Tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland chống lại Fusion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SZL/FSN
Lịch sử thay đổi trong SZL/FSN tỷ giá
SZL/FSN tỷ giá
06 25, 2024
1 SZL = 0.55071005 FSN
▼ -1.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lilangeni Swaziland/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lilangeni Swaziland chi phí trong Fusion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SZL/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SZL/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SZL/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2024 — 06 25, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 69.6% (0.32470273 FSN — 0.55071005 FSN)
Thay đổi trong SZL/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2024 — 06 25, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 131.61% (0.23777288 FSN — 0.55071005 FSN)
Thay đổi trong SZL/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 27, 2023 — 06 25, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 156.71% (0.21452752 FSN — 0.55071005 FSN)
Thay đổi trong SZL/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2024) cáce lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 15.6% (0.47639412 FSN — 0.55071005 FSN)
lilangeni Swaziland/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái
lilangeni Swaziland/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/06 | 0.5449148 FSN | ▼ -1.05 % |
27/06 | 0.55871739 FSN | ▲ 2.53 % |
28/06 | 0.5983429 FSN | ▲ 7.09 % |
29/06 | 0.61694216 FSN | ▲ 3.11 % |
30/06 | 0.61474718 FSN | ▼ -0.36 % |
01/07 | 0.61356042 FSN | ▼ -0.19 % |
02/07 | 0.60932574 FSN | ▼ -0.69 % |
03/07 | 0.6208372 FSN | ▲ 1.89 % |
04/07 | 0.62398008 FSN | ▲ 0.51 % |
05/07 | 0.62628069 FSN | ▲ 0.37 % |
06/07 | 0.63786617 FSN | ▲ 1.85 % |
07/07 | 0.65562114 FSN | ▲ 2.78 % |
08/07 | 0.69956173 FSN | ▲ 6.7 % |
09/07 | 0.70534213 FSN | ▲ 0.83 % |
10/07 | 0.71905476 FSN | ▲ 1.94 % |
11/07 | 0.79550399 FSN | ▲ 10.63 % |
12/07 | 0.82756471 FSN | ▲ 4.03 % |
13/07 | 0.87176215 FSN | ▲ 5.34 % |
14/07 | 0.88613745 FSN | ▲ 1.65 % |
15/07 | 0.88842008 FSN | ▲ 0.26 % |
16/07 | 0.87241279 FSN | ▼ -1.8 % |
17/07 | 0.87643045 FSN | ▲ 0.46 % |
18/07 | 0.90481272 FSN | ▲ 3.24 % |
19/07 | 0.91868459 FSN | ▲ 1.53 % |
20/07 | 0.91678243 FSN | ▼ -0.21 % |
21/07 | 0.93354656 FSN | ▲ 1.83 % |
22/07 | 0.95973914 FSN | ▲ 2.81 % |
23/07 | 0.97983292 FSN | ▲ 2.09 % |
24/07 | 1.011943 FSN | ▲ 3.28 % |
25/07 | 1.022469 FSN | ▲ 1.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lilangeni Swaziland/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lilangeni Swaziland/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.49337447 FSN | ▼ -10.41 % |
08/07 — 14/07 | 0.53986554 FSN | ▲ 9.42 % |
15/07 — 21/07 | 0.58847501 FSN | ▲ 9 % |
22/07 — 28/07 | 0.55102438 FSN | ▼ -6.36 % |
29/07 — 04/08 | 0.58351987 FSN | ▲ 5.9 % |
05/08 — 11/08 | 0.47771501 FSN | ▼ -18.13 % |
12/08 — 18/08 | 0.52541279 FSN | ▲ 9.98 % |
19/08 — 25/08 | 0.57682181 FSN | ▲ 9.78 % |
26/08 — 01/09 | 0.68757904 FSN | ▲ 19.2 % |
02/09 — 08/09 | 0.81956927 FSN | ▲ 19.2 % |
09/09 — 15/09 | 0.95998255 FSN | ▲ 17.13 % |
16/09 — 22/09 | 0.96863618 FSN | ▲ 0.9 % |
lilangeni Swaziland/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.56980463 FSN | ▲ 3.47 % |
08/2024 | 0.61806979 FSN | ▲ 8.47 % |
09/2024 | 0.63155699 FSN | ▲ 2.18 % |
10/2024 | 0.59360232 FSN | ▼ -6.01 % |
11/2024 | 0.58474091 FSN | ▼ -1.49 % |
12/2024 | 0.65043753 FSN | ▲ 11.24 % |
01/2025 | 0.78299963 FSN | ▲ 20.38 % |
02/2025 | 0.59081371 FSN | ▼ -24.54 % |
03/2025 | 0.71117089 FSN | ▲ 20.37 % |
04/2025 | 0.93922837 FSN | ▲ 32.07 % |
05/2025 | 0.89396214 FSN | ▼ -4.82 % |
06/2025 | 1.457313 FSN | ▲ 63.02 % |
lilangeni Swaziland/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.32465661 FSN |
Tối đa | 0.54900974 FSN |
Bình quân gia quyền | 0.42660111 FSN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.24202865 FSN |
Tối đa | 0.54900974 FSN |
Bình quân gia quyền | 0.35181732 FSN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.19027753 FSN |
Tối đa | 0.54900974 FSN |
Bình quân gia quyền | 0.27565231 FSN |
Chia sẻ một liên kết đến SZL/FSN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: