Tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SZL/MITH
Lịch sử thay đổi trong SZL/MITH tỷ giá
SZL/MITH tỷ giá
05 24, 2024
1 SZL = 73.7252 MITH
▼ -0.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lilangeni Swaziland/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lilangeni Swaziland chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SZL/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SZL/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SZL/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 4.67% (70.4366 MITH — 73.7252 MITH)
Thay đổi trong SZL/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 29.35% (56.9977 MITH — 73.7252 MITH)
Thay đổi trong SZL/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 189.49% (25.4669 MITH — 73.7252 MITH)
Thay đổi trong SZL/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 361.87% (15.9625 MITH — 73.7252 MITH)
lilangeni Swaziland/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
lilangeni Swaziland/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 78.1975 MITH | ▲ 6.07 % |
26/05 | 83.7619 MITH | ▲ 7.12 % |
27/05 | 84.9394 MITH | ▲ 1.41 % |
28/05 | 72.2843 MITH | ▼ -14.9 % |
29/05 | 73.6023 MITH | ▲ 1.82 % |
30/05 | 73.9928 MITH | ▲ 0.53 % |
31/05 | 76.4698 MITH | ▲ 3.35 % |
01/06 | 76.1867 MITH | ▼ -0.37 % |
02/06 | 72.1633 MITH | ▼ -5.28 % |
03/06 | 72.8209 MITH | ▲ 0.91 % |
04/06 | 69.7551 MITH | ▼ -4.21 % |
05/06 | 68.2824 MITH | ▼ -2.11 % |
06/06 | 69.9242 MITH | ▲ 2.4 % |
07/06 | 70.256 MITH | ▲ 0.47 % |
08/06 | 69.8518 MITH | ▼ -0.58 % |
09/06 | 70.2249 MITH | ▲ 0.53 % |
10/06 | 70.8095 MITH | ▲ 0.83 % |
11/06 | 71.6513 MITH | ▲ 1.19 % |
12/06 | 72.0879 MITH | ▲ 0.61 % |
13/06 | 72.4467 MITH | ▲ 0.5 % |
14/06 | 73.0112 MITH | ▲ 0.78 % |
15/06 | 74.0967 MITH | ▲ 1.49 % |
16/06 | 75.2849 MITH | ▲ 1.6 % |
17/06 | 73.0833 MITH | ▼ -2.92 % |
18/06 | 73.34 MITH | ▲ 0.35 % |
19/06 | 75.18 MITH | ▲ 2.51 % |
20/06 | 77.0541 MITH | ▲ 2.49 % |
21/06 | 73.4735 MITH | ▼ -4.65 % |
22/06 | 73.98 MITH | ▲ 0.69 % |
23/06 | 72.8122 MITH | ▼ -1.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lilangeni Swaziland/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lilangeni Swaziland/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 73.287 MITH | ▼ -0.59 % |
03/06 — 09/06 | 82.0451 MITH | ▲ 11.95 % |
10/06 — 16/06 | 78.2126 MITH | ▼ -4.67 % |
17/06 — 23/06 | 79.2185 MITH | ▲ 1.29 % |
24/06 — 30/06 | 83.8778 MITH | ▲ 5.88 % |
01/07 — 07/07 | 133.27 MITH | ▲ 58.89 % |
08/07 — 14/07 | 114.51 MITH | ▼ -14.08 % |
15/07 — 21/07 | 118.41 MITH | ▲ 3.41 % |
22/07 — 28/07 | 110.43 MITH | ▼ -6.74 % |
29/07 — 04/08 | 117.41 MITH | ▲ 6.32 % |
05/08 — 11/08 | 123.24 MITH | ▲ 4.97 % |
12/08 — 18/08 | 119.76 MITH | ▼ -2.82 % |
lilangeni Swaziland/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 74.0115 MITH | ▲ 0.39 % |
07/2024 | 87.3341 MITH | ▲ 18 % |
08/2024 | 83.2568 MITH | ▼ -4.67 % |
09/2024 | 90.1351 MITH | ▲ 8.26 % |
10/2024 | 299.7 MITH | ▲ 232.5 % |
11/2024 | 306.73 MITH | ▲ 2.35 % |
12/2024 | 121.45 MITH | ▼ -60.41 % |
01/2025 | 152.95 MITH | ▲ 25.94 % |
02/2025 | 131.27 MITH | ▼ -14.17 % |
03/2025 | 123.69 MITH | ▼ -5.77 % |
04/2025 | 206.06 MITH | ▲ 66.59 % |
05/2025 | 193.26 MITH | ▼ -6.21 % |
lilangeni Swaziland/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 69.0508 MITH |
Tối đa | 77.3827 MITH |
Bình quân gia quyền | 71.9344 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 41.1122 MITH |
Tối đa | 84.9409 MITH |
Bình quân gia quyền | 59.3097 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.0788 MITH |
Tối đa | 96.0748 MITH |
Bình quân gia quyền | 53.2658 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến SZL/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: