 WICC — 0.07928517 WICC)
Thay đổi trong SYP/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 551.79% (0.01216419 WICC — 0.07928517 WICC)
Bảng Syria/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Syria/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 0.02345324 WICC | ▼ -70.42 % |
31/05 | 0.03491052 WICC | ▲ 48.85 % |
01/06 | 0.0460503 WICC | ▲ 31.91 % |
02/06 | 0.04706094 WICC | ▲ 2.19 % |
03/06 | 0.02685177 WICC | ▼ -42.94 % |
04/06 | 0.02714532 WICC | ▲ 1.09 % |
05/06 | 0.02710296 WICC | ▼ -0.16 % |
06/06 | 0.02724839 WICC | ▲ 0.54 % |
07/06 | 0.02769695 WICC | ▲ 1.65 % |
08/06 | 0.0279955 WICC | ▲ 1.08 % |
09/06 | 0.02752401 WICC | ▼ -1.68 % |
10/06 | 0.02740799 WICC | ▼ -0.42 % |
11/06 | 0.027845 WICC | ▲ 1.59 % |
12/06 | 0.02789645 WICC | ▲ 0.18 % |
13/06 | 0.02729063 WICC | ▼ -2.17 % |
14/06 | 0.02732784 WICC | ▲ 0.14 % |
15/06 | 0.02750069 WICC | ▲ 0.63 % |
16/06 | 0.02700576 WICC | ▼ -1.8 % |
17/06 | 0.0474043 WICC | ▲ 75.53 % |
18/06 | 0.08274046 WICC | ▲ 74.54 % |
19/06 | 0.05587549 WICC | ▼ -32.47 % |
20/06 | 0.01847729 WICC | ▼ -66.93 % |
21/06 | 0.01940139 WICC | ▲ 5 % |
22/06 | 0.01957004 WICC | ▲ 0.87 % |
23/06 | 0.01955677 WICC | ▼ -0.07 % |
24/06 | 0.01953175 WICC | ▼ -0.13 % |
25/06 | 0.01922187 WICC | ▼ -1.59 % |
26/06 | 0.03285767 WICC | ▲ 70.94 % |
27/06 | 0.01690307 WICC | ▼ -48.56 % |
28/06 | 0.01655326 WICC | ▼ -2.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Syria/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Syria/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1.905968 WICC | ▲ 2303.94 % |
10/06 — 16/06 | 1.694002 WICC | ▼ -11.12 % |
17/06 — 23/06 | 3.558201 WICC | ▲ 110.05 % |
24/06 — 30/06 | 3.091691 WICC | ▼ -13.11 % |
01/07 — 07/07 | 3.151746 WICC | ▲ 1.94 % |
08/07 — 14/07 | 2.314311 WICC | ▼ -26.57 % |
15/07 — 21/07 | 2.404452 WICC | ▲ 3.89 % |
22/07 — 28/07 | 0.98730283 WICC | ▼ -58.94 % |
29/07 — 04/08 | 1.021859 WICC | ▲ 3.5 % |
05/08 — 11/08 | 2.091273 WICC | ▲ 104.65 % |
12/08 — 18/08 | 1.623013 WICC | ▼ -22.39 % |
19/08 — 25/08 | 0.9203029 WICC | ▼ -43.3 % |
Bảng Syria/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.08113273 WICC | ▲ 2.33 % |
07/2024 | 0.02808847 WICC | ▼ -65.38 % |
08/2024 | 0.0313858 WICC | ▲ 11.74 % |
09/2024 | 0.03077324 WICC | ▼ -1.95 % |
10/2024 | 0.03272251 WICC | ▲ 6.33 % |
11/2024 | 0.03375257 WICC | ▲ 3.15 % |
12/2024 | 0.0316728 WICC | ▼ -6.16 % |
01/2025 | 0.03706033 WICC | ▲ 17.01 % |
02/2025 | 0.03605377 WICC | ▼ -2.72 % |
03/2025 | 0.36345944 WICC | ▲ 908.1 % |
04/2025 | 0.19054849 WICC | ▼ -47.57 % |
05/2025 | 0.12880786 WICC | ▼ -32.4 % |
Bảng Syria/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.07300006 WICC |
Tối đa | 0.28914609 WICC |
Bình quân gia quyền | 0.09542999 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00620447 WICC |
Tối đa | 0.42057111 WICC |
Bình quân gia quyền | 0.14580048 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00620447 WICC |
Tối đa | 0.42057111 WICC |
Bình quân gia quyền | 0.05720427 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến SYP/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: